Bản dịch của từ Guarantee trong tiếng Việt
Guarantee
Guarantee (Noun)
Sự đảm bảo, sự cam đoan, sự bảo hành.
Guarantee, guarantee, warranty.
Government provides a guarantee for social security benefits.
Chính phủ đưa ra sự đảm bảo về các phúc lợi an sinh xã hội.
Having a job is not a guarantee of financial stability.
Có việc làm không phải là sự đảm bảo cho sự ổn định tài chính.
She offered a guarantee for the quality of her social work.
Cô ấy đưa ra sự đảm bảo về chất lượng công việc xã hội của mình.
The bank provides a guarantee for the loan.
Ngân hàng cung cấp bảo lãnh cho khoản vay.
The warranty is included with the financial product.
Bảo hành được bao gồm trong sản phẩm tài chính.
Một sự đảm bảo chính thức (thường bằng văn bản) rằng một số điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng, đặc biệt là sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu không đạt chất lượng quy định.
A formal assurance (typically in writing) that certain conditions will be fulfilled, especially that a product will be repaired or replaced if not of a specified quality.
The company offers a guarantee for all its products.
Công ty cung cấp bảo đảm cho tất cả sản phẩm của mình.
The guarantee ensures customer satisfaction and trust in the brand.
Bảo đảm đảm bảo sự hài lòng của khách hàng và niềm tin vào thương hiệu.
Having a guarantee in place can attract more buyers to purchase.
Việc có bảo đảm có thể thu hút nhiều người mua hơn.
Cam kết trả lời về việc thanh toán hoặc thực hiện khoản nợ hoặc nghĩa vụ của người khác trong trường hợp người chịu trách nhiệm chính về việc đó vi phạm.
An undertaking to answer for the payment or performance of another person's debt or obligation in the event of a default by the person primarily responsible for it.
The bank required a guarantee for the loan approval process.
Ngân hàng yêu cầu một bảo đảm cho quy trình phê duyệt vay.
She provided a guarantee for her friend's apartment lease.
Cô ấy cung cấp một bảo đảm cho việc thuê căn hộ của bạn.
The company offered a guarantee for customer satisfaction on products.
Công ty cung cấp một bảo đảm cho sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
Dạng danh từ của Guarantee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guarantee | Guarantees |
Kết hợp từ của Guarantee (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Money-back guarantee Cam kết hoàn tiền | The company offers a money-back guarantee for dissatisfied customers. Công ty cung cấp bảo đảm hoàn tiền cho khách hàng không hài lòng. |
Lifetime guarantee Bảo hành trọn đời | Their social enterprise offers a lifetime guarantee on all products. Doanh nghiệp xã hội của họ cung cấp bảo hành trọn đời cho tất cả sản phẩm. |
Two-year guarantee Bảo hành hai năm | The company offers a two-year guarantee on all their products. Công ty cung cấp bảo hành hai năm cho tất cả sản phẩm của họ. |
Personal guarantee Bảo lãnh cá nhân | He provided a personal guarantee for the loan. Anh ấy đã cung cấp một cam kết cá nhân cho khoản vay. |
Security guarantee Bảo đảm an ninh | The company provides a security guarantee for its employees. Công ty cung cấp bảo đảm an ninh cho nhân viên của mình. |
Guarantee (Verb)
Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm.
Promise, guarantee, guarantee.
The company guarantees customer satisfaction with a money-back guarantee.
Công ty đảm bảo sự hài lòng của khách hàng bằng chính sách đảm bảo hoàn lại tiền.
The government guarantees free education for all citizens.
Chính phủ đảm bảo giáo dục miễn phí cho mọi công dân.
His success guarantees a better future for his family.
Thành công của anh ấy đảm bảo một tương lai tốt đẹp hơn cho gia đình anh ấy.
Travel agencies guarantee a full refund for canceled tours.
Các công ty du lịch đảm bảo hoàn lại tiền đầy đủ cho các chuyến tham quan bị hủy.
The hotel guarantees a room upgrade for loyal customers.
Khách sạn đảm bảo nâng cấp phòng cho khách hàng trung thành.
Đưa ra sự đảm bảo chính thức, đặc biệt là các điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc giao dịch.
Provide a formal assurance, especially that certain conditions will be fulfilled relating to a product, service, or transaction.
He guarantees a refund if the product is defective.
Anh ta đảm bảo hoàn tiền nếu sản phẩm bị lỗi.
The company guarantees customer satisfaction with a money-back policy.
Công ty đảm bảo sự hài lòng của khách hàng với chính sách hoàn tiền.
She guarantees on-time delivery for all orders placed this week.
Cô ấy đảm bảo giao hàng đúng hạn cho tất cả các đơn hàng được đặt trong tuần này.
She guarantees a successful event.
Cô ấy đảm bảo một sự kiện thành công.
The company guarantees customer satisfaction.
Công ty đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
He guarantees a fair distribution of resources.
Anh ấy đảm bảo phân phối công bằng các nguồn lực.
Dạng động từ của Guarantee (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Kết hợp từ của Guarantee (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be fully guaranteed Được bảo đảm hoàn toàn | The company's social responsibility is fully guaranteed by transparent practices. Trách nhiệm xã hội của công ty được đảm bảo đầy đủ thông qua các phương pháp minh bạch. |
Họ từ
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", mang nghĩa là cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đạt được. Trong tiếng Anh, "guarantee" vừa có thể được sử dụng dưới dạng danh từ để chỉ sự bảo đảm, vừa có thể là động từ với nghĩa bảo đảm một hành động hoặc chất lượng nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm một số từ liên quan, như "warranty" (giấy bảo hành) có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", bắt nguồn từ động từ "garantir", có nghĩa là bảo đảm. Tiếng Pháp này lại phát sinh từ tiếng Latinh "guarantīre", với nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này liên quan đến việc cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó, từ hợp đồng thương mại đến trách nhiệm pháp lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của "guarantee" ngày nay vẫn giữ nguyên bản chất cam kết bảo vệ hoặc đảm bảo một kết quả nhất định.
Từ "guarantee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cam kết, bảo đảm sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Nghe và Nói, "guarantee" thường liên quan đến các tình huống thảo luận về trách nhiệm và sự tin cậy, chẳng hạn như khi nói về bảo hành hoặc cam kết của một tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp