Bản dịch của từ Sinking trong tiếng Việt

Sinking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sinking(Verb)

sˈɪŋkiŋ
sˈɪŋkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sink.

Present participle and gerund of sink.

Ví dụ

Dạng động từ của Sinking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sink

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sank

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sunk

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sinks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Sinking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ