Bản dịch của từ Spoon trong tiếng Việt
Spoon

Spoon (Noun)
Một vật có hình dạng giống như một cái thìa.
A thing resembling a spoon in shape.
She used a spoon to stir her coffee.
Cô ấy đã sử dụng một thìa để khuấy cà phê của mình.
The soup kitchen ran out of spoons for serving.
Nhà hàng bát đầy đã hết thìa để phục vụ.
The artist created a sculpture shaped like a spoon.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình dạng giống thìa.
She used a silver spoon to stir her tea elegantly.
Cô ấy đã sử dụng một cái thìa bằng bạc để khuấy trà một cách lịch lãm.
The hostess placed a decorative spoon next to each dessert plate.
Chủ nhà đã đặt một cái thìa trang trí bên cạnh mỗi đĩa tráng miệng.
During the meal, he accidentally dropped his spoon on the floor.
Trong bữa ăn, anh ấy đã vô tình làm rơi cái thìa xuống sàn.
Dạng danh từ của Spoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoon | Spoons |
Kết hợp từ của Spoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Spoon of Ở đằng sau | Each spoon of sugar adds sweetness to the community's tea gatherings. Mỗi thìa đường thêm vị ngọt cho các buổi trà của cộng đồng. |