Bản dịch của từ Drift trong tiếng Việt

Drift

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drift(Verb)

drˈɪft
ˈdrɪft
01

Dần dần thay đổi hoặc phát triển

To gradually change or develop

Ví dụ
02

Bị cuốn theo dòng chảy của nước hoặc không khí

To be carried along by currents of water or air

Ví dụ
03

Di chuyển chậm rãi hoặc không có mục đích

To move slowly or aimlessly

Ví dụ

Drift(Noun)

drˈɪft
ˈdrɪft
01

Thay đổi hoặc phát triển dần dần

A general tendency or inclination

Ví dụ
02

Di chuyển chậm chạp hoặc không có mục đích.

A continuous change from one position to another

Ví dụ
03

Bị cuốn theo dòng nước hoặc dòng khí

A slow or gradual movement

Ví dụ