ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Scoop
Một lượng lấy được bằng một muỗng
A quantity obtained with a scoop
Một dụng cụ hoặc công cụ để nâng và di chuyển các chất rời hoặc mềm.
A utensil or tool for lifting and moving loose or soft substances
Một hành động múc
An act of scooping
To obtain or secure something
Một lượng thu được bằng một muỗng
To gather together in a scoop or with a sweeping motion
Một dụng cụ hoặc công cụ dùng để nâng và di chuyển các chất rời hoặc mềm.
To take up or move something with a scoop or similar implement