Bản dịch của từ Float trong tiếng Việt

Float

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Float (Noun)

flˈoʊt
flˈoʊt
01

Một phương tiện hoặc xe đẩy nhỏ, đặc biệt là phương tiện chạy bằng điện.

A small vehicle or cart especially one powered by electricity.

Ví dụ

The company introduced a fleet of electric floats for transportation.

Công ty giới thiệu một đội xe điện để vận chuyển.

The parade featured colorful floats showcasing community creativity.

Cuộc diễu hành có các xe điện màu sắc trưng bày sáng tạo cộng đồng.

Children enjoyed riding on the small electric float during the festival.

Trẻ em thích thú khi đi trên xe điện nhỏ trong lễ hội.

02

Một dụng cụ cầm tay có lưỡi hình chữ nhật dùng để làm phẳng thạch cao.

A hand tool with a rectangular blade used for smoothing plaster.

Ví dụ

The carpenter used a float to smooth the walls.

Thợ mộc đã sử dụng một cái float để làm mịn bức tường.

The handyman's float made the plastering job easier and quicker.

Cái float của thợ sửa chữa đã làm cho công việc trét thạch cao dễ dàng và nhanh hơn.

She bought a new float for her DIY home improvement project.

Cô ấy đã mua một cái float mới cho dự án tự sửa chữa nhà của mình.

03

Một số tiền được sử dụng để trả lại khi bắt đầu giao dịch tại cửa hàng, gian hàng, v.v. hoặc để chi tiêu nhỏ.

A sum of money used for change at the beginning of a period of trading in a shop or stall etc or for minor expenditures.

Ví dụ

The small shopkeeper kept a float of $50 for daily transactions.

Chủ cửa hàng nhỏ giữ một số tiền dành cho giao dịch hàng ngày.

The charity event required a float of $100 for small expenses.

Sự kiện từ thiện yêu cầu một số tiền cho các chi phí nhỏ.

The community fair needed a float of $200 for various purchases.

Hội chợ cộng đồng cần một số tiền cho các mua sắm khác nhau.

04

Một vật nổi trong nước.

A thing that is buoyant in water.

Ví dụ

The float in the parade symbolized unity and community spirit.

Chiếc phao trong cuộc diễu hành tượng trưng cho sự đoàn kết và tinh thần cộng đồng.

The colorful float carried by the participants added vibrancy to the event.

Chiếc phao rực rỡ được các người tham gia mang theo đã tạo thêm sự sống động cho sự kiện.

The large float adorned with flowers floated gracefully on the water.

Chiếc phao lớn được trang trí bằng hoa lướt nhẹ trên mặt nước.

05

Một loại nước giải khát với một viên kem nổi bên trong.

A soft drink with a scoop of ice cream floating in it.

Ví dụ

At the party, everyone enjoyed a float with vanilla ice cream.

Tại bữa tiệc, mọi người thích thú với float có kem vani.

The café offers a special float with strawberry sorbet for kids.

Quán cà phê cung cấp float đặc biệt với sorbet dâu cho trẻ em.

During the hot summer, people often crave a refreshing float.

Trong mùa hè nóng, mọi người thường khao khát một ly float mát lạnh.

06

(trong phân tích đường dẫn quan trọng) khoảng thời gian mà thời lượng của một hoạt động có thể được kéo dài mà không ảnh hưởng đến thời gian tổng thể của quá trình.

In critical path analysis the period of time by which the duration of an activity may be extended without affecting the overall time for the process.

Ví dụ

The float in the social project is two weeks.

Thời gian trôi trong dự án xã hội là hai tuần.

The social event has a float of one day.

Sự kiện xã hội có thời gian trôi là một ngày.

The float for the charity drive is three days.

Thời gian trôi cho chương trình từ thiện là ba ngày.

Dạng danh từ của Float (Noun)

SingularPlural

Float

Floats

Float (Verb)

flˈoʊt
flˈoʊt
01

Đứng yên hoặc di chuyển trên hoặc gần bề mặt chất lỏng mà không chìm.

Rest or move on or near the surface of a liquid without sinking.

Ví dụ

The paper boat floated gracefully in the pond.

Chiếc thuyền giấy trôi nhẹ nhàng trên ao.

The leaves floated down the stream in the autumn breeze.

Những lá trôi xuống dòng suối dưới làn gió mùa thu.

The balloons floated above the crowd during the parade.

Những quả bóng trôi bên trên đám đông trong cuộc diễu hành.

02

(của một loại tiền tệ) dao động tự do về giá trị theo cung và cầu trên thị trường tài chính.

Of a currency fluctuate freely in value in accordance with supply and demand in the financial markets.

Ví dụ

The exchange rate of the currency floats based on market demand.

Tỷ giá của tiền tệ biến đổi dựa trên nhu cầu thị trường.

Investors watch how currencies float to make financial decisions.

Nhà đầu tư quan sát cách tiền tệ biến đổi để đưa ra quyết định tài chính.

Economic factors can affect how a currency floats in value.

Yếu tố kinh tế có thể ảnh hưởng đến cách một đồng tiền biến đổi giá trị.

03

Đưa ra (một ý tưởng) như một gợi ý hoặc thử nghiệm phản ứng.

Put forward an idea as a suggestion or test of reactions.

Ví dụ

She floated the idea of a charity event.

Cô ấy đưa ra ý tưởng về một sự kiện từ thiện.

He floats new initiatives to improve community welfare.

Anh ấy đưa ra các sáng kiến mới để cải thiện phúc lợi cộng đồng.

They floated the proposal during the town hall meeting.

Họ đưa ra đề xuất trong cuộc họp thường kỳ ở thị trấn.

04

Di chuyển hoặc lơ lửng chậm và nhẹ trong chất lỏng hoặc không khí; trôi dạt.

Move or hover slowly and lightly in a liquid or the air drift.

Ví dụ

The paper lanterns floated gently across the lake.

Những chiếc lồng đèn trôi nhẹ nhàng trên hồ.

Emotions floated in the room during the heartfelt speech.

Cảm xúc trôi dạt trong phòng trong bài phát biểu chân thành.

The memories of the past floated back into her mind.

Những ký ức về quá khứ trôi về trong tâm trí cô ấy.

Dạng động từ của Float (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Float

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Floated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Floated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Floating

Kết hợp từ của Float (Verb)

CollocationVí dụ

Allow something to float

Cho phép cái gì đó nổi

Balloons allow messages to float in the sky during celebrations.

Bong bóng cho phép tin nhắn trôi trong bầu trời trong các dịp kỷ niệm.

Seem to float

Dường như trôi nổi

The positive comments on social media seem to float endlessly.

Những bình luận tích cực trên mạng xã hội dường như lơ lửng vô tận.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Float cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] Meanwhile, millions of aquatic animals are dying every year from ingesting plastic waste in the planet's waterways, while millions of people around the world are suffering the health effects of breathing in toxic fumes from the burning of plastic waste [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020

Idiom with Float

flˈoʊt ˈɑn ˈɛɹ

Lâng lâng như trên mây

[for someone] to feel free and euphoric.

After receiving a promotion, John felt like he was floating on air.

Sau khi được thăng chức, John cảm thấy như đang lơ lửng trên không.