Bản dịch của từ Float trong tiếng Việt
Float
Float (Noun)
Một phương tiện hoặc xe đẩy nhỏ, đặc biệt là phương tiện chạy bằng điện.
A small vehicle or cart especially one powered by electricity.
The company introduced a fleet of electric floats for transportation.
Công ty giới thiệu một đội xe điện để vận chuyển.
The parade featured colorful floats showcasing community creativity.
Cuộc diễu hành có các xe điện màu sắc trưng bày sáng tạo cộng đồng.
Children enjoyed riding on the small electric float during the festival.
Trẻ em thích thú khi đi trên xe điện nhỏ trong lễ hội.
The carpenter used a float to smooth the walls.
Thợ mộc đã sử dụng một cái float để làm mịn bức tường.
The handyman's float made the plastering job easier and quicker.
Cái float của thợ sửa chữa đã làm cho công việc trét thạch cao dễ dàng và nhanh hơn.
She bought a new float for her DIY home improvement project.
Cô ấy đã mua một cái float mới cho dự án tự sửa chữa nhà của mình.
The small shopkeeper kept a float of $50 for daily transactions.
Chủ cửa hàng nhỏ giữ một số tiền dành cho giao dịch hàng ngày.
The charity event required a float of $100 for small expenses.
Sự kiện từ thiện yêu cầu một số tiền cho các chi phí nhỏ.
The community fair needed a float of $200 for various purchases.
Hội chợ cộng đồng cần một số tiền cho các mua sắm khác nhau.
The float in the parade symbolized unity and community spirit.
Chiếc phao trong cuộc diễu hành tượng trưng cho sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng.
The colorful float carried by the participants added vibrancy to the event.
Chiếc phao rực rỡ được các người tham gia mang theo đã tạo thêm sự sống động cho sự kiện.
The large float adorned with flowers floated gracefully on the water.
Chiếc phao lớn được trang trí bằng hoa lướt nhẹ trên mặt nước.
At the party, everyone enjoyed a float with vanilla ice cream.
Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với float có kem vani.
The café offers a special float with strawberry sorbet for kids.
Quán cà phê cung cấp float đặc biệt với sorbet dâu cho trẻ em.
During the hot summer, people often crave a refreshing float.
Trong mùa hè nóng, mọi người thường khao khát một ly float mát lạnh.
(trong phân tích đường dẫn quan trọng) khoảng thời gian mà thời lượng của một hoạt động có thể được kéo dài mà không ảnh hưởng đến thời gian tổng thể của quá trình.
In critical path analysis the period of time by which the duration of an activity may be extended without affecting the overall time for the process.
The float in the social project is two weeks.
Thời gian trôi trong dự án xã hội là hai tuần.
The social event has a float of one day.
Sự kiện xã hội có thời gian trôi là một ngày.
The float for the charity drive is three days.
Thời gian trôi cho chương trình từ thiện là ba ngày.
Dạng danh từ của Float (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Float | Floats |
Float (Verb)
The paper boat floated gracefully in the pond.
Chiếc thuyền giấy trôi nhẹ nhàng trên ao.
The leaves floated down the stream in the autumn breeze.
Những lá trôi xuống dòng suối dưới làn gió mùa thu.
The balloons floated above the crowd during the parade.
Những quả bóng trôi bên trên đám đông trong cuộc diễu hành.
The exchange rate of the currency floats based on market demand.
Tỷ giá của tiền tệ biến đổi dựa trên nhu cầu thị trường.
Investors watch how currencies float to make financial decisions.
Nhà đầu tư quan sát cách tiền tệ biến đổi để đưa ra quyết định tài chính.
Economic factors can affect how a currency floats in value.
Yếu tố kinh tế có thể ảnh hưởng đến cách một đồng tiền biến đổi giá trị.
Đưa ra (một ý tưởng) như một gợi ý hoặc thử nghiệm phản ứng.
Put forward an idea as a suggestion or test of reactions.
She floated the idea of a charity event.
Cô ấy đưa ra ý tưởng về một sự kiện từ thiện.
He floats new initiatives to improve community welfare.
Anh ấy đưa ra các sáng kiến mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.
They floated the proposal during the town hall meeting.
Họ đưa ra đề xuất trong cuộc họp thường kỳ ở thị trấn.
The paper lanterns floated gently across the lake.
Những chiếc lồng đèn trôi nhẹ nhàng trên hồ.
Emotions floated in the room during the heartfelt speech.
Cảm xúc trôi dạt trong phòng trong bài phát biểu chân thành.
The memories of the past floated back into her mind.
Những ký ức về quá khứ trôi về trong tâm trí cô ấy.
Dạng động từ của Float (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Float |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Floated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Floated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Floats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Floating |
Kết hợp từ của Float (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Allow something to float Cho phép cái gì đó nổi | Balloons allow messages to float in the sky during celebrations. Bong bóng cho phép tin nhắn trôi trong bầu trời trong các dịp kỷ niệm. |
Seem to float Dường như trôi nổi | The positive comments on social media seem to float endlessly. Những bình luận tích cực trên mạng xã hội dường như lơ lửng vô tận. |
Họ từ
Từ "float" trong tiếng Anh có nghĩa là nổi, trôi hoặc không chìm trong nước hoặc không khí. Nó có thể được sử dụng như động từ (to float) hoặc danh từ (a float). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có sự khác biệt nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, âm "o" có xu hướng ngoặc hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm "o" với âm mở hơn. Về nghĩa, từ này chủ yếu giữ nguyên sự diễn đạt trong cả hai biến thể, nhưng có thể có sự khác biệt trong các cụm từ cụ thể như "float a check" (tiếng Mỹ) không được sử dụng rộng rãi ở Anh.
Từ "float" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flotan", bắt nguồn từ gốc Germanic *flōtan, có ý nghĩa là 'nổi' hay 'trôi nổi'. Gốc Latin tương ứng có thể là "flotare", từ "fluere", nghĩa là 'chảy'. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự liên kết giữa hành động nổi lên trên mặt nước và sự chuyển động tự do. Hiện nay, "float" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và văn học để chỉ các trạng thái hoặc quá trình liên quan đến sự nổi và di chuyển trong môi trường chất lỏng.
Từ "float" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, "float" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng vật lý, chẳng hạn như trong các nghiên cứu về lực nổi hoặc trọng lực. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, để chỉ việc phát hành cổ phiếu hoặc trái phiếu ra thị trường. Từ này thể hiện đa dạng nghĩa, từ vật lý đến kinh tế, thể hiện tính linh hoạt trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp