Bản dịch của từ Lifting trong tiếng Việt
Lifting
Lifting (Noun)
The lifting theory in mathematics is quite complex.
Lý thuyết về lifting trong toán học khá phức tạp.
Understanding lifting operations is crucial for advanced math students.
Hiểu về các phép toán lifting là quan trọng đối với sinh viên toán cao cấp.
The measure space involves lifting in the social sciences context.
Không gian đo liên quan đến lifting trong ngữ cảnh khoa học xã hội.
(thể thao) cử tạ; một hình thức tập thể dục trong đó tạ được nâng lên.
Sports weightlifting a form of exercise in which weights are lifted.
She enjoys lifting at the gym to build muscle strength.
Cô ấy thích tập luyện ở phòng tập để tăng cường sức mạnh cơ bắp.
Weightlifting competitions attract many spectators interested in strength sports.
Các cuộc thi cử tạ thu hút nhiều khán giả quan tâm đến môn thể thao sức mạnh.
His coach recommended specific lifting techniques to improve performance.
Huấn luyện viên của anh ấy khuyên dùng các kỹ thuật nâng cấp để cải thiện hiệu suất.
Regular lifting of spirits through community support events is essential.
Việc nâng cao tinh thần thông qua các sự kiện hỗ trợ cộng đồng định kỳ là quan trọng.
The lifting of restrictions brought a sense of relief to many.
Việc nới lỏng các hạn chế mang lại cảm giác nhẹ nhõm cho nhiều người.
The lifting of the ban on public gatherings was met with joy.
Việc dỡ bỏ lệnh cấm tụ tập công cộng đã được đón nhận với niềm vui.
Họ từ
"Lifting" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động nâng hoặc cải thiện một vật thể hoặc tình huống. Trong ngữ cảnh thể dục, "lifting" thường chỉ đến việc nâng tạ. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ điệu; trong khi "lifting" được hiểu giống nhau, cách phát âm có thể khác biệt, và một số dạng từ (như "weightlifting") có thêm nghĩa cụ thể hơn trong từng phương ngữ.
Từ "lifting" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "lift", có nguồn gốc từ tiếng Saxon cổ "lyftan", có nghĩa là nâng lên. Từ này có liên quan đến từ tiếng La Mã "levare", mang nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh ý nghĩa về việc nâng cao hoặc di chuyển vật lên trên một bề mặt. Ngày nay, "lifting" thường được sử dụng trong bối cảnh thể dục thể thao và hoạt động thể chất, nhấn mạnh vào sức mạnh và sự linh hoạt.
Từ "lifting" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến thể dục, sức khỏe và các hoạt động thể thao. Trong bối cảnh chung, "lifting" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động nâng hoặc nâng cao một vật, như trong thể hình hay xây dựng, và có thể gợi ý về sự phát triển thể chất hoặc cải thiện sức mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp