Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt
Validate
Verb

Validate(Verb)
vˈælɪdˌeɪt
ˈvæɫəˌdeɪt
Ví dụ
02
Xác nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định.
To confirm that something is correct or meets a particular standard
Ví dụ
Validate

Xác nhận rằng điều gì đó là đúng hoặc đáp ứng một tiêu chuẩn nhất định.
To confirm that something is correct or meets a particular standard