Bản dịch của từ Sweeping trong tiếng Việt
Sweeping
Sweeping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của scanner.
Present participle and gerund of sweep.
She is sweeping the floor in the community center.
Cô ấy đang quét sàn tại trung tâm cộng đồng.
Volunteers are sweeping the streets for a cleaner environment.
Các tình nguyện viên đang quét đường để có môi trường sạch sẽ.
The mayor is sweeping the park to prepare for the event.
Thị trưởng đang quét công viên để chuẩn bị cho sự kiện.
Dạng động từ của Sweeping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sweep |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swept |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swept |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sweeps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sweeping |
Họ từ
Từ "sweeping" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "quét sạch" hoặc "bao quát". Nó thường được sử dụng để mô tả một hành động lan rộng hoặc ảnh hưởng lớn đến một khu vực hoặc một chủ đề. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "sweeping" có thể thường gặp hơn trong ngữ cảnh chính trị (như "sweeping reforms"). Trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh như thiết kế hoặc đổi mới.
Từ "sweeping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "sweep", xuất phát từ tiếng Old English "swæpan" có nghĩa là "quét" hoặc "lướt". Căn nguyên của từ này có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *sweipana, mang ý nghĩa là "di chuyển nhanh chóng". Qua thời gian, "sweeping" không chỉ miêu tả hành động quét dọn mà còn mở rộng sang nghĩa tượng trưng, chỉ sự bao trùm hoặc ảnh hưởng sâu rộng trong nhiều ngữ cảnh như chính trị hay xã hội.
Từ "sweeping" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất vừa phải. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các thay đổi lớn hoặc ảnh hưởng sâu rộng, chẳng hạn như trong các bài viết về chính sách hoặc nghiên cứu xã hội. Trong phần Nói và Viết, "sweeping" có thể được dùng để diễn đạt các ý kiến mạnh mẽ hoặc những sự thay đổi mang tính tổng thể, như trong các cuộc thảo luận về xu hướng văn hóa hoặc kinh tế. Từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến biến đổi xã hội, quy định chính sách và phản biện phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp