Bản dịch của từ Scoop trong tiếng Việt

Scoop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scoop(Noun)

skˈuːp
ˈskup
01

Một lượng lấy được bằng một muỗng

A quantity obtained with a scoop

Ví dụ
02

Một dụng cụ hoặc công cụ để nâng và di chuyển các chất rời hoặc mềm.

A utensil or tool for lifting and moving loose or soft substances

Ví dụ
03

Một hành động múc

An act of scooping

Ví dụ

Scoop(Verb)

skˈuːp
ˈskup
01

Một hành động múc

To obtain or secure something

Ví dụ
02

Một lượng thu được bằng một muỗng

To gather together in a scoop or with a sweeping motion

Ví dụ
03

Một dụng cụ hoặc công cụ dùng để nâng và di chuyển các chất rời hoặc mềm.

To take up or move something with a scoop or similar implement

Ví dụ