Bản dịch của từ Warranty trong tiếng Việt
Warranty
Warranty (Noun)
Biện minh hoặc căn cứ cho một hành động hoặc niềm tin.
Justification or grounds for an action or belief.
The warranty of the social contract is mutual respect.
Bảo hành của hợp đồng xã hội là sự tôn trọng lẫn nhau.
Trust is the warranty for a strong social fabric.
Niềm tin là bảo hành cho một cơ cấu xã hội mạnh mẽ.
The warranty of equality is essential for social harmony.
Bảo hành về sự bình đẳng là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.
Một văn bản bảo đảm do nhà sản xuất cấp cho người mua một mặt hàng, hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế nó nếu cần thiết trong một khoảng thời gian nhất định.
A written guarantee, issued to the purchaser of an article by its manufacturer, promising to repair or replace it if necessary within a specified period of time.
The phone came with a one-year warranty for repairs.
Chiếc điện thoại đi kèm với bảo hành một năm để sửa chữa.
The warranty on the new laptop covers hardware defects.
Bảo hành trên chiếc laptop mới bao gồm lỗi phần cứng.
She lost the receipt for the warranty of the refrigerator.
Cô ấy đã mất biên nhận cho bảo hành của tủ lạnh.
Dạng danh từ của Warranty (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Warranty | Warranties |
Kết hợp từ của Warranty (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
General warranty Bảo hành chung | The product comes with a general warranty for one year. Sản phẩm đi kèm bảo hành chung trong một năm. |
Extended warranty Bảo hành mở rộng | The new phone comes with an extended warranty for two years. Chiếc điện thoại mới đi kèm bảo hành mở rộng trong hai năm. |
Six-month warranty Bảo hành sáu tháng | The phone comes with a six-month warranty. Điện thoại đi kèm bảo hành sáu tháng. |
Two-year warranty Bảo hành hai năm | The smartphone comes with a two-year warranty for all customers. Chiếc điện thoại đi kèm bảo hành hai năm cho tất cả khách hàng. |
Year's warranty Bảo hành một năm | The phone comes with a one-year's warranty for free repairs. Chiếc điện thoại đi kèm bảo hành một năm miễn phí sửa chữa. |
Họ từ
Bảo hành (warranty) là một cam kết pháp lý của nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ đối với sản phẩm, đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động theo tiêu chuẩn nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể. Trong tiếng Anh, "warranty" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, với ngữ nghĩa như nhau. Tuy nhiên, từ "guarantee" thường được sử dụng ở Mỹ để chỉ các cam kết tương tự nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn. Sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ không đáng kể, chủ yếu ở cách phát âm và một số cách sử dụng trong ngữ cảnh thương mại.
Từ "warranty" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "warantīa", có nghĩa là sự đảm bảo hoặc sự bảo vệ. Thuật ngữ này phát triển từ động từ "warantire", có nghĩa là bảo đảm, bảo hành. Trong lịch sử, "warranty" đã được sử dụng để chỉ việc cung cấp sự bảo đảm về chất lượng hoặc hiệu suất của sản phẩm. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và pháp lý, biểu thị cam kết của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối đối với sản phẩm của họ.
Từ "warranty" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong phần viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về sản phẩm hoặc dịch vụ, như chính sách bảo hành điện tử hay quyền lợi của người tiêu dùng. Ngoài ra, từ "warranty" cũng thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và thương mại, diễn tả cam kết của nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp về chất lượng và khả năng hoạt động của sản phẩm trong một khoảng thời gian xác định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp