Bản dịch của từ Buoyant trong tiếng Việt
Buoyant

Buoyant(Adjective)
Vui vẻ và lạc quan.
Cheerful and optimistic.
Dạng tính từ của Buoyant (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Buoyant Nổi | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "buoyant" trong tiếng Anh mang nghĩa có khả năng nổi hoặc có tính đàn hồi, thường được sử dụng để mô tả vật liệu có khả năng nổi trên bề mặt nước. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này cũng chỉ sự lạc quan hoặc sức sống mạnh mẽ của thị trường. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, "buoyant" được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về tình trạng sức khỏe tâm lý.
Từ "buoyant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buoyare", mang nghĩa là "nổi lên". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành tiếng Pháp "bouyant", chỉ tính chất nổi và khả năng chống lại lực hút. Ngày nay, "buoyant" không chỉ đề cập đến khả năng nổi của vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc tính vật lý và trạng thái tinh thần.
Từ "buoyant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất thấp trong ngữ cảnh mô tả khả năng nổi trên nước hoặc tính chất có thể phục hồi, ví dụ như trong ngành khoa học vật liệu hoặc tài chính. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực hoặc trạng thái tâm lý thoải mái. Các lĩnh vực như kinh tế học và môi trường cũng thường dùng từ này để diễn đạt sự khả thi và tính bền vững.
Họ từ
Từ "buoyant" trong tiếng Anh mang nghĩa có khả năng nổi hoặc có tính đàn hồi, thường được sử dụng để mô tả vật liệu có khả năng nổi trên bề mặt nước. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này cũng chỉ sự lạc quan hoặc sức sống mạnh mẽ của thị trường. Phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, "buoyant" được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi nói về tình trạng sức khỏe tâm lý.
Từ "buoyant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buoyare", mang nghĩa là "nổi lên". Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành tiếng Pháp "bouyant", chỉ tính chất nổi và khả năng chống lại lực hút. Ngày nay, "buoyant" không chỉ đề cập đến khả năng nổi của vật chất mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tâm trạng vui vẻ, lạc quan. Sự chuyển biến này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa đặc tính vật lý và trạng thái tinh thần.
Từ "buoyant" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, với tần suất thấp trong ngữ cảnh mô tả khả năng nổi trên nước hoặc tính chất có thể phục hồi, ví dụ như trong ngành khoa học vật liệu hoặc tài chính. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc tích cực hoặc trạng thái tâm lý thoải mái. Các lĩnh vực như kinh tế học và môi trường cũng thường dùng từ này để diễn đạt sự khả thi và tính bền vững.
