Bản dịch của từ Stall trong tiếng Việt

Stall

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stall (Noun)

stˈɔl
stɑl
01

Quầy, gian hàng hoặc ngăn để bán hàng hóa trong chợ hoặc khu vực có mái che rộng lớn.

A stand, booth, or compartment for the sale of goods in a market or large covered area.

Ví dụ

The farmer set up a stall to sell fresh produce at the market.

Người nông dân dựng một gian hàng để bán sản phẩm tươi sống ở chợ.

The craft fair featured handmade items sold at various stalls.

Hội chợ thủ công trưng bày các mặt hàng thủ công được bán ở nhiều quầy hàng khác nhau.

Visitors enjoyed browsing through the stalls at the street food festival.

Du khách thích thú dạo qua các gian hàng tại lễ hội ẩm thực đường phố.

02

Một chỗ ngồi cố định trong dàn hợp xướng hoặc thánh đường của nhà thờ, được bao bọc ở phía sau và hai bên và thường có màn che, thường dành riêng cho một thành viên cụ thể của giới tăng lữ.

A fixed seat in the choir or chancel of a church, enclosed at the back and sides and often canopied, typically reserved for a particular member of the clergy.

Ví dụ

The priest sat in his designated stall during the church service.

Vị linh mục ngồi trong gian hàng được chỉ định của mình trong buổi lễ nhà thờ.

The bishop's ornate stall was positioned prominently in the cathedral.

Quầy trang trí công phu của vị giám mục được đặt ở vị trí nổi bật trong nhà thờ.

The choir members filed into their stalls before the performance.

Các thành viên dàn hợp xướng xếp hàng vào quầy của họ trước buổi biểu diễn.

03

Ngăn riêng dành cho động vật trong chuồng hoặc chuồng bò, được bao bọc ba mặt.

An individual compartment for an animal in a stable or cowshed, enclosed on three sides.

Ví dụ

The farmer cleaned out each stall in the cowshed daily.

Người nông dân hàng ngày dọn dẹp từng chuồng trong chuồng bò.

The horse named Thunder stayed in the last stall on the left.

Con ngựa tên Thunder ở chuồng cuối cùng bên trái.

Each stall in the stable had fresh hay and water for animals.

Mỗi chuồng trong chuồng đều có cỏ khô và nước sạch cho gia súc.

04

Những chiếc ghế ở tầng trệt trong rạp hát.

The seats on the ground floor in a theatre.

Ví dụ

The audience filled the stalls during the Broadway show.

Khán giả lấp đầy các quầy hàng trong suốt buổi biểu diễn ở Broadway.

She purchased tickets for the front row stalls at the opera.

Cô ấy đã mua vé vào các quầy hàng ở hàng ghế đầu tại nhà hát opera.

The stalls were comfortable and offered a great view of the stage.

Các quầy hàng rất thoải mái và có tầm nhìn tuyệt vời ra sân khấu.

05

Trường hợp động cơ, phương tiện, máy bay hoặc thuyền bị chết máy.

An instance of an engine, vehicle, aircraft, or boat stalling.

Ví dụ

The car's stall caused a traffic jam in the city.

Xe chết máy gây ùn tắc giao thông trong thành phố.

His motorcycle's stall delayed his arrival at the party.

Xe máy chết máy của anh ấy đã làm trì hoãn việc anh ấy đến bữa tiệc.

The plane's stall led to a cancelled flight and passenger complaints.

Máy bay chết máy dẫn đến chuyến bay bị hủy và hành khách phàn nàn.

Dạng danh từ của Stall (Noun)

SingularPlural

Stall

Stalls

Kết hợp từ của Stall (Noun)

CollocationVí dụ

At a/the stall

Tại một quầy hàng

She bought some fruits at the stall.

Cô ấy mua một số loại trái cây tại quầy hàng.

Behind the stall

Sau gian hàng

He hid behind the stall during the community event.

Anh ấy trốn sau gian hàng trong sự kiện cộng đồng.

Stall (Verb)

stˈɔl
stɑl
01

(của phương tiện cơ giới hoặc động cơ của nó) ngừng chạy, thường là do động cơ quá tải.

(of a motor vehicle or its engine) stop running, typically because of an overload on the engine.

Ví dụ

His car stalled in the middle of the road during rush hour.

Xe của anh chết máy giữa đường trong giờ cao điểm.

The bus stalled due to heavy traffic on the way to school.

Xe buýt chết máy do trên đường đi học đông đúc.

The truck stalled on the highway, causing a traffic jam.

Xe tải chết máy trên đường cao tốc gây ùn tắc giao thông.

02

Dừng lại hoặc gây ra sự ngừng tiến bộ.

Stop or cause to stop making progress.

Ví dụ

The negotiations stalled due to disagreements between the parties.

Các cuộc đàm phán trì hoãn do sự bất đồng giữa các bên.

The project stalled when funding was unexpectedly cut off.

Dự án bị trì hoãn khi nguồn tài trợ bị cắt bất ngờ.

The peace talks stalled after the sudden resignation of the mediator.

Cuộc đàm phán hòa bình bị trì hoãn sau khi trung gian từ chức đột ngột.

03

Đặt hoặc giữ (một con vật) trong chuồng, đặc biệt là để vỗ béo nó.

Put or keep (an animal) in a stall, especially in order to fatten it.

Ví dụ

Farmers stall their cows before selling them for profit.

Người nông dân cho bò vào chuồng trước khi bán để lời.

The community decided to stall the horse for the winter season.

Cộng đồng quyết định đưa ngựa vào chuồng trong mùa đông.

She stables her sheep in a large stall during the night.

Cô ấy đặt cừu vào chuồng lớn vào ban đêm.

Dạng động từ của Stall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stalling

Kết hợp từ của Stall (Verb)

CollocationVí dụ

Be temporarily stalled

Bị tạm ngừng

The charity event be temporarily stalled due to bad weather.

Sự kiện từ thiện bị tạm dừng do thời tiết xấu.

Stall for time

Trì hoãn thời gian

She pretended to be busy to stall for time during the meeting.

Cô ấy giả vờ bận rộn để trì hoãn thời gian trong cuộc họp.

Be currently stalled

Hiện đang tạm ngưng

Social events are currently stalled due to the pandemic.

Các sự kiện xã hội hiện đang bị đình chỉ do đại dịch.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Vibrant historic energetic roadside tea rush hours blocks of building convenient scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The whole city itself is very familiar, neighbours caring for neighbours, roadside tea the memories that I have with it [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Stall

Không có idiom phù hợp