Bản dịch của từ Buoyant trong tiếng Việt

Buoyant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buoyant (Adjective)

bˈɔin̩t
bˈɔin̩t
01

(của một nền kinh tế, kinh doanh hoặc thị trường) liên quan hoặc tham gia vào nhiều hoạt động hoặc thương mại thành công.

Of an economy business or market involving or engaged in much successful trade or activity.

Ví dụ

The buoyant stock market boosted investor confidence in the economy.

Thị trường chứng khoán phồn thịnh tăng cường lòng tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế.

The buoyant job market led to a decrease in unemployment rates.

Thị trường lao động phồn thịnh dẫn đến sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.

The buoyant real estate sector attracted many new businesses to invest.

Lĩnh vực bất động sản phồn thịnh thu hút nhiều doanh nghiệp mới đầu tư.

02

Có thể hoặc có xu hướng giữ nổi hoặc nổi lên trên bề mặt của chất lỏng hoặc chất khí.

Able or tending to keep afloat or rise to the top of a liquid or gas.

Ví dụ

Her buoyant personality uplifted the whole group during the gathering.

Tính cách lạc quan của cô ấy làm sôi động cả nhóm trong buổi tụ tập.

The buoyant economy led to an increase in job opportunities for many.

Nền kinh tế phồn thịnh dẫn đến sự gia tăng cơ hội việc làm cho nhiều người.

Her buoyant spirit shone through even in challenging social situations.

Tinh thần lạc quan của cô ấy hiện rõ ngay cả trong những tình huống xã hội khó khăn.

03

Vui vẻ và lạc quan.

Cheerful and optimistic.

Ví dụ

She remained buoyant despite facing challenges in her social life.

Cô ấy vẫn lạc quan mặc cho những thách thức trong cuộc sống xã hội của mình.

The buoyant atmosphere at the party lifted everyone's spirits.

Bầu không khí lạc quan tại bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.

His buoyant personality made him a popular figure in social gatherings.

Tính cách lạc quan của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.

Dạng tính từ của Buoyant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Buoyant

Nổi

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buoyant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buoyant

Không có idiom phù hợp