Bản dịch của từ Stall trong tiếng Việt
Stall
Stall (Noun)
The farmer set up a stall to sell fresh produce at the market.
Người nông dân dựng một gian hàng để bán sản phẩm tươi sống ở chợ.
The craft fair featured handmade items sold at various stalls.
Hội chợ thủ công trưng bày các mặt hàng thủ công được bán ở nhiều quầy hàng khác nhau.
Visitors enjoyed browsing through the stalls at the street food festival.
Du khách thích thú dạo qua các gian hàng tại lễ hội ẩm thực đường phố.
The audience filled the stalls during the Broadway show.
Khán giả lấp đầy các quầy hàng trong suốt buổi biểu diễn ở Broadway.
She purchased tickets for the front row stalls at the opera.
Cô ấy đã mua vé vào các quầy hàng ở hàng ghế đầu tại nhà hát opera.
The stalls were comfortable and offered a great view of the stage.
Các quầy hàng rất thoải mái và có tầm nhìn tuyệt vời ra sân khấu.
Một chỗ ngồi cố định trong dàn hợp xướng hoặc thánh đường của nhà thờ, được bao bọc ở phía sau và hai bên và thường có màn che, thường dành riêng cho một thành viên cụ thể của giới tăng lữ.
A fixed seat in the choir or chancel of a church, enclosed at the back and sides and often canopied, typically reserved for a particular member of the clergy.
The priest sat in his designated stall during the church service.
Vị linh mục ngồi trong gian hàng được chỉ định của mình trong buổi lễ nhà thờ.
The bishop's ornate stall was positioned prominently in the cathedral.
Quầy trang trí công phu của vị giám mục được đặt ở vị trí nổi bật trong nhà thờ.
The choir members filed into their stalls before the performance.
Các thành viên dàn hợp xướng xếp hàng vào quầy của họ trước buổi biểu diễn.
Ngăn riêng dành cho động vật trong chuồng hoặc chuồng bò, được bao bọc ba mặt.
An individual compartment for an animal in a stable or cowshed, enclosed on three sides.
The farmer cleaned out each stall in the cowshed daily.
Người nông dân hàng ngày dọn dẹp từng chuồng trong chuồng bò.
The horse named Thunder stayed in the last stall on the left.
Con ngựa tên Thunder ở chuồng cuối cùng bên trái.
Each stall in the stable had fresh hay and water for animals.
Mỗi chuồng trong chuồng đều có cỏ khô và nước sạch cho gia súc.
The car's stall caused a traffic jam in the city.
Xe chết máy gây ùn tắc giao thông trong thành phố.
His motorcycle's stall delayed his arrival at the party.
Xe máy chết máy của anh ấy đã làm trì hoãn việc anh ấy đến bữa tiệc.
The plane's stall led to a cancelled flight and passenger complaints.
Máy bay chết máy dẫn đến chuyến bay bị hủy và hành khách phàn nàn.
Dạng danh từ của Stall (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stall | Stalls |
Kết hợp từ của Stall (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
At a/the stall Tại một quầy hàng | She bought some fruits at the stall. Cô ấy mua một số loại trái cây tại quầy hàng. |
Behind the stall Sau gian hàng | He hid behind the stall during the community event. Anh ấy trốn sau gian hàng trong sự kiện cộng đồng. |
Stall (Verb)
His car stalled in the middle of the road during rush hour.
Xe của anh chết máy giữa đường trong giờ cao điểm.
The bus stalled due to heavy traffic on the way to school.
Xe buýt chết máy do trên đường đi học đông đúc.
The truck stalled on the highway, causing a traffic jam.
Xe tải chết máy trên đường cao tốc gây ùn tắc giao thông.
The negotiations stalled due to disagreements between the parties.
Các cuộc đàm phán trì hoãn do sự bất đồng giữa các bên.
The project stalled when funding was unexpectedly cut off.
Dự án bị trì hoãn khi nguồn tài trợ bị cắt bất ngờ.
The peace talks stalled after the sudden resignation of the mediator.
Cuộc đàm phán hòa bình bị trì hoãn sau khi trung gian từ chức đột ngột.
Farmers stall their cows before selling them for profit.
Người nông dân cho bò vào chuồng trước khi bán để lời.
The community decided to stall the horse for the winter season.
Cộng đồng quyết định đưa ngựa vào chuồng trong mùa đông.
She stables her sheep in a large stall during the night.
Cô ấy đặt cừu vào chuồng lớn vào ban đêm.
Dạng động từ của Stall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stalling |
Kết hợp từ của Stall (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be temporarily stalled Bị tạm ngừng | The charity event be temporarily stalled due to bad weather. Sự kiện từ thiện bị tạm dừng do thời tiết xấu. |
Stall for time Trì hoãn thời gian | She pretended to be busy to stall for time during the meeting. Cô ấy giả vờ bận rộn để trì hoãn thời gian trong cuộc họp. |
Be currently stalled Hiện đang tạm ngưng | Social events are currently stalled due to the pandemic. Các sự kiện xã hội hiện đang bị đình chỉ do đại dịch. |
Họ từ
Từ "stall" trong tiếng Anh có nghĩa chủ yếu là chỗ dừng lại hoặc khu vực tạm thời để nghỉ ngơi. Trong tiếng Anh Anh, "stall" có thể đề cập đến một quầy hàng trong chợ, trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này nhiều hơn để chỉ một khoảng không gian trong nhà vệ sinh hoặc để mô tả một chiếc xe tắt máy. Về phát âm, cả hai biến thể đều có âm thanh tương tự, nhưng ngữ điệu và một số phương ngữ có thể gây ra sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "stall" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stallus", nghĩa là "chuồng" hay "nơi để đứng". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến các khu vực nuôi động vật đến việc chỉ một nơi chật hẹp hoặc không gian hẹp. Qua thời gian, "stall" cũng được sử dụng để chỉ việc tạm ngừng hoặc hoãn lại một hoạt động, phản ánh sự nguyên vị của từ liên quan đến không gian giới hạn và sự ngưng trệ.
Từ "stall" xuất hiện với tần suất nhất định trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ hành động dừng lại hoặc tạm ngừng. Trong đọc và viết, từ này thường liên quan đến việc miêu tả các tình huống trong kinh doanh hoặc các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày như chợ phiên. Ngoài ra, "stall" cũng thường gặp trong bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là khi nói đến động cơ hoặc máy móc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp