Bản dịch của từ Confine trong tiếng Việt
Confine
Confine (Noun)
Biên giới hoặc ranh giới của một địa điểm, đặc biệt liên quan đến việc hạn chế quyền tự do đi lại của họ.
The borders or boundaries of a place, especially with regard to their restricting freedom of movement.
The confine of the city limits restricts urban expansion.
Giới hạn của các giới hạn thành phố hạn chế việc mở rộng đô thị.
The social confine of the school campus ensures safety.
Giới hạn xã hội của khuôn viên trường học đảm bảo an toàn.
The confine of the prison walls limits inmate movement.
Giới hạn của các bức tường nhà tù hạn chế việc di chuyển của tù nhân.
Kết hợp từ của Confine (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cramped confines Hẹp hòi | Living in cramped confines can lead to social tension. Sống trong không gian chật hẹp có thể dẫn đến căng thẳng xã hội. |
Quiet confines Khu vực yên tĩnh | She found solace in the quiet confines of the library. Cô ấy tìm sự an ủi trong khu vực yên tĩnh của thư viện. |
Narrow confines Hạn chế hẹp | Social media can be limiting in its narrow confines. Mạng xã hội có thể hạn chế trong không gian chật hẹp của nó. |
Safe confines Môi trường an toàn | Children should be in safe confines when playing in the park. Trẻ em nên ở trong không gian an toàn khi chơi ở công viên. |
Comfy confines Khu vực thoải mái | She felt safe within the comfy confines of her close-knit community. Cô ấy cảm thấy an toàn trong không gian thoải mái của cộng đồng gắn kết của mình. |
Confine (Verb)
Parents confine their children to ensure safety in crowded areas.
Cha mẹ nhốt con để đảm bảo an toàn ở những nơi đông người.
During the pandemic, people were confined to their homes for months.
Trong thời kỳ đại dịch, người dân bị giam trong nhà trong nhiều tháng.
The government decided to confine the protest to a specific area.
Chính phủ quyết định giới hạn cuộc biểu tình trong một khu vực cụ thể.
Dạng động từ của Confine (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confine |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confines |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confining |
Kết hợp từ của Confine (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Confine essentially Cung cấp nền tảng | Social media platforms confine essentially to online interactions. Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu giới hạn ở giao tiếp trực tuyến. |
Confine typically Hạn chế điển hình | Social media platforms confine typically to 280 characters per tweet. Các nền tảng truyền thông xã hội thường giới hạn 280 ký tự mỗi tweet. |
Confine strictly Hạn chế chặt chẽ | She confines strictly to a vegan diet for ethical reasons. Cô ấy giữ chặt theo chế độ ăn chay vì lý do đạo đức. |
Confine not necessarily Khong nhat thiet | She confined her social interactions to a few close friends. Cô ấy hạn chế giao tiếp xã hội của mình với một vài người bạn thân. |
Confine totally Hạn chế hoàn toàn | Social media platforms confine totally to personal information privacy. Các nền tảng truyền thông xã hội hạn chế hoàn toàn về quyền riêng tư thông tin cá nhân. |
Họ từ
Từ "confine" có nghĩa là giới hạn hoặc đặt ranh giới cho một cái gì đó, thường là về không gian hoặc sự tự do. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "confine" được sử dụng một cách tương tự trong văn viết cũng như trong giao tiếp. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt về khẩu âm. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học, nhấn mạnh việc hạn chế hoặc khống chế.
Từ "confine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confinare", nghĩa là "giới hạn" hoặc "hạn chế". Từ này được tạo thành từ tiền tố "con-" (cùng, với) và "finis" (ranh giới, giới hạn). Trong lịch sử, "confine" đã được sử dụng để chỉ việc đặt giới hạn cho một không gian hoặc một hành động. Ngày nay, nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc hạn chế hoặc giam giữ một cái gì đó trong một không gian nhất định.
Từ "confine" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa liên quan đến việc giới hạn hoặc không cho phép di chuyển tự do. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống y học, pháp lý, hoặc nghiên cứu khoa học, khi mô tả sự hạn chế không gian hoặc phạm vi, chẳng hạn như trong việc confine một căn bệnh hoặc confine đối tượng nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp