Bản dịch của từ Necessitate trong tiếng Việt

Necessitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessitate(Verb)

nəsˈɛsətˌeit
nəsˈɛsɪtˌeit
01

Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như một kết quả hoặc một hậu quả.

Make (something) necessary as a result or consequence.

Ví dụ

Dạng động từ của Necessitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Necessitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Necessitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Necessitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Necessitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Necessitating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ