Bản dịch của từ Necessitate trong tiếng Việt

Necessitate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Necessitate (Verb)

nəsˈɛsətˌeit
nəsˈɛsɪtˌeit
01

Làm cho (cái gì) trở nên cần thiết như một kết quả hoặc một hậu quả.

Make (something) necessary as a result or consequence.

Ví dụ

Strict lockdown measures necessitate social distancing for public safety.

Các biện pháp phong tỏa nghiêm ngặt đòi hỏi phải có sự xa cách xã hội để đảm bảo an toàn công cộng.

The rising number of cases necessitates stricter social restrictions.

Số ca nhiễm ngày càng tăng đòi hỏi phải có những hạn chế xã hội chặt chẽ hơn.

The pandemic necessitated social isolation to prevent the spread of the virus.

Đại dịch đòi hỏi phải có sự cách ly xã hội để ngăn chặn sự lây lan của vi rút.

Dạng động từ của Necessitate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Necessitate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Necessitated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Necessitated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Necessitates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Necessitating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Necessitate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
[...] The main reason for this is that many public places, due to their inherent dynamic nature, not only are unaffected by the presence of smartphones but also the use of such devices [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 cho đề thi ngày 29/05/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
[...] Addressing these pressing environmental concerns collaborative actions from individuals, businesses, and governmental bodies [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 19/08/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] From my perspective, curbing excessive product packaging a collective effort from both the supply and demand sides [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Fundamentally, purchasing a newspaper physically going to a retail store and paying for it, which takes time and effort [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Necessitate

Không có idiom phù hợp