Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt

Validate

Verb

Validate (Verb)

vˈælədeit
vˈælɪdeit
01

Kiểm tra hoặc chứng minh tính hợp lệ hoặc chính xác của.

Check or prove the validity or accuracy of.

Ví dụ

She validated her research findings with multiple sources.

Cô ấy đã xác minh kết quả nghiên cứu của mình bằng nhiều nguồn.

The charity organization validated the donation amounts received.

Tổ chức từ thiện đã xác minh số tiền quyên góp nhận được.

To join the club, members need to validate their identity.

Để tham gia câu lạc bộ, thành viên cần xác minh danh tính của họ.

Dạng động từ của Validate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Validate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Validated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Validated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Validates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Validating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Validate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] While there are some arguments for uniformity in architecture, I agree that buildings' designs should not be too heavily regulated [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
[...] Indeed, there are reasons to advocate for government-sponsored art in cities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/12/2023
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] On the one hand, those who advocate for dedicating all their time and attention to studying for a qualification have reasons for their stance [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education
[...] For example, Coursera is a website that offers a variety of courses at reasonable prices and presents certification for participants upon completion of each course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng ghi điểm theo chủ đề Education

Idiom with Validate

Không có idiom phù hợp