Bản dịch của từ Afloat trong tiếng Việt
Afloat

Afloat(Adjective)
Hết nợ nần hoặc gặp khó khăn.
Out of debt or difficulty.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "afloat" có nghĩa là đang nổi trên mặt nước hoặc duy trì tình trạng tồn tại. Trong ngữ cảnh tài chính, "afloat" có thể chỉ việc duy trì hoạt động hoặc không rơi vào tình trạng tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "Afloat" thường được sử dụng trong các câu liên quan đến sự sống còn, tài chính hoặc nguồn nhân lực.
Từ "afloat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "a-" (nghĩa là "trong trạng thái") và từ "float" xuất phát từ tiếng Đức cổ "flōtan". Hình thức hiện tại của từ diễn tả trạng thái nổi trên mặt nước, phản ánh rõ nét ý nghĩa của nguyên gốc. Qua thời gian, "afloat" không chỉ được sử dụng để mô tả vật thể trong nước, mà còn mở rộng để chỉ trạng thái tồn tại, duy trì trong các tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng.
Từ "afloat" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc môi trường, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, "afloat" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nổi lên trên mặt nước, biểu thị sự sống còn hoặc bền bỉ trong các tình huống khó khăn.
Từ "afloat" có nghĩa là đang nổi trên mặt nước hoặc duy trì tình trạng tồn tại. Trong ngữ cảnh tài chính, "afloat" có thể chỉ việc duy trì hoạt động hoặc không rơi vào tình trạng tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "Afloat" thường được sử dụng trong các câu liên quan đến sự sống còn, tài chính hoặc nguồn nhân lực.
Từ "afloat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "a-" (nghĩa là "trong trạng thái") và từ "float" xuất phát từ tiếng Đức cổ "flōtan". Hình thức hiện tại của từ diễn tả trạng thái nổi trên mặt nước, phản ánh rõ nét ý nghĩa của nguyên gốc. Qua thời gian, "afloat" không chỉ được sử dụng để mô tả vật thể trong nước, mà còn mở rộng để chỉ trạng thái tồn tại, duy trì trong các tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng.
Từ "afloat" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc môi trường, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, "afloat" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nổi lên trên mặt nước, biểu thị sự sống còn hoặc bền bỉ trong các tình huống khó khăn.
