Bản dịch của từ Float trong tiếng Việt
Float

Float(Verb)
Đưa ra (một ý tưởng) như một gợi ý hoặc thử nghiệm phản ứng.
Put forward an idea as a suggestion or test of reactions.
Dạng động từ của Float (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Float |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floating |
Float(Noun)
Một phương tiện hoặc xe đẩy nhỏ, đặc biệt là phương tiện chạy bằng điện.
A small vehicle or cart especially one powered by electricity.
(trong phân tích đường dẫn quan trọng) khoảng thời gian mà thời lượng của một hoạt động có thể được kéo dài mà không ảnh hưởng đến thời gian tổng thể của quá trình.
In critical path analysis the period of time by which the duration of an activity may be extended without affecting the overall time for the process.
Dạng danh từ của Float (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Float | Floats |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "float" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi, trôi hoặc không chìm trong nước hoặc không khí. Nó có thể được sử dụng như động từ (to float) hoặc danh từ (a float). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" có xu hướng ngoặc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm "o" với âm mở hơn. Về nghĩa, từ này chủ yếu giữ nguyên sự diễn đạt trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt trong các cụm từ cụ thể như "float a check" (tiếng Mỹ) không được sử dụng rộng rãi ở Anh.
Từ "float" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flotan", bắt nguồn từ gốc Germanic *flōtan, có ý nghĩa là 'nổi' hay 'trôi nổi'. Gốc Latin tương ứng có thể là "flotare", từ "fluere", nghĩa là 'chảy'. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa hành động nổi lên trên mặt nước và sự chuyển động tự do. Hiện nay, "float" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và văn học để chỉ các trạng thái hoặc quá trình liên quan đến sự nổi và di chuyển trong môi trường chất lỏng.
Từ "float" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "float" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về lực nổi hoặc trọng lực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, để chỉ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu ra thị trường. Từ này thể hiện đa dạng nghĩa, từ vật lý đến kinh tế, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ học thuật.
Họ từ
Từ "float" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi, trôi hoặc không chìm trong nước hoặc không khí. Nó có thể được sử dụng như động từ (to float) hoặc danh từ (a float). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" có xu hướng ngoặc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm "o" với âm mở hơn. Về nghĩa, từ này chủ yếu giữ nguyên sự diễn đạt trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt trong các cụm từ cụ thể như "float a check" (tiếng Mỹ) không được sử dụng rộng rãi ở Anh.
Từ "float" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flotan", bắt nguồn từ gốc Germanic *flōtan, có ý nghĩa là 'nổi' hay 'trôi nổi'. Gốc Latin tương ứng có thể là "flotare", từ "fluere", nghĩa là 'chảy'. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa hành động nổi lên trên mặt nước và sự chuyển động tự do. Hiện nay, "float" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và văn học để chỉ các trạng thái hoặc quá trình liên quan đến sự nổi và di chuyển trong môi trường chất lỏng.
Từ "float" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "float" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về lực nổi hoặc trọng lực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, để chỉ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu ra thị trường. Từ này thể hiện đa dạng nghĩa, từ vật lý đến kinh tế, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ học thuật.
