ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Drift
Dần dần thay đổi hoặc phát triển
To gradually change or develop
Bị cuốn theo dòng chảy của nước hoặc không khí
To be carried along by currents of water or air
Di chuyển chậm rãi hoặc không có mục đích
To move slowly or aimlessly
Thay đổi hoặc phát triển dần dần
A general tendency or inclination
Di chuyển chậm chạp hoặc không có mục đích.
A continuous change from one position to another
Bị cuốn theo dòng nước hoặc dòng khí
A slow or gradual movement