Bản dịch của từ Purchaser trong tiếng Việt
Purchaser
Purchaser (Noun)
The purchaser bought a new house in the neighborhood.
Người mua đã mua một căn nhà mới trong khu phố.
The online purchasers received their orders within two days.
Các người mua trực tuyến nhận được đơn hàng của họ trong vòng hai ngày.
The art fair attracted many art purchasers looking for unique pieces.
Hội chợ nghệ thuật thu hút nhiều người mua nghệ thuật tìm kiếm các tác phẩm độc đáo.
Purchaser (Noun Countable)
Một người mua một cái gì đó, đặc biệt là một khách hàng.
A person who buys something, especially a customer.
The purchaser bought a new phone at the electronics store.
Người mua đã mua một chiếc điện thoại mới tại cửa hàng điện tử.
The purchaser complained about the quality of the product received.
Người mua phàn nàn về chất lượng của sản phẩm nhận được.
The purchaser was satisfied with the service provided by the company.
Người mua hài lòng với dịch vụ do công ty cung cấp.
Họ từ
Từ "purchaser" chỉ người mua hoặc tổ chức thực hiện việc mua hàng hóa, dịch vụ. Trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng. Trong Tiếng Anh Anh, "purchaser" thường được dùng trong các văn bản pháp lý hoặc thương mại, trong khi ở Tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "buyer" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh hàng ngày. Cả hai từ đều đề cập đến vai trò của người tham gia vào giao dịch thương mại.
Từ "purchaser" có nguồn gốc từ động từ Latinh "emere", có nghĩa là "mua". Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này được chuyển hóa thành "purchase" trong tiếng Anh trung cổ, và từ đó phát sinh danh từ "purchaser". Từ này hiện nay chỉ người thực hiện hành động mua hàng hóa hoặc dịch vụ. Nguồn gốc và cách sử dụng của nó nhấn mạnh vai trò của người tiêu dùng trong nền kinh tế.
Từ "purchaser" được sử dụng tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Từ này thường thấy trong bối cảnh thương mại và kinh tế, đặc biệt liên quan đến việc mua bán hàng hóa và dịch vụ. Trong bài viết và bài nói, "purchaser" có thể xuất hiện khi thảo luận về thị trường, hợp đồng hoặc quyền lợi của người tiêu dùng. Nó cũng được dùng trong các tài liệu pháp lý và tài chính, nhấn mạnh vai trò của người mua trong các giao dịch thương mại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp