Bản dịch của từ Floating trong tiếng Việt
Floating
Floating (Adjective)
Floating population in cities often seek job opportunities in urban areas.
Dân số lưu động ở thành phố thường tìm kiếm cơ hội việc làm ở khu vực đô thị.
Floating voters can sway election results due to their unpredictable choices.
Cử tri lưu động có thể làm thay đổi kết quả bầu cử do sự lựa chọn không đoán trước được của họ.
The floating exchange rate allows currency values to fluctuate freely.
Tỷ giá ngoại tệ lưu động cho phép giá trị tiền tệ biến động tự do.
The floating tone in Vietnamese can change the meaning of words.
Âm vực lơ lững trong tiếng Việt có thể thay đổi nghĩa của từ.
She struggled to pronounce the floating tones correctly in Mandarin.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc phát âm đúng các âm vực lơ lững trong tiếng Quan Thoại.
Learning the floating tones in Thai is essential for communication.
Học các âm vực lơ lững trong tiếng Thái là quan trọng để giao tiếp.
Đó là nổi hoặc nổi.
That floats or float.
The floating lanterns illuminated the night sky during the festival.
Những chiếc lồng đèn nổi chiếu sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
She wore a beautiful floating dress to the social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp nổi khi đến dự sự kiện xã hội.
The artist painted a serene scene of a floating boat on the river.
Nghệ sĩ vẽ một cảnh bình yên với một chiếc thuyền nổi trên sông.
Họ từ
Từ "floating" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "float", có nghĩa là nổi trên bề mặt nước hoặc không khí. Trong tiếng Anh, "floating" có thể được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình trạng không bị chìm, và có thể chỉ cả vật thể và khái niệm trừu tượng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "floating" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "float", xuất phát từ tiếng Anh cổ "flōtan", có nghĩa là "nổi lên". Gốc rễ của từ này liên quan đến tiếng Proto-Germanic *flūtą và tiếng Proto-Indo-European *pleu-, có nghĩa là "chảy" hoặc "trôi". Sự chuyển biến nghĩa từ trạng thái vật lý của các vật thể nổi trên bề mặt nước đến các khái niệm trừu tượng, như sự tự do hay sự trôi nổi trong cảm xúc, phản ánh sự thích nghi và mở rộng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "floating" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả các khái niệm liên quan đến trạng thái, hình ảnh hoặc ý tưởng di chuyển tự do. Trong ngữ cảnh khác, "floating" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của vật thể nào đó đang nổi trên nước hoặc không khí, như trong các tình huống khoa học, nghệ thuật, hay trong các sản phẩm thương mại. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả kỹ thuật và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp