Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt
Validate
Verb
Validate (Verb)
vˈælədeit
vˈælɪdeit
Ví dụ
She validated her research findings with multiple sources.
Cô ấy đã xác minh kết quả nghiên cứu của mình bằng nhiều nguồn.
The charity organization validated the donation amounts received.
Tổ chức từ thiện đã xác minh số tiền quyên góp nhận được.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Validate
Không có idiom phù hợp