Bản dịch của từ Overload trong tiếng Việt

Overload

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overload(Verb)

ˈuːvəlˌəʊd
ˈoʊvɝˌɫoʊd
01

Khiến cho trở nên quá tải hoặc bị áp lực quá mức.

To cause to be excessively burdened or taxed

Ví dụ
02

Tải vượt quá khả năng bình thường

To load beyond a normal capacity

Ví dụ
03

Áp đảo về số lượng hoặc cường độ

To overwhelm in terms of quantity or intensity

Ví dụ

Overload(Noun)

ˈuːvəlˌəʊd
ˈoʊvɝˌɫoʊd
01

Tải quá mức cho phép

An excessive load or burden

Ví dụ
02

Khiến cho bị đè nặng hoặc chịu áp lực quá mức.

The state of being overloaded

Ví dụ
03

Để áp đảo về số lượng hoặc cường độ

In electrical terms a condition in which more than the maximum allowable amount of current flows in a circuit

Ví dụ