Bản dịch của từ Cuddle trong tiếng Việt

Cuddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuddle (Noun)

kˈʌdl̩
kˈʌdl̩
01

Một cái ôm thật lâu và trìu mến.

A prolonged and affectionate hug.

Ví dụ

After a long day, a cuddle from her friend lifted her spirits.

Sau một ngày dài, một cái ôm từ người bạn đã nâng cao tinh thần của cô ấy.

The couple enjoyed a cuddle on the couch while watching a movie.

Cặp đôi thích thú ôm nhau trên ghế sofa khi xem phim.

A cuddle can be a simple but powerful way to show affection.

Một cái ôm có thể là một cách đơn giản nhưng mạnh mẽ để thể hiện tình cảm.

Dạng danh từ của Cuddle (Noun)

SingularPlural

Cuddle

Cuddles

Kết hợp từ của Cuddle (Noun)

CollocationVí dụ

Big cuddle

Ôm ấp lớn

She gave him a big cuddle after not seeing him for months.

Cô ấy ôm anh ta một cái ôm lớn sau khi không gặp anh ta trong vài tháng.

Cuddle (Verb)

kˈʌdl̩
kˈʌdl̩
01

Ôm chặt trong vòng tay như một cách thể hiện tình yêu hoặc tình cảm.

Hold close in ones arms as a way of showing love or affection.

Ví dụ

After a long day, they cuddled on the couch.

Sau một ngày dài, họ ôm nhau trên ghế.

The couple cuddled under the stars during the romantic picnic.

Cặp đôi ôm nhau dưới ánh sao trong bữa picnic lãng mạn.

Parents often cuddle their children before bedtime to show affection.

Cha mẹ thường ôm con trước khi đi ngủ để thể hiện tình cảm.

Dạng động từ của Cuddle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cuddle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cuddled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cuddled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cuddles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cuddling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cuddle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuddle

Không có idiom phù hợp