Bản dịch của từ Elevation trong tiếng Việt
Elevation
Elevation (Noun)
The elevation of Mount Everest is 8,848 meters above sea level.
Độ cao của núi Everest là 8.848 mét so với mực nước biển.
The elevation of the city affects its climate and precipitation.
Độ cao của thành phố ảnh hưởng đến khí hậu và lượng mưa.
The elevation of the building provides a stunning view of the city.
Độ cao của tòa nhà tạo ra tầm nhìn tuyệt vời về thành phố.
The elevation of John to a managerial position was well-deserved.
Sự thăng chức của John lên vị trí quản lý là xứng đáng.
Her elevation in society came after years of hard work.
Sự thăng hạng trong xã hội của cô đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
The team's elevation to the championship was a remarkable achievement.
Sự thăng hạng của đội lên chức vô địch là một thành tựu đáng chú ý.
Một mặt cụ thể của một tòa nhà.
A particular side of a building.
The elevation facing the park has large windows.
Bức tường hướng ra công viên có cửa sổ lớn.
The building's elevation on Main Street is beautifully designed.
Bức tường của tòa nhà trên Đường Chính được thiết kế đẹp.
The elevation of the new community center is impressive.
Bức tường của trung tâm cộng đồng mới rất ấn tượng.
Dạng danh từ của Elevation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Elevation | Elevations |
Họ từ
Từ "elevation" có nghĩa là độ cao hoặc mức độ nâng lên so với một điểm tham chiếu nhất định, thường là mặt nước biển. Nó được sử dụng rộng rãi trong địa lý để chỉ sự cao lên của địa hình. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "elevation" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh cụ thể, "elevation" trong tiếng Anh Anh có thể được dùng để chỉ sự gia tăng vị trí trong bối cảnh điều trị y học.
Từ "elevation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "elevatio", bắt nguồn từ động từ "elevare", có nghĩa là "nâng lên". Tiếng Latin "elevare" cấu thành từ tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "levare" mang nghĩa "nâng lên". Vào khoảng thế kỷ 15, từ này được đưa vào tiếng Anh để chỉ hành động nâng cao hoặc độ cao. Ngày nay, "elevation" không chỉ đề cập đến chiều cao địa lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh tâm lý và xã hội, thể hiện sự tiến bộ hoặc nâng cao trạng thái.
Từ "elevation" có tần suất xuất hiện cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh của Listening và Reading, nơi mô tả địa lý hoặc môi trường tự nhiên thường được sử dụng. Trong Speaking và Writing, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe (tác động của độ cao) hoặc kiến trúc (tầng nhà). Ngoài ra, "elevation" cũng được dùng trong các ngữ cảnh khoa học như khí tượng học và vật lý, cho thấy sự thay đổi về độ cao hoặc vị trí so với mặt nước biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp