Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt

Validate

Verb

Validate (Verb)

vˈælədeit
vˈælɪdeit
01

Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc chính xác của.

Check or prove the validity or accuracy of.

Ví dụ

She validated her research findings with multiple sources.

Cô ấy đã xác minh kết quả nghiên cứu của mình bằng nhiều nguồn.

The charity organization validated the donation amounts received.

Tổ chức từ thiện đã xác minh số tiền quyên góp nhận được.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Validate

Không có idiom phù hợp