Bản dịch của từ Necessitate trong tiếng Việt
Necessitate
Necessitate (Verb)
Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như một kết quả hoặc một hậu quả.
Make (something) necessary as a result or consequence.
Strict lockdown measures necessitate social distancing for public safety.
Các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt đòi hỏi phải có sự xa cách xã hội để đảm bảo an toàn công cộng.
The rising number of cases necessitates stricter social restrictions.
Số ca nhiễm ngày càng tăng đòi hỏi phải có những hạn chế xã hội chặt chẽ hơn.
The pandemic necessitated social isolation to prevent the spread of the virus.
Đại dịch đòi hỏi phải có sự cách ly xã hội để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.
Dạng động từ của Necessitate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Necessitate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Necessitated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Necessitated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Necessitates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Necessitating |
Họ từ
Từ "necessitate" có nghĩa là yêu cầu hoặc làm cho một hành động phải thực hiện do sự cần thiết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ ra rằng một tình huống hay điều kiện nào đó đòi hỏi phải có một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh, "necessitate" được sử dụng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau tại các vùng nói khác nhau.
Từ "necessitate" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ gốc "necessitare", có nghĩa là "cần thiết" hay "bắt buộc". Từ này được hình thành từ "necessitas", có nghĩa là "sự cần thiết". Sự phát triển từ ngữ này diễn ra vào thế kỷ 15, khi nó được sử dụng để chỉ những điều kiện không thể thiếu trong một bối cảnh nhất định. Hiện nay, "necessitate" được dùng để diễn đạt sự yêu cầu hay bắt buộc mà một tình huống đặt ra đối với hành động hoặc quyết định nào đó.
Từ "necessitate" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần bày tỏ quan điểm và lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực học thuật và chuyên môn, khi thảo luận về sự cần thiết của một hành động hoặc biện pháp cụ thể. "Necessitate" mang ý nghĩa nhấn mạnh sự bắt buộc, thường đi kèm với các chủ đề liên quan đến chính sách, nghiên cứu và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp