Bản dịch của từ Overload trong tiếng Việt
Overload
Overload (Noun)
The overload of information on social media can be overwhelming.
Sự quá tải thông tin trên mạng xã hội có thể gây choáng ngợp.
Dealing with an overload of notifications is a common issue online.
Xử lý sự quá tải thông báo là một vấn đề phổ biến trực tuyến.
The overload of messages in group chats can lead to confusion.
Sự quá tải tin nhắn trong nhóm chat có thể dẫn đến sự nhầm lẫn.
Overload (Verb)
The teacher overloaded the students with homework assignments.
Giáo viên quá tải học sinh với bài tập về nhà.
The company overloaded its servers with too much data traffic.
Công ty quá tải máy chủ của mình với lưu lượng dữ liệu quá nhiều.
The event organizer overloaded the venue with more attendees than expected.
Người tổ chức sự kiện quá tải địa điểm với số lượng khách tham dự nhiều hơn dự kiến.
Dạng động từ của Overload (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overload |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overloaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overloaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overloads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overloading |
Kết hợp từ của Overload (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be heavily overloaded Bị quá tải nặng | The social media platform was heavily overloaded during the live event. Nền tảng truyền thông xã hội bị quá tải nặng trong sự kiện trực tiếp. |
Be seriously overloaded Bị quá tải nghiêm trọng | The social welfare system can be seriously overloaded during economic crises. Hệ thống phúc lợi xã hội có thể bị quá tải nghiêm trọng trong các cuộc khủng hoảng kinh tế. |
Họ từ
Từ "overload" có nghĩa là làm quá tải, thường đề cập đến tình trạng khi một thiết bị, hệ thống hoặc con người bị yêu cầu làm việc nhiều hơn khả năng thông thường của mình. Từ này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như kỹ thuật, giáo dục và tâm lý học. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa và cách viết, nhưng về ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh thường phát âm "oʊ.vər.loʊd" trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm hơn vào phần đầu từ.
Từ "overload" xuất phát từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai thành tố: tiền tố "over-" và danh từ "load". Tiền tố "over-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "super", mang ý nghĩa "quá, vượt"; trong khi "load" đến từ tiếng Anglo-Saxon "hlade", có nghĩa là "tải trọng". Kết hợp lại, "overload" chỉ tình trạng vượt quá tải trọng cho phép. Ý nghĩa này hiện nay thường được áp dụng trong kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến việc chịu đựng tải trọng quá mức.
Từ "overload" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Writing, nơi mà ngữ cảnh về công việc hoặc kỹ thuật thường được đề cập. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về sức khỏe hoặc quản lý căng thẳng. Ngoài ra, "overload" cũng thường được dùng trong các lĩnh vực công nghệ, giáo dục và sản xuất, thể hiện ý nghĩa quá tải hoặc vượt quá khả năng tiếp nhận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp