Bản dịch của từ Drift trong tiếng Việt
Drift
Drift (Noun)
The drift of the conversation was towards environmental issues.
Sự trôi chuyện hướng về vấn đề môi trường.
Her speech had a positive drift towards community engagement.
Bài phát biểu của cô ấy có hướng tích cực đến sự tương tác cộng đồng.
The drift of public opinion shifted after the recent protest.
Sự trôi của ý kiến công cộng đã chuyển sau cuộc biểu tình gần đây.
The miners followed the drift to extract coal.
Các thợ mỏ theo dõi lối đi để khai thác than.
The drift in the mine led to a rich mineral vein.
Lối đi trong mỏ dẫn đến một tầng khoáng giàu.
Exploring the drift revealed a hidden coal seam.
Khám phá lối đi đã tiết lộ một lớp than ẩn.
The drift of snow blocked the entrance to the village.
Sự trôi của tuyết chặn đường vào làng.
The autumn drift of leaves covered the park paths.
Sự trôi của lá mùa thu che kín con đường công viên.
The wind created a drift of sand on the beach.
Gió tạo ra sự trôi cát trên bãi biển.
The annual cattle drift in Texas is a popular event.
Sự kiện đưa gia súc hàng năm tại Texas là một sự kiện phổ biến.
The sheep drift across the field was led by the shepherd.
Sự chuyển động của bầy cừu trên cánh đồng được dẫn dắt bởi người chăn cừu.
The cattle drift through the town caused excitement among residents.
Sự chuyển động của gia súc qua thị trấn gây nên sự hồi hộp trong cư dân.
The drift of people from rural areas to cities is increasing.
Sự di chuyển của người từ vùng nông thôn đến thành phố đang tăng.
The cultural drift towards globalization is evident in many societies.
Sự di chuyển văn hóa hướng toàn cầu rõ ràng trong nhiều xã hội.
The drift of ideas across social media platforms influences public opinions.
Sự di chuyển của ý tưởng qua các nền tảng truyền thông xã hội ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
Một chiếc ford.
A ford.
The drift was flooded due to heavy rain.
Khu vực lội đã bị ngập do mưa lớn.
The town's drift was impassable after the storm.
Đoạn lội của thị trấn trở nên không thể đi qua sau cơn bão.
The drift was used by the community for crossing the river.
Khu vực lội được cộng đồng sử dụng để qua sông.
Kết hợp từ của Drift (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Snow (usually snowdrift) Tuyết (thường là cồn tuyết) | The snowdrift blocked the entrance to the social event. Cụm tuyết ngăn chặn lối vào sự kiện xã hội. |
Drift (Verb)
(đặc biệt là tuyết hoặc lá cây) bị gió thổi thành từng đống.
(especially of snow or leaves) be blown into heaps by the wind.
The political leaflets drifted around the square during the protest.
Các tờ rơi chính trị trôi quanh quảng trường trong cuộc biểu tình.
Gossip can easily drift from one person to another in a community.
Chuyện thị phi có thể dễ dàng trôi từ một người này sang người khác trong cộng đồng.
The rumors about the new policy began to drift across the city.
Những tin đồn về chính sách mới bắt đầu trôi qua khắp thành phố.
She watched the clouds drift across the sky.
Cô ấy nhìn những đám mây lướt qua bầu trời.
The conversation began to drift towards more serious topics.
Cuộc trò chuyện bắt đầu lảng đi về các chủ đề nghiêm túc hơn.
The boat slowly drifted down the river.
Chiếc thuyền từ từ trôi xuống sông.
Dạng động từ của Drift (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drifting |
Kết hợp từ của Drift (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Let something drift Để cho cái gì lảng phảy | Let social media drift away from its original purpose. Để mạng xã hội trôi xa khỏi mục đích ban đầu. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Drift cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "drift" mang nghĩa cơ bản là di chuyển nhẹ nhàng hoặc từ từ theo một hướng nào đó, thường không có mục đích rõ ràng hoặc sự kiểm soát. Trong tiếng Anh Mỹ, "drift" có thể chỉ việc trôi dạt, như trong "driftwood" (gỗ trôi). Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể kết hợp với các ngữ cảnh như "drift net" (lưới trôi). Phát âm giữa hai biến thể có thể khác nhau đôi chút, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "drift" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "driftan," có nghĩa là "trôi" hoặc "vận chuyển". Giai đoạn đầu, từ này được sử dụng để miêu tả sự di chuyển tự nhiên của các vật thể qua nước hay không khí. Một phần của từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "driftus," liên quan đến việc di chuyển nhẹ nhàng hoặc không kiểm soát. Hiện nay, "drift" không chỉ ám chỉ sự chuyển động tự do mà còn nhấn mạnh trạng thái lạc lối hoặc thay đổi dần dần, phản ánh bản chất không ổn định trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drift" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề về môi trường hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, "drift" thường được dùng để mô tả sự di chuyển chậm chạp hoặc không có mục đích, như trong bối cảnh xã hội hoặc tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng hải, ô tô, và các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drift
Nếu bạn hiểu ý tôi
If you understand what i am saying or implying.
If you get my drift, we should meet at the usual spot.
Nếu bạn hiểu ý tôi, chúng ta nên gặp ở chỗ thường.