Bản dịch của từ Validate trong tiếng Việt
Validate
Validate (Verb)
She validated her research findings with multiple sources.
Cô ấy đã xác minh kết quả nghiên cứu của mình bằng nhiều nguồn.
The charity organization validated the donation amounts received.
Tổ chức từ thiện đã xác minh số tiền quyên góp nhận được.
To join the club, members need to validate their identity.
Để tham gia câu lạc bộ, thành viên cần xác minh danh tính của họ.
Dạng động từ của Validate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Validate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Validated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Validated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Validates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Validating |
Họ từ
Từ "validate" có nghĩa là xác nhận hoặc chứng minh tính hợp lệ, đúng đắn của một điều gì đó. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, công nghệ và pháp lý, nơi mà sự xác minh thông tin là cần thiết. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "validate" có thể được thay thế bằng "authenticate" trong tiếng Anh Anh, mang ý nghĩa hơi khác trong việc nhấn mạnh tính xác thực hơn tính hợp lệ.
Từ "validate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "validare", xuất phát từ "validus", có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "có giá trị". Trong lịch sử, "validare" được sử dụng để chỉ khả năng xác nhận tính đúng đắn hoặc tính hợp pháp của một điều gì đó. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, luật pháp và công nghệ thông tin để chỉ quá trình chứng thực, phê chuẩn hoặc đảm bảo tính chính xác và giá trị của thông tin hoặc tài liệu.
Từ "validate" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, khi thí sinh cần chứng minh tính hợp lệ của một luận điểm hay dữ liệu. Ngoài ra, từ này cũng có mặt trong các ngữ cảnh pháp lý và khoa học, như việc xác nhận tính chính xác của kết quả nghiên cứu hoặc tài liệu. Sự phổ biến của từ "validate" phản ánh tầm quan trọng của việc kiểm chứng thông tin trong nhiều lĩnh vực học thuật và thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp