Bản dịch của từ Spoon trong tiếng Việt
Spoon
Spoon (Noun)
Một vật có hình dạng giống như một cái thìa.
A thing resembling a spoon in shape.
She used a spoon to stir her coffee.
Cô ấy đã sử dụng một thìa để khuấy cà phê của mình.
The soup kitchen ran out of spoons for serving.
Nhà hàng bát đầy đã hết thìa để phục vụ.
The artist created a sculpture shaped like a spoon.
Nghệ sĩ đã tạo ra một tác phẩm điêu khắc hình dạng giống thìa.
She used a silver spoon to stir her tea elegantly.
Cô ấy đã sử dụng một cái thìa bằng bạc để khuấy trà một cách lịch lãm.
The hostess placed a decorative spoon next to each dessert plate.
Chủ nhà đã đặt một cái thìa trang trí bên cạnh mỗi đĩa tráng miệng.
During the meal, he accidentally dropped his spoon on the floor.
Trong bữa ăn, anh ấy đã vô tình làm rơi cái thìa xuống sàn.
Dạng danh từ của Spoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Spoon | Spoons |
Kết hợp từ của Spoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tea (usually dessertspoon) Trà (thường là muỗng canh) | She stirred her tea with a dessertspoon. Cô ấy khuấy trà của mình bằng muỗng canh. |
Spoon (Verb)
The couple spooned on the park bench.
Cặp đôi âu yếm trên ghế công viên.
They spooned during the romantic movie.
Họ âu yếm trong phim lãng mạn.
The young lovers spooned under the starry sky.
Những người yêu nhau trẻ tuổi âu yếm dưới bầu trời đầy sao.
She spooned the ball gently during the game.
Cô ấy đánh bóng nhẹ nhàng trong trận đấu.
He often spoons the ball to help beginners practice.
Anh ấy thường đánh bóng nhẹ để giúp người mới tập luyện.
Players should avoid spooning the ball too high.
Các cầu thủ nên tránh đánh bóng quá cao.
Dạng động từ của Spoon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Spoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Spooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Spooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Spoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Spooning |
Họ từ
"Từ 'spoon' trong tiếng Anh có nghĩa là thìa, một dụng cụ dùng để ăn hoặc khuấy. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, nhưng có sự khác biệt trong một số cú pháp và cách sử dụng. 'Spoon' cũng được dùng như một động từ, thể hiện hành động xúc hoặc múc thức ăn, với ngữ cảnh phổ biến trong nấu ăn và dùng bữa. Các thành ngữ như 'spoon-fed' mô tả sự nuông chiều thái quá trong giáo dục hoặc thông tin".
Từ "spoon" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "spōn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "spōna", có nghĩa là "mảnh gỗ hoặc cái thìa". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này mở rộng từ công cụ ăn uống bằng gỗ sang các vật liệu khác, phản ánh sự phát triển của xã hội và công nghệ. Hiện nay, "spoon" không chỉ dùng để chỉ dụng cụ ăn uống mà còn mang nghĩa biểu tượng trong nhiều cụm từ hoặc ngữ cảnh văn hóa.
Từ "spoon" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực và đồ dùng ăn uống được đề cập. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc mô tả quy trình nấu nướng. Ngoài ra, "spoon" còn được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện về đồ ăn hay việc dọn dẹp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp