Bản dịch của từ Afloat trong tiếng Việt
Afloat
Afloat (Adjective)
The afloat boat drifted peacefully on the calm lake.
Chiếc thuyền afloat trôi yên bình trên hồ êm
The students were not afloat in the challenging IELTS writing task.
Các học sinh không afloat trong bài viết IELTS khó khăn.
Is your confidence afloat during the speaking section of the IELTS?
Tự tin của bạn có afloat trong phần nói của IELTS không?
Hết nợ nần hoặc gặp khó khăn.
Out of debt or difficulty.
After getting a scholarship, Sarah was finally afloat financially.
Sau khi nhận học bổng, Sarah cuối cùng đã thoát khỏi khó khăn tài chính.
Not having a job left John struggling to stay afloat.
Không có việc làm khiến John vật lộn để vượt qua khó khăn.
Are you currently afloat or facing financial difficulties?
Bạn hiện đang thoát khỏi khó khăn hay đối diện với khó khăn tài chính?
Kết hợp từ của Afloat (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Set something afloat Đặt cái gì lên nước | She set her ambitious plan afloat in the ielts speaking test. Cô ấy đã đưa kế hoạch tham vọng của mình ra biển trong bài thi nói ielts. |
Remain afloat Duy trì trên mặt nước | Staying positive can help you remain afloat during tough times. Giữ tinh thần lạc quan có thể giúp bạn duy trì được khi cảm thấy khó khăn. |
Be afloat Duy trì trên mặt nước | Is the idea of a cashless society afloat in your country? Ý tưởng về xã hội không tiền mặt có đang tồn tại trong nước bạn không? |
Stay afloat Duy trì trên mặt nước | Staying afloat during social isolation can be challenging for many. Việc duy trì ổn định trong cách ly xã hội có thể khó khăn đối với nhiều người. |
Keep afloat Duy trì trên mặt nước | She struggles to keep afloat in the competitive social media industry. Cô ấy đấu tranh để duy trì tồn tại trong ngành công nghiệp truyền thông xã hội cạnh tranh. |
Từ "afloat" có nghĩa là đang nổi trên mặt nước hoặc duy trì tình trạng tồn tại. Trong ngữ cảnh tài chính, "afloat" có thể chỉ việc duy trì hoạt động hoặc không rơi vào tình trạng tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ điệu trong phát âm. "Afloat" thường được sử dụng trong các câu liên quan đến sự sống còn, tài chính hoặc nguồn nhân lực.
Từ "afloat" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "a-" (nghĩa là "trong trạng thái") và từ "float" xuất phát từ tiếng Đức cổ "flōtan". Hình thức hiện tại của từ diễn tả trạng thái nổi trên mặt nước, phản ánh rõ nét ý nghĩa của nguyên gốc. Qua thời gian, "afloat" không chỉ được sử dụng để mô tả vật thể trong nước, mà còn mở rộng để chỉ trạng thái tồn tại, duy trì trong các tình huống khó khăn hoặc khủng hoảng.
Từ "afloat" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề kinh tế hoặc môi trường, trong khi ở phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả tình trạng tài chính của một cá nhân hay tổ chức. Ngoài ra, "afloat" cũng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến việc nổi lên trên mặt nước, biểu thị sự sống còn hoặc bền bỉ trong các tình huống khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp