ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Confine
Giữ trong giới hạn, hạn chế
To hold within bounds to limit
Hạn chế ai đó hoặc cái gì đó trong những giới hạn nhất định.
To restrict someone or something within certain limits
Giữ ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể
To keep someone or something in a particular place
Để giới hạn ai đó hoặc cái gì đó trong một số giới hạn nhất định.
The limits or boundaries of a space
Giữ trong phạm vi, để giới hạn
The act of confining
Giữ ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi nhất định.
An area or space that is enclosed