Bản dịch của từ Warranty trong tiếng Việt

Warranty

Noun [U/C]

Warranty (Noun)

wˈɔɹn̩ti
wˈɑɹn̩ti
01

Biện minh hoặc căn cứ cho một hành động hoặc niềm tin.

Justification or grounds for an action or belief.

Ví dụ

The warranty of the social contract is mutual respect.

Bảo hành của hợp đồng xã hội là sự tôn trọng lẫn nhau.

Trust is the warranty for a strong social fabric.

Niềm tin là bảo hành cho một cơ cấu xã hội mạnh mẽ.

The warranty of equality is essential for social harmony.

Bảo hành về sự bình đẳng là rất quan trọng cho sự hài hòa xã hội.

02

Một văn bản bảo đảm do nhà sản xuất cấp cho người mua một mặt hàng, hứa sẽ sửa chữa hoặc thay thế nó nếu cần thiết trong một khoảng thời gian nhất định.

A written guarantee, issued to the purchaser of an article by its manufacturer, promising to repair or replace it if necessary within a specified period of time.

Ví dụ

The phone came with a one-year warranty for repairs.

Chiếc điện thoại đi kèm với bảo hành một năm để sửa chữa.

The warranty on the new laptop covers hardware defects.

Bảo hành trên chiếc laptop mới bao gồm lỗi phần cứng.

She lost the receipt for the warranty of the refrigerator.

Cô ấy đã mất biên nhận cho bảo hành của tủ lạnh.

Kết hợp từ của Warranty (Noun)

CollocationVí dụ

General warranty

Bảo hành chung

The product comes with a general warranty for one year.

Sản phẩm đi kèm bảo hành chung trong một năm.

Extended warranty

Bảo hành mở rộng

The new phone comes with an extended warranty for two years.

Chiếc điện thoại mới đi kèm bảo hành mở rộng trong hai năm.

Six-month warranty

Bảo hành sáu tháng

The phone comes with a six-month warranty.

Điện thoại đi kèm bảo hành sáu tháng.

Two-year warranty

Bảo hành hai năm

The smartphone comes with a two-year warranty for all customers.

Chiếc điện thoại đi kèm bảo hành hai năm cho tất cả khách hàng.

Year's warranty

Bảo hành một năm

The phone comes with a one-year's warranty for free repairs.

Chiếc điện thoại đi kèm bảo hành một năm miễn phí sửa chữa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warranty

Không có idiom phù hợp