Bản dịch của từ Overwhelm trong tiếng Việt
Overwhelm
Overwhelm (Verb)
Đánh bại hoàn toàn.
The team overwhelmed their opponents in the final match.
Đội đã đánh bại hoàn toàn đối thủ trong trận chung kết.
The amount of support overwhelmed the charity organization.
Số lượng hỗ trợ đã làm cho tổ chức từ thiện không thể đối phó.
The sudden influx of refugees overwhelmed the local resources.
Sự đổ xô người tị nạn đột ngột đã làm cho tài nguyên địa phương không thể đối phó.
The heartbreaking news overwhelmed the community.
Tin tức đau lòng đã làm cho cộng đồng bị áp đảo.
The charity event overwhelmed the volunteers with gratitude.
Sự kiện từ thiện đã khiến các tình nguyện viên bị áp đảo bởi lòng biết ơn.
The social media campaign overwhelmed the public with awareness.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã khiến công chúng bị áp đảo với nhận thức.
The charity event overwhelmed the volunteers with donations.
Sự kiện từ thiện đã làm cho các tình nguyện viên bị áp đảo bởi số tiền quyên góp.
The sudden increase in participants overwhelmed the registration system.
Sự tăng đột ngột về số người tham gia đã làm cho hệ thống đăng ký bị áp đảo.
The overwhelming support from the community made the project successful.
Sự ủng hộ áp đảo từ cộng đồng đã làm cho dự án thành công.
Dạng động từ của Overwhelm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwhelm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwhelmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwhelmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwhelms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwhelming |
Kết hợp từ của Overwhelm (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A bit overwhelmed Hơi bị quá tải | After joining the new club, she felt a bit overwhelmed. Sau khi tham gia câu lạc bộ mới, cô ấy cảm thấy hơi bị át chủ |
Nearly overwhelmed Gần như bị áp đảo | The community center was nearly overwhelmed by the amount of donations. Trung tâm cộng đồng gần như bị át chủng bởi lượng quyên góp. |
Totally overwhelmed Hoàn toàn bị át hẹp | She felt totally overwhelmed by the amount of social media notifications. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn áp đảo bởi lượng thông báo trên mạng xã hội. |
Almost overwhelmed Gần như bị át | She felt almost overwhelmed by the support from her community. Cô ấy cảm thấy gần như bị áp đảo bởi sự ủng hộ từ cộng đồng của mình. |
Absolutely overwhelmed Hoàn toàn choáng ngợp | She felt absolutely overwhelmed by the support from her friends. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn bị át chủ động bởi sự ủng hộ từ bạn bè của mình. |
Họ từ
Từ "overwhelm" dùng để chỉ cảm giác choáng ngợp hoặc áp đảo, thường xuất phát từ một sự việc quá sức chịu đựng hoặc quá nhiều thông tin cần xử lý. Trong tiếng Anh, "overwhelm" cũng có thể được sử dụng như một động từ với các nghĩa khác nhau như làm ai đó cảm thấy choáng ngợp hoặc chinh phục. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này đều được viết và phát âm tương tự, nhưng trong ngữ cảnh xã hội có thể có những sắc thái khác nhau về cách sử dụng.
Từ "overwhelm" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "whelm", có nghĩa là đè nén hoặc nhấn chìm, kết hợp với tiền tố "over" có nguồn gốc từ tiếng Latin "super", nghĩa là vượt quá hoặc trên. Sự kết hợp này phản ánh tình trạng bị áp đảo hoặc chèn ép bởi một sức mạnh lớn hơn. Theo thời gian, "overwhelm" đã phát triển để chỉ cảm giác bị choáng ngợp, cả về mặt vật lý lẫn tinh thần, trong các bối cảnh đa dạng của đời sống hiện đại.
Từ "overwhelm" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc diễn biến tâm lý. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hoặc cảm xúc quá mức, như trong bối cảnh stress hoặc cảm giác dựa trên trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, "overwhelm" cũng thường gặp trong văn phong học thuật, khi thảo luận về các phản ứng tiêu cực trong tâm lý hoặc trong các bài báo nghiên cứu về cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp