Bản dịch của từ Sweeping trong tiếng Việt
Sweeping
Verb
Sweeping (Verb)
swˈipɪŋ
swˈipɪŋ
01
Phân từ hiện tại và danh động từ của scanner.
Present participle and gerund of sweep.
Ví dụ
She is sweeping the floor in the community center.
Cô ấy đang quét sàn tại trung tâm cộng đồng.
Volunteers are sweeping the streets for a cleaner environment.
Các tình nguyện viên đang quét đường để có môi trường sạch sẽ.
The mayor is sweeping the park to prepare for the event.
Thị trưởng đang quét công viên để chuẩn bị cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sweeping
Không có idiom phù hợp