Bản dịch của từ Purchaser trong tiếng Việt

Purchaser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchaser (Noun)

pˈɝtʃəsɚ
pˈɝtʃəsɚ
01

Một người mua hàng; người mua.

One who purchases; buyer.

Ví dụ

The purchaser bought a new house in the neighborhood.

Người mua đã mua một căn nhà mới trong khu phố.

The online purchasers received their orders within two days.

Các người mua trực tuyến nhận được đơn hàng của họ trong vòng hai ngày.

The art fair attracted many art purchasers looking for unique pieces.

Hội chợ nghệ thuật thu hút nhiều người mua nghệ thuật tìm kiếm các tác phẩm độc đáo.

Purchaser (Noun Countable)

pˈɝtʃəsɚ
pˈɝtʃəsɚ
01

Một người mua một cái gì đó, đặc biệt là một khách hàng.

A person who buys something, especially a customer.

Ví dụ

The purchaser bought a new phone at the electronics store.

Người mua đã mua một chiếc điện thoại mới tại cửa hàng điện tử.

The purchaser complained about the quality of the product received.

Người mua phàn nàn về chất lượng của sản phẩm nhận được.

The purchaser was satisfied with the service provided by the company.

Người mua hài lòng với dịch vụ do công ty cung cấp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purchaser cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] Second, advertising encourages people to what they do not really need [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] With just a couple of mouse clicks, shoppers can almost everything they need [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
[...] For example, online sales does not allow for fitting before when buying clothing or shoes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Technology ngày 05/12/2020
Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer
[...] So they constantly the latest device to become a trendy person, basically in order to attract attention [...]Trích: Describe a thing you cannot live without except cell phone or computer

Idiom with Purchaser

Không có idiom phù hợp