Bản dịch của từ Cuddle trong tiếng Việt
Cuddle
Cuddle (Noun)
Một cái ôm thật lâu và trìu mến.
A prolonged and affectionate hug.
After a long day, a cuddle from her friend lifted her spirits.
Sau một ngày dài, một cái ôm từ người bạn đã nâng cao tinh thần của cô ấy.
The couple enjoyed a cuddle on the couch while watching a movie.
Cặp đôi thích thú ôm nhau trên ghế sofa khi xem phim.
A cuddle can be a simple but powerful way to show affection.
Một cái ôm có thể là một cách đơn giản nhưng mạnh mẽ để thể hiện tình cảm.
Dạng danh từ của Cuddle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cuddle | Cuddles |
Kết hợp từ của Cuddle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Big cuddle Ôm ấp lớn | She gave him a big cuddle after not seeing him for months. Cô ấy ôm anh ta một cái ôm lớn sau khi không gặp anh ta trong vài tháng. |
Cuddle (Verb)
After a long day, they cuddled on the couch.
Sau một ngày dài, họ ôm nhau trên ghế.
The couple cuddled under the stars during the romantic picnic.
Cặp đôi ôm nhau dưới ánh sao trong bữa picnic lãng mạn.
Parents often cuddle their children before bedtime to show affection.
Cha mẹ thường ôm con trước khi đi ngủ để thể hiện tình cảm.
Dạng động từ của Cuddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cuddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cuddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cuddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cuddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cuddling |
Họ từ
Từ "cuddle" chỉ hành động ôm ấp hoặc âu yếm một cách ân cần, thường diễn ra giữa các cá nhân để thể hiện tình cảm hoặc sự gần gũi. Trong tiếng Anh, "cuddle" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "cuddle" có thể thường xuyên xuất hiện trong văn hóa Bắc Mỹ hơn. Hành động này thường được xem như một hành vi thể hiện tình yêu hoặc sự an ủi trong các mối quan hệ thân mật.
Từ "cuddle" có nguồn gốc từ tiếng Middle English, xuất phát từ từ "cudden", có nghĩa là "ôm" hoặc "ấp". Nó được cho là có liên quan đến tiếng cổ Bắc Âu "kudla", mang ý nghĩa tương tự. Đầu tiên, từ này thể hiện hành động gần gũi và ấm áp giữa con người với nhau, thường là sự thể hiện tình cảm. Ngày nay, "cuddle" vẫn giữ nguyên ý nghĩa này, liên quan đến sự gần gũi tình cảm và cảm xúc ấm áp.
Từ "cuddle" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi mà người học thường trình bày cảm xúc và tương tác xã hội. Trong phần nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh các đoạn hội thoại về tình cảm hay gia đình. Ngoài ra, "cuddle" thường được sử dụng trong văn học, phim ảnh, và các tình huống thể hiện sự gần gũi, ấm áp giữa các nhân vật, thể hiện tình yêu thương và sự kết nối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp