Bản dịch của từ Scooping trong tiếng Việt
Scooping
Scooping (Verb)
She was scooping ice cream at the social event.
Cô ấy đang múc kem tại sự kiện xã hội.
He wasn't scooping punch at the social gathering.
Anh ấy không đang múc nước hoa quả tại buổi tụ tập xã hội.
Were they scooping popcorn for the movie night social?
Họ có đang múc bỏng ngô cho buổi xem phim tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Scooping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scooping |
Scooping (Noun Countable)
She did the scooping of ice cream at the social event.
Cô ấy đã thực hiện việc múc kem tại sự kiện xã hội.
He avoided the scooping of food to prevent contamination.
Anh ấy tránh việc múc thức ăn để ngăn chặn sự ô nhiễm.
Did they enjoy the scooping of candies during the social gathering?
Họ có thích việc múc kẹo trong buổi tụ tập xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp