Bản dịch của từ Default trong tiếng Việt
Default
Default (Noun)
Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa.
Failure to fulfil an obligation, especially to repay a loan or appear in a law court.
The default on the mortgage led to foreclosure on the house.
Sự mặc định trên khoản thế chấp dẫn đến tịch thu nhà.
Missing the court date resulted in a legal default.
Việc bỏ lỡ ngày ra tòa dẫn đến mặc định pháp lý.
The default on student loans can have serious consequences.
Sự mặc định trên khoản vay sinh viên có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
The default setting for the social media account is public.
Cài đặt mặc định cho tài khoản mạng xã hội là công khai.
She left the default option for the social event registration.
Cô ấy để chọn lựa mặc định cho việc đăng ký sự kiện xã hội.
The website's default language is English for social interactions.
Ngôn ngữ mặc định của trang web là tiếng Anh cho tương tác xã hội.
Dạng danh từ của Default (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Default | Defaults |
Default (Verb)
The social media platform defaults to the main page after login.
Mạng xã hội mặc định về trang chính sau khi đăng nhập.
The website defaults to English as the primary language for users.
Trang web mặc định tiếng Anh là ngôn ngữ chính cho người dùng.
The app defaults to dark mode for better nighttime visibility.
Ứng dụng mặc định chế độ tối để tăng khả năng nhìn vào ban đêm.
Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa.
Fail to fulfil an obligation, especially to repay a loan or to appear in a law court.
He defaulted on his mortgage payments, leading to foreclosure.
Anh ta không thực hiện trả tiền thế chấp, dẫn đến tịch thu.
The company defaulted on its debt, causing financial turmoil.
Công ty không thực hiện trả nợ, gây ra hỗn loạn tài chính.
She defaulted on her court appearance, resulting in a warrant.
Cô ta không thực hiện xuất hiện tại tòa, dẫn đến lệnh bắt.
Dạng động từ của Default (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Default |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defaulted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defaulted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defaults |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defaulting |
Họ từ
Từ "default" có nghĩa là tình trạng mặc định, trong đó một hệ thống hoặc chương trình sẽ sử dụng thiết lập hoặc lựa chọn sẵn có nếu không có sự can thiệp hoặc thay đổi từ người dùng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, trong lĩnh vực tài chính, "default" thường chỉ sự không thanh toán được nợ đúng hạn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong công nghệ thông tin, tài chính và luật pháp.
Từ "default" có nguồn gốc từ tiếng Latin "defaultus", có nghĩa là "thiếu vắng". Ban đầu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ việc không thực hiện nghĩa vụ tài chính. Theo thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng, bao gồm cả việc không thực hiện một nhiệm vụ hay trách nhiệm nào đó. Hiện nay, "default" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các thiết lập mặc định trong phần mềm hoặc hệ thống.
Từ "default" thường gặp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và công nghệ, liên quan đến việc không thực hiện các nghĩa vụ thanh toán. Trong bối cảnh hàng ngày, "default" có thể chỉ tình trạng mặc định trong cài đặt của thiết bị hoặc ứng dụng, cũng như trong các thỏa thuận và hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp