Bản dịch của từ Guarantee trong tiếng Việt
Guarantee

Guarantee(Noun)
Sự đảm bảo, sự cam đoan, sự bảo hành.
Guarantee, guarantee, warranty.
Một sự đảm bảo chính thức (thường bằng văn bản) rằng một số điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng, đặc biệt là sản phẩm sẽ được sửa chữa hoặc thay thế nếu không đạt chất lượng quy định.
A formal assurance (typically in writing) that certain conditions will be fulfilled, especially that a product will be repaired or replaced if not of a specified quality.
Cam kết trả lời về việc thanh toán hoặc thực hiện khoản nợ hoặc nghĩa vụ của người khác trong trường hợp người chịu trách nhiệm chính về việc đó vi phạm.
An undertaking to answer for the payment or performance of another person's debt or obligation in the event of a default by the person primarily responsible for it.
Dạng danh từ của Guarantee (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Guarantee | Guarantees |
Guarantee(Verb)
Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm.
Promise, guarantee, guarantee.
Đưa ra sự đảm bảo chính thức, đặc biệt là các điều kiện nhất định sẽ được đáp ứng liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc giao dịch.
Provide a formal assurance, especially that certain conditions will be fulfilled relating to a product, service, or transaction.
Dạng động từ của Guarantee (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Guarantee |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Guaranteed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Guaranteed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Guarantees |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Guaranteeing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", mang nghĩa là cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đạt được. Trong tiếng Anh, "guarantee" vừa có thể được sử dụng dưới dạng danh từ để chỉ sự bảo đảm, vừa có thể là động từ với nghĩa bảo đảm một hành động hoặc chất lượng nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm một số từ liên quan, như "warranty" (giấy bảo hành) có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", bắt nguồn từ động từ "garantir", có nghĩa là bảo đảm. Tiếng Pháp này lại phát sinh từ tiếng Latinh "guarantīre", với nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này liên quan đến việc cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó, từ hợp đồng thương mại đến trách nhiệm pháp lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của "guarantee" ngày nay vẫn giữ nguyên bản chất cam kết bảo vệ hoặc đảm bảo một kết quả nhất định.
Từ "guarantee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cam kết, bảo đảm sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Nghe và Nói, "guarantee" thường liên quan đến các tình huống thảo luận về trách nhiệm và sự tin cậy, chẳng hạn như khi nói về bảo hành hoặc cam kết của một tổ chức.
Họ từ
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", mang nghĩa là cam kết hoặc bảo đảm một điều gì đó sẽ xảy ra hoặc đạt được. Trong tiếng Anh, "guarantee" vừa có thể được sử dụng dưới dạng danh từ để chỉ sự bảo đảm, vừa có thể là động từ với nghĩa bảo đảm một hành động hoặc chất lượng nào đó. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách viết và phát âm một số từ liên quan, như "warranty" (giấy bảo hành) có thể được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "guarantee" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garantie", bắt nguồn từ động từ "garantir", có nghĩa là bảo đảm. Tiếng Pháp này lại phát sinh từ tiếng Latinh "guarantīre", với nghĩa tương tự. Lịch sử của từ này liên quan đến việc cam kết hoặc đảm bảo một điều gì đó, từ hợp đồng thương mại đến trách nhiệm pháp lý. Sự phát triển ngữ nghĩa của "guarantee" ngày nay vẫn giữ nguyên bản chất cam kết bảo vệ hoặc đảm bảo một kết quả nhất định.
Từ "guarantee" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cam kết, bảo đảm sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong phần Nghe và Nói, "guarantee" thường liên quan đến các tình huống thảo luận về trách nhiệm và sự tin cậy, chẳng hạn như khi nói về bảo hành hoặc cam kết của một tổ chức.
