Bản dịch của từ Confine trong tiếng Việt

Confine

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confine(Verb)

kənfˈaɪn
ˈkɑnˈfaɪn
01

Giữ trong giới hạn, hạn chế

To hold within bounds to limit

Ví dụ
02

Hạn chế ai đó hoặc cái gì đó trong những giới hạn nhất định.

To restrict someone or something within certain limits

Ví dụ
03

Giữ ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi cụ thể

To keep someone or something in a particular place

Ví dụ

Confine(Noun)

kənfˈaɪn
ˈkɑnˈfaɪn
01

Để giới hạn ai đó hoặc cái gì đó trong một số giới hạn nhất định.

The limits or boundaries of a space

Ví dụ
02

Giữ trong phạm vi, để giới hạn

The act of confining

Ví dụ
03

Giữ ai đó hoặc cái gì đó ở một nơi nhất định.

An area or space that is enclosed

Ví dụ