Bản dịch của từ Scoop trong tiếng Việt
Scoop
Scoop (Noun)
She used a scoop to serve ice cream at the party.
Cô ấy đã sử dụng một cái xẻng để phục vụ kem tại bữa tiệc.
He didn't have a scoop, so he used a regular spoon.
Anh ấy không có một cái xẻng, vì vậy anh ấy đã sử dụng một cái thìa thông thường.
Is the scoop in the kitchen drawer or on the shelf?
Cái xẻng có ở ngăn kéo bếp hay trên kệ không?
The newspaper published an exclusive scoop about the celebrity's wedding.
Báo đã đăng một tin tức độc quyền về đám cưới của người nổi tiếng.
Other media outlets failed to get the scoop on the breaking story.
Các phương tiện truyền thông khác không thể có tin tức độc quyền về câu chuyện mới nổi.
Did the TV station manage to scoop the latest news first?
Liệu trạm truyền hình có thể đăng tin tức mới nhất trước không?
Một lối trượt hoặc portamento phóng đại trong ca hát.
An exaggerated upward slide or portamento in singing.
She added a scoop to the end of the song.
Cô ấy đã thêm một đoạn scoop vào cuối bài hát.
The singer avoided doing a scoop for a more classic sound.
Ca sĩ tránh việc thực hiện một scoop để có âm thanh cổ điển hơn.
Did the vocal coach teach you how to do a scoop?
Huấn luyện viên giọng hát đã dạy bạn cách thực hiện một scoop chưa?
Dạng danh từ của Scoop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Scoop | Scoops |
Scoop (Verb)
(trong ca hát) những nốt mở đầu bằng một đoạn chuyển tiếp hoặc một đoạn chuyển tiếp phóng đại lên trên.
In singing preface notes with an exaggerated upward slide or portamento.
She scooped the high note, adding emotion to her performance.
Cô ấy hát lên ngắn, thêm cảm xúc vào màn trình diễn của mình.
He didn't scoop the last note, keeping the melody pure.
Anh ấy không hát lên ngắn ở nốt cuối, giữ âm nhạc trong sáng.
Did she scoop the notes in the chorus of the song?
Cô ấy đã hát lên ngắn ở phần hòa tấu của bài hát chưa?
She scooped the notes beautifully during her performance.
Cô ấy hát những nốt nhạc với cử động lên cao đẹp.
He never scoops the notes, preferring a more traditional style.
Anh ấy không bao giờ hát những nốt nhạc với cử động lên cao, thích phong cách truyền thống hơn.
Did you scoop the latest celebrity gossip for your IELTS speaking?
Bạn đã đào bới tin đồn mới nhất về người nổi tiếng cho phần nói IELTS của mình chưa?
She always scoops breaking news for her IELTS writing practice.
Cô ấy luôn đào bới tin tức nóng hổi cho bài tập viết IELTS của mình.
I haven't been able to scoop any exclusive stories for my IELTS.
Tôi chưa thể đào bới bất kỳ câu chuyện độc quyền nào cho IELTS của mình.
Can you scoop some ice cream for the party tonight?
Bạn có thể múc một ít kem cho bữa tiệc tối nay không?
She never scoops up gossip about others in her writing.
Cô ấy không bao giờ đào bới tin đồn về người khác trong văn viết của mình.
Did they scoop the latest news for their IELTS presentation?
Họ có múc tin tức mới nhất cho bài thuyết trình IELTS của họ không?
Can you scoop some ice cream for the party tonight?
Bạn có thể múc một ít kem cho bữa tiệc tối nay không?
She never scoops food when hosting guests at her house.
Cô ấy không bao giờ múc thức ăn khi tiếp khách tại nhà mình.
Dạng động từ của Scoop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scooping |
Họ từ
Từ "scoop" có thể được hiểu là một dụng cụ dùng để múc, cũng như hành động múc hoặc lấy một lượng chất lỏng hoặc rắn từ một nơi nào đó. Trong ngữ cảnh báo chí, "scoop" chỉ thông tin độc quyền hoặc tin tức được phát hiện trước các phương tiện truyền thông khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, với văn viết và phát âm không đáng kể khác biệt.
Từ "scoop" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "scoopian", mang ý nghĩa "để cắt hoặc lấy đi". Cấu trúc từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "scopere", có nghĩa là "dọn dẹp, lấy đi". Qua thời gian, "scoop" phát triển thành danh từ chỉ dụng cụ dùng để lấy, múc hoặc thu thập vật liệu. Ý nghĩa hiện tại mở rộng ra để chỉ hành động thu thập thông tin đặc biệt hoặc tin tức độc quyền trong báo chí, thể hiện sự khẩn trương và chính xác.
Từ "scoop" xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó thường thấy trong các bài đọc về văn hóa báo chí hoặc ẩm thực. Trong IELTS Listening, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh thảo luận về thông tin độc quyền hoặc sự kiện nổi bật. Trong giao tiếp hàng ngày, "scoop" thường được sử dụng để mô tả hành động lấy một lượng chất lỏng hoặc chất rắn, hoặc trong ngữ cảnh phỏng vấn người nổi tiếng để khám phá thông tin thú vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp