Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt

Validate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Validate(Verb)

vˈælɪdˌeɪt
ˈvæɫəˌdeɪt
01

Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc độ chính xác của một cái gì đó.

To check or prove the validity or accuracy of something

Ví dụ
02

Xác nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định.

To confirm that something is correct or meets a particular standard

Ví dụ
03

Cung cấp sức mạnh pháp lý hoặc sự đồng ý cho một cái gì đó.

To give legal force or sanction to something

Ví dụ