Bản dịch của từ Manufacturer trong tiếng Việt
Manufacturer
Manufacturer (Noun)
The local manufacturer employs hundreds of workers in the factory.
Nhà sản xuất địa phương thuê hàng trăm công nhân ở nhà máy.
The manufacturer launched a new line of eco-friendly products last month.
Nhà sản xuất đã ra mắt một dòng sản phẩm thân thiện với môi trường vào tháng trước.
The manufacturer's revenue increased significantly due to high demand for their goods.
Do nhu cầu cao về hàng hóa của họ, doanh thu của nhà sản xuất đã tăng đáng kể.
Dạng danh từ của Manufacturer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Manufacturer | Manufacturers |
Kết hợp từ của Manufacturer (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Car manufacturer Nhà sản xuất ô tô | Toyota is a famous car manufacturer. Toyota là một nhà sản xuất ô tô nổi tiếng. |
Computer manufacturer Nhà sản xuất máy tính | Dell is a well-known computer manufacturer. Dell là một nhà sản xuất máy tính nổi tiếng. |
Reputable manufacturer Nhà sản xuất uy tín | A reputable manufacturer offers high-quality products to the market. Một nhà sản xuất uy tín cung cấp sản phẩm chất lượng cao cho thị trường. |
Overseas manufacturer Nhà sản xuất nước ngoài | The overseas manufacturer increased production for the new social project. Nhà sản xuất nước ngoài tăng sản xuất cho dự án xã hội mới. |
Domestic manufacturer Nhà sản xuất trong nước | The domestic manufacturer increased production by 20% last year. Nhà sản xuất trong nước tăng sản xuất 20% trong năm ngoái. |
Họ từ
Từ "manufacturer" trong tiếng Anh chỉ đến cá nhân hoặc tổ chức chuyên sản xuất hàng hóa. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường chỉ các công ty chế biến, lắp ráp hoặc sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô. Điều này có thể bao gồm nhiều lĩnh vực như công nghiệp nhẹ, công nghiệp nặng và công nghệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "manufacturer" được sử dụng giống nhau, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và ngữ cảnh.
Từ "manufacturer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "manufactus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "manu factus", có nghĩa là "làm bằng tay". Trong bối cảnh lịch sử, từ này phản ánh sự chuyển mình của nghề thủ công từ sản xuất thủ công sang sản xuất công nghiệp, đặc biệt trong cuộc Cách mạng Công nghiệp. Hiện nay, "manufacturer" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc công ty sản xuất hàng hóa, thể hiện sự phát triển từ khái niệm chế tác sang quy trình sản xuất quy mô lớn.
Từ "manufacturer" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề kinh doanh và sản xuất. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về chuỗi cung ứng, chất lượng sản phẩm và vai trò của nhà sản xuất trong nền kinh tế. Ngoài ra, từ này còn thường được gặp trong các văn bản chuyên ngành về công nghiệp, kinh tế và thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp