Bản dịch của từ Overwhelm trong tiếng Việt

Overwhelm

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwhelm (Verb)

ˌoʊvɚhwˈɛlm
ˌoʊvɚwˈɛlm
01

Đánh bại hoàn toàn.

Defeat completely.

Ví dụ

The team overwhelmed their opponents in the final match.

Đội đã đánh bại hoàn toàn đối thủ trong trận chung kết.

The amount of support overwhelmed the charity organization.

Số lượng hỗ trợ đã làm cho tổ chức từ thiện không thể đối phó.

The sudden influx of refugees overwhelmed the local resources.

Sự đổ xô người tị nạn đột ngột đã làm cho tài nguyên địa phương không thể đối phó.

02

Có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc.

Have a strong emotional effect on.

Ví dụ

The heartbreaking news overwhelmed the community.

Tin tức đau lòng đã làm cho cộng đồng bị áp đảo.

The charity event overwhelmed the volunteers with gratitude.

Sự kiện từ thiện đã khiến các tình nguyện viên bị áp đảo bởi lòng biết ơn.

The social media campaign overwhelmed the public with awareness.

Chiến dịch truyền thông xã hội đã khiến công chúng bị áp đảo với nhận thức.

03

Chôn hoặc nhấn chìm dưới một khối lượng lớn thứ gì đó, đặc biệt là nước.

Bury or drown beneath a huge mass of something especially water.

Ví dụ

The charity event overwhelmed the volunteers with donations.

Sự kiện từ thiện đã làm cho các tình nguyện viên bị áp đảo bởi số tiền quyên góp.

The sudden increase in participants overwhelmed the registration system.

Sự tăng đột ngột về số người tham gia đã làm cho hệ thống đăng ký bị áp đảo.

The overwhelming support from the community made the project successful.

Sự ủng hộ áp đảo từ cộng đồng đã làm cho dự án thành công.

Dạng động từ của Overwhelm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Overwhelm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Overwhelmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Overwhelmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Overwhelms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Overwhelming

Kết hợp từ của Overwhelm (Verb)

CollocationVí dụ

A bit overwhelmed

Hơi bị quá tải

After joining the new club, she felt a bit overwhelmed.

Sau khi tham gia câu lạc bộ mới, cô ấy cảm thấy hơi bị át chủ

Nearly overwhelmed

Gần như bị áp đảo

The community center was nearly overwhelmed by the amount of donations.

Trung tâm cộng đồng gần như bị át chủng bởi lượng quyên góp.

Totally overwhelmed

Hoàn toàn bị át hẹp