Bản dịch của từ Buoyant trong tiếng Việt
Buoyant
Buoyant (Adjective)
The buoyant stock market boosted investor confidence in the economy.
Thị trường chứng khoán phồn thịnh tăng cường lòng tin của nhà đầu tư vào nền kinh tế.
The buoyant job market led to a decrease in unemployment rates.
Thị trường lao động phồn thịnh dẫn đến sự giảm tỷ lệ thất nghiệp.
The buoyant real estate sector attracted many new businesses to invest.
Lĩnh vực bất động sản phồn thịnh thu hút nhiều doanh nghiệp mới đầu tư.
Her buoyant personality uplifted the whole group during the gathering.
Tính cách lạc quan của cô ấy làm sôi động cả nhóm trong buổi tụ tập.
The buoyant economy led to an increase in job opportunities for many.
Nền kinh tế phồn thịnh dẫn đến sự gia tăng cơ hội việc làm cho nhiều người.
Her buoyant spirit shone through even in challenging social situations.
Tinh thần lạc quan của cô ấy hiện rõ ngay cả trong những tình huống xã hội khó khăn.
Vui vẻ và lạc quan.
Cheerful and optimistic.
She remained buoyant despite facing challenges in her social life.
Cô ấy vẫn lạc quan mặc cho những thách thức trong cuộc sống xã hội của mình.
The buoyant atmosphere at the party lifted everyone's spirits.
Bầu không khí lạc quan tại bữa tiệc đã nâng cao tinh thần của mọi người.
His buoyant personality made him a popular figure in social gatherings.
Tính cách lạc quan của anh ấy đã khiến anh ấy trở thành một nhân vật phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội.
Dạng tính từ của Buoyant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Buoyant Nổi | - | - |
Họ từ
Từ "buoyant" trong tiếng Anh mang nghĩa có khả năng nổi hoặc có tính đàn hồi, thường được sử dụng để mô tả vật liệu có khả năng nổi trên bề mặt nước. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này cũng chỉ sự lạc quan hoặc sức sống mạnh mẽ của thị trường. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, "buoyant" được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về tình trạng sức khỏe tâm lý.
Từ "buoyant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buoyare", mang nghĩa là "nổi lên". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành tiếng Pháp "bouyant", chỉ tính chất nổi và khả năng chống lại lực hút. Ngày nay, "buoyant" không chỉ đề cập đến khả năng nổi của vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc tính vật lý và trạng thái tinh thần.
Từ "buoyant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất thấp trong ngữ cảnh mô tả khả năng nổi trên nước hoặc tính chất có thể phục hồi, ví dụ như trong ngành khoa học vật liệu hoặc tài chính. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực hoặc trạng thái tâm lý thoải mái. Các lĩnh vực như kinh tế học và môi trường cũng thường dùng từ này để diễn đạt sự khả thi và tính bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp