Bản dịch của từ Overwhelm trong tiếng Việt
Overwhelm

Overwhelm(Verb)
Đánh bại hoàn toàn.
Dạng động từ của Overwhelm (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwhelm |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwhelmed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwhelmed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwhelms |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwhelming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overwhelm" dùng để chỉ cảm giác choáng ngợp hoặc áp đảo, thường xuất phát từ một sự việc quá sức chịu đựng hoặc quá nhiều thông tin cần xử lý. Trong tiếng Anh, "overwhelm" cũng có thể được sử dụng như một động từ với các nghĩa khác nhau như làm ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc chinh phục. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh xã hội có thể có những sắc thái khác nhau về cách sử dụng.
Từ "overwhelm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whelm", có nghĩa là đè nén hoặc nhấn chìm, kết hợp với tiền tố "over" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là vượt quá hoặc trên. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng bị áp đảo hoặc chèn ép bởi một sức mạnh lớn hơn. Theo thời gian, "overwhelm" đã phát triển để chỉ cảm giác bị choáng ngợp, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần, trong các bối cảnh đa dạng của đời sống hiện đại.
Từ "overwhelm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc diễn biến tâm lý. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc quá mức, như trong bối cảnh stress hoặc cảm giác dựa trên trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "overwhelm" cũng thường gặp trong văn phong học thuật, khi thảo luận về các phản ứng tiêu cực trong tâm lý hoặc trong các bài báo nghiên cứu về cảm xúc con người.
Họ từ
Từ "overwhelm" dùng để chỉ cảm giác choáng ngợp hoặc áp đảo, thường xuất phát từ một sự việc quá sức chịu đựng hoặc quá nhiều thông tin cần xử lý. Trong tiếng Anh, "overwhelm" cũng có thể được sử dụng như một động từ với các nghĩa khác nhau như làm ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc chinh phục. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh xã hội có thể có những sắc thái khác nhau về cách sử dụng.
Từ "overwhelm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whelm", có nghĩa là đè nén hoặc nhấn chìm, kết hợp với tiền tố "over" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là vượt quá hoặc trên. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng bị áp đảo hoặc chèn ép bởi một sức mạnh lớn hơn. Theo thời gian, "overwhelm" đã phát triển để chỉ cảm giác bị choáng ngợp, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần, trong các bối cảnh đa dạng của đời sống hiện đại.
Từ "overwhelm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc diễn biến tâm lý. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc quá mức, như trong bối cảnh stress hoặc cảm giác dựa trên trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "overwhelm" cũng thường gặp trong văn phong học thuật, khi thảo luận về các phản ứng tiêu cực trong tâm lý hoặc trong các bài báo nghiên cứu về cảm xúc con người.
