Bản dịch của từ Scooping trong tiếng Việt
Scooping
Scooping (Verb)
She was scooping ice cream at the social event.
Cô ấy đang múc kem tại sự kiện xã hội.
He wasn't scooping punch at the social gathering.
Anh ấy không đang múc nước hoa quả tại buổi tụ tập xã hội.
Were they scooping popcorn for the movie night social?
Họ có đang múc bỏng ngô cho buổi xem phim tại sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Scooping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Scoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Scooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Scooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Scoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Scooping |
Scooping (Noun Countable)
She did the scooping of ice cream at the social event.
Cô ấy đã thực hiện việc múc kem tại sự kiện xã hội.
He avoided the scooping of food to prevent contamination.
Anh ấy tránh việc múc thức ăn để ngăn chặn sự ô nhiễm.
Did they enjoy the scooping of candies during the social gathering?
Họ có thích việc múc kẹo trong buổi tụ tập xã hội không?
Họ từ
"Scooping" là danh từ và động từ trong tiếng Anh, chỉ hành động múc, lấy hoặc dồn một chất liệu nào đó vào một cái gì đó khác, thường bằng một vật dụng phẳng hoặc rỗng. Từ này được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh như ẩm thực, thể thao hay kỹ thuật. Trong tiếng Anh Anh, "scooping" có thể nhiều hơn trong ngữ cảnh nói về gỗ và ìsive; trong khi tiếng Anh Mỹ có thể ám chỉ đến các hoạt động cụ thể hơn liên quan đến trộn hoặc tạo hình, đặc biệt trong ngành ẩm thực.
Từ "scooping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "scoop", xuất phát từ tiếng Trung cổ "scoopa", có nghĩa là "múc" hoặc "nhấc lên". Trong tiếng Latin, từ này có liên quan đến "cupa", chỉ một cái chậu hoặc thùng đựng. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong các hoạt động thu thập và lưu trữ vật chất, do đó hiện nay "scooping" thường chỉ hành động múc hoặc thu thập một lượng lớn vật chất, từ thức ăn đến thông tin.
Từ "scooping" xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu liên quan đến bài thi Nghe và Viết, trong ngữ cảnh mô tả hành động múc hay thu thập. Trong ngữ cảnh khác, "scooping" thường được sử dụng trong nấu ăn và báo chí, thể hiện việc thu thập thông tin mới hoặc múc thức ăn. Thuật ngữ này thường gặp trong các bài viết về ẩm thực hoặc các tin tức nóng hổi, nhấn mạnh sự khẩn trương và tính chính xác của thông tin được thu thập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp