Bản dịch của từ Spoon trong tiếng Việt

Spoon

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Spoon(Verb)

spˈun
spˈun
01

(của hai người) cư xử một cách đa tình; hôn và âu yếm.

(of two people) behave in an amorous way; kiss and cuddle.

Ví dụ
02

Đánh (một quả bóng) lên không trung bằng một cú đánh nhẹ hoặc yếu.

Hit (a ball) up into the air with a soft or weak stroke.

Ví dụ
03

Đặt (thức ăn) vào hoặc đặt lên vật gì đó bằng thìa.

Put (food) into or on something with a spoon.

Ví dụ

Dạng động từ của Spoon (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Spoon

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Spooned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Spooned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Spoons

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Spooning

Spoon(Noun)

spˈun
spˈun
01

Một vật có hình dạng giống như một cái thìa.

A thing resembling a spoon in shape.

Ví dụ
02

Dụng cụ bao gồm một cái bát nhỏ, nông, hình bầu dục hoặc tròn có tay cầm dài, dùng để ăn, khuấy và phục vụ thức ăn.

An implement consisting of a small, shallow oval or round bowl on a long handle, used for eating, stirring, and serving food.

Ví dụ

Dạng danh từ của Spoon (Noun)

SingularPlural

Spoon

Spoons

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ