Bản dịch của từ Holder trong tiếng Việt

Holder

Noun [U/C]

Holder (Noun)

hˈoʊldɚ
hˈoʊldəɹ
01

Một điều có thể nắm giữ.

A thing that holds.

Ví dụ

The teacher is the holder of our exam papers.

Giáo viên là người giữ bài thi của chúng tôi.

The student is not the holder of the answer key.

Học sinh không phải là người giữ đáp án.

Is the holder of the presentation slides present in the room?

Người giữ các slide trình bày có ở trong phòng không?

02

Một người sở hữu tạm thời hoặc vĩnh viễn một cái gì đó.

A person who temporarily or permanently possesses something.

Ví dụ

The holder of the title is responsible for organizing the event.

Người giữ chức vụ phải tổ chức sự kiện.

She is not the holder of the record for the longest speech.

Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục về bài phát biểu dài nhất.

Is he the holder of the award for best IELTS essay?

Anh ấy có phải là người giữ giải thưởng cho bài luận IELTS xuất sắc nhất không?

03

(hàng hải) người làm công việc giữ tàu.

Nautical one who is employed in the hold of a vessel.

Ví dụ

The holder on the ship was responsible for storing the cargo.

Người giữ hàng trên tàu chịu trách nhiệm lưu trữ hàng hóa.

The crew member was not a holder but a deckhand.

Thành viên phi hành đoàn không phải là người giữ hàng mà là thủy thủ.

Was the holder experienced in managing the ship's supplies efficiently?

Người giữ hàng có kinh nghiệm trong việc quản lý cung cấp tàu hậu quả không?

Dạng danh từ của Holder (Noun)

SingularPlural

Holder

Holders

Kết hợp từ của Holder (Noun)

CollocationVí dụ

Account holder

Chủ tài khoản

The account holder must provide identification during the verification process.

Người sở hữu tài khoản phải cung cấp giấy tờ trong quá trình xác minh.

Licence/license holder

Chủ sở hữu giấy phép

The license holder must renew their license annually.

Người giữ giấy phép phải làm mới giấy phép hàng năm.

Cup holder

Giá đựng ly

Do you have a cup holder in your car?

Bạn có giữ cốc trong xe hơi không?

Policy holder

Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm

Is the policy holder responsible for paying the premiums on time?

Chủ hợp đồng có trách nhiệm thanh toán tiền bảo hiểm đúng hạn không?

Ticket holder

Người giữ vé

The ticket holder attended the social event last night.

Người giữ vé đã tham dự sự kiện xã hội tối qua.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] You see, all the decorations had a beach theme ranging from the blue shell-shaped toothbrush to the white sand carpet [...]Trích: Describe your ideal house | Bài mẫu IELTS Speaking
Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
[...] Therefore, humans may have to prepare for a future scenario in which their organic life can be controlled or even worse, re-engineered due to data [...]Trích: Idea for IELTS Writing task 2 topic Business và Technology kèm theo bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, many bachelor's degree in business often find they can not keep up with the fast pace of the market and stand strongly in the fierce competition in the business environment [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] For example, many bachelor’s degree in business often find they can not keep up with the fast pace of the market and stand strongly in the fierce competition in the business environment [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Changing and Choosing Jobs: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Holder

Không có idiom phù hợp