Bản dịch của từ Afloat trong tiếng Việt

Afloat

Adjective

Afloat (Adjective)

əflˈoʊt
əflˈoʊt
01

Nổi trong nước; không chìm.

Floating in water not sinking.

Ví dụ

The afloat boat drifted peacefully on the calm lake.

Chiếc thuyền afloat trôi yên bình trên hồ êm

The students were not afloat in the challenging IELTS writing task.

Các học sinh không afloat trong bài viết IELTS khó khăn.

Is your confidence afloat during the speaking section of the IELTS?

Tự tin của bạn có afloat trong phần nói của IELTS không?

02

Hết nợ nần hoặc gặp khó khăn.

Out of debt or difficulty.

Ví dụ

After getting a scholarship, Sarah was finally afloat financially.

Sau khi nhận học bổng, Sarah cuối cùng đã thoát khỏi khó khăn tài chính.

Not having a job left John struggling to stay afloat.

Không có việc làm khiến John vật lộn để vượt qua khó khăn.

Are you currently afloat or facing financial difficulties?

Bạn hiện đang thoát khỏi khó khăn hay đối diện với khó khăn tài chính?

Kết hợp từ của Afloat (Adjective)

CollocationVí dụ

Set something afloat

Đặt cái gì lên nước

She set her ambitious plan afloat in the ielts speaking test.

Cô ấy đã đưa kế hoạch tham vọng của mình ra biển trong bài thi nói ielts.

Remain afloat

Duy trì trên mặt nước

Staying positive can help you remain afloat during tough times.

Giữ tinh thần lạc quan có thể giúp bạn duy trì được khi cảm thấy khó khăn.

Be afloat

Duy trì trên mặt nước

Is the idea of a cashless society afloat in your country?

Ý tưởng về xã hội không tiền mặt có đang tồn tại trong nước bạn không?

Stay afloat

Duy trì trên mặt nước

Staying afloat during social isolation can be challenging for many.

Việc duy trì ổn định trong cách ly xã hội có thể khó khăn đối với nhiều người.

Keep afloat

Duy trì trên mặt nước

She struggles to keep afloat in the competitive social media industry.

Cô ấy đấu tranh để duy trì tồn tại trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội cạnh tranh.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Afloat cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Afloat

Không có idiom phù hợp