Bản dịch của từ Automatically trong tiếng Việt

Automatically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Automatically (Adverb)

ˌɔː.təˈmæt.ɪ.kəl.i
ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i
01

Tự động, một cách tự động.

Automatically, automatically.

Ví dụ

She received an email automatically generated by the system.

Cô đã nhận được một email do hệ thống tự động tạo ra.

The social media platform automatically filters inappropriate content.

Nền tảng mạng xã hội tự động lọc nội dung không phù hợp.

The chatbot responds automatically to customer inquiries on the website.

Chatbot tự động trả lời các câu hỏi của khách hàng trên trang web.

02

Một cách tự động.

In an automatic manner.

Ví dụ

The system automatically updates the user's preferences without manual intervention.

Hệ thống tự động cập nhật tùy chọn của người dùng mà không cần can thiệp thủ công.

The software automatically generates reports based on the collected data.

Phần mềm tự động tạo báo cáo dựa trên dữ liệu được thu thập.

The online platform automatically connects users with similar interests for networking.

Nền tảng trực tuyến tự động kết nối những người dùng có cùng sở thích để kết nối mạng.

Dạng trạng từ của Automatically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Automatically

Tự động

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Automatically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Looking at the table, my mind shut down at the giant amount of knowledge we had to learn, including 118 elements and their molecular masses, densities and boiling points [...]Trích: Describe a subject that you used to dislike but now have interest in | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Automatically

Không có idiom phù hợp