Bản dịch của từ Sinking trong tiếng Việt
Sinking

Sinking(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sink.
Present participle and gerund of sink.
Dạng động từ của Sinking (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sink |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sank |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sunk |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sinks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sinking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Sinking" là một danh từ và động từ, có nghĩa là sự chìm xuống hay quá trình mất đi độ nổi. Trong ngữ cảnh hải dương học, "sinking" mô tả hiện tượng vật thể chìm xuống nước do trọng lực. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong cụm từ như "sinking feeling", nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt, phản ánh sự biến đổi văn hóa giữa hai vùng.
Từ "sinking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sink", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sincan", có ý nghĩa là "rơi xuống" hoặc "chìm". Căn nguyên Latin của từ này liên kết với từ "sincus", có nghĩa là "thụt vào" hoặc "ngập xuống". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để mô tả quá trình chìm ngằm, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các ngữ cảnh trừu tượng như cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh trạng thái thụ động, bị áp lực, hay không thể tiến lên.
Từ "sinking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống khẩn cấp, thời tiết, hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống triều cường hoặc thảm họa thiên nhiên. Trong phần đọc và viết, "sinking" thường được thấy trong các bài báo về môi trường hoặc nghiên cứu khoa học, đặc biệt là liên quan đến biến đổi khí hậu và sự suy thoái của địa hình.
Họ từ
"Sinking" là một danh từ và động từ, có nghĩa là sự chìm xuống hay quá trình mất đi độ nổi. Trong ngữ cảnh hải dương học, "sinking" mô tả hiện tượng vật thể chìm xuống nước do trọng lực. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể xuất hiện trong cụm từ như "sinking feeling", nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này cũng được sử dụng tương tự. Tuy nhiên, ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt, phản ánh sự biến đổi văn hóa giữa hai vùng.
Từ "sinking" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "sink", có nguồn gốc từ tiếng Old English "sincan", có ý nghĩa là "rơi xuống" hoặc "chìm". Căn nguyên Latin của từ này liên kết với từ "sincus", có nghĩa là "thụt vào" hoặc "ngập xuống". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để mô tả quá trình chìm ngằm, không chỉ về mặt vật lý mà còn trong các ngữ cảnh trừu tượng như cảm xúc hoặc tâm trạng, phản ánh trạng thái thụ động, bị áp lực, hay không thể tiến lên.
Từ "sinking" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống khẩn cấp, thời tiết, hoặc các hiện tượng tự nhiên. Trong phần nghe và nói, từ này có thể được sử dụng để mô tả các tình huống triều cường hoặc thảm họa thiên nhiên. Trong phần đọc và viết, "sinking" thường được thấy trong các bài báo về môi trường hoặc nghiên cứu khoa học, đặc biệt là liên quan đến biến đổi khí hậu và sự suy thoái của địa hình.
