Bản dịch của từ Scooping trong tiếng Việt

Scooping

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scooping(Verb)

skˈupɪŋ
skˈupɪŋ
01

Lấy cái gì đó ra khỏi đồ đựng hoặc nơi chốn, đặc biệt là sử dụng thìa.

To take something out of a container or place especially using a spoon.

Ví dụ

Dạng động từ của Scooping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scoop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scooped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scooped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scoops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scooping

Scooping(Noun Countable)

ˈsku.pɪŋ
ˈsku.pɪŋ
01

Hành động lấy thứ gì đó ra khỏi hộp hoặc nơi bằng cách sử dụng thìa hoặc vật tương tự.

An act of taking something out of a container or place using a spoon or similar object.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ