Bản dịch của từ Holder trong tiếng Việt
Holder
Holder (Noun)
Một điều có thể nắm giữ.
A thing that holds.
The teacher is the holder of our exam papers.
Giáo viên là người giữ bài thi của chúng tôi.
The student is not the holder of the answer key.
Học sinh không phải là người giữ đáp án.
Is the holder of the presentation slides present in the room?
Người giữ các slide trình bày có ở trong phòng không?
Một người sở hữu tạm thời hoặc vĩnh viễn một cái gì đó.
A person who temporarily or permanently possesses something.
The holder of the title is responsible for organizing the event.
Người giữ chức vụ phải tổ chức sự kiện.
She is not the holder of the record for the longest speech.
Cô ấy không phải là người giữ kỷ lục về bài phát biểu dài nhất.
Is he the holder of the award for best IELTS essay?
Anh ấy có phải là người giữ giải thưởng cho bài luận IELTS xuất sắc nhất không?
The holder on the ship was responsible for storing the cargo.
Người giữ hàng trên tàu chịu trách nhiệm lưu trữ hàng hóa.
The crew member was not a holder but a deckhand.
Thành viên phi hành đoàn không phải là người giữ hàng mà là thủy thủ.
Was the holder experienced in managing the ship's supplies efficiently?
Người giữ hàng có kinh nghiệm trong việc quản lý cung cấp tàu hậu quả không?
Dạng danh từ của Holder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Holder | Holders |
Kết hợp từ của Holder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Account holder Chủ tài khoản | The account holder must provide identification during the verification process. Người sở hữu tài khoản phải cung cấp giấy tờ trong quá trình xác minh. |
Licence/license holder Chủ sở hữu giấy phép | The license holder must renew their license annually. Người giữ giấy phép phải làm mới giấy phép hàng năm. |
Cup holder Giá đựng ly | Do you have a cup holder in your car? Bạn có giữ cốc trong xe hơi không? |
Policy holder Người sở hữu hợp đồng bảo hiểm | Is the policy holder responsible for paying the premiums on time? Chủ hợp đồng có trách nhiệm thanh toán tiền bảo hiểm đúng hạn không? |
Ticket holder Người giữ vé | The ticket holder attended the social event last night. Người giữ vé đã tham dự sự kiện xã hội tối qua. |
Họ từ
Từ "holder" là một danh từ tiếng Anh, chỉ một đối tượng hoặc dụng cụ dùng để giữ hoặc nắm bắt một vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ (American English), từ này thường được sử dụng một cách phổ biến trong các ngữ cảnh như "card holder" hay "phone holder". Trong khi đó, tiếng Anh Anh (British English) cũng sử dụng từ này tương tự, nhưng đôi khi có thể phổ biến hơn với các thuật ngữ như "trophy holder". Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số cách sử dụng cụ thể trong bối cảnh văn hóa.
Từ "holder" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "holden", xuất phát từ động từ "hold", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tenere", nghĩa là "giữ". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ các vật thể hoặc người có chức năng giữ hoặc nắm giữ. Ngày nay, "holder" thường chỉ các đối tượng như giá đỡ, nơi chứa đồ vật, cho thấy sự kết nối mạnh mẽ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại liên quan đến việc duy trì và bảo vệ.
Từ "holder" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, liên quan đến các chủ đề như sở hữu và trách nhiệm. Trong phần Listening, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự giữ hoặc bảo quản vật dụng. Ngoài ra, "holder" cũng thường gặp trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật, và thương mại, khi đề cập đến cá nhân hoặc tổ chức sở hữu tài sản hoặc quyền lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp