Bản dịch của từ Drown trong tiếng Việt
Drown
Drown (Verb)
Chết do ngâm mình trong nước và hít phải nước.
Die through submersion in and inhalation of water.
Many people drown in swimming accidents every year.
Nhiều người chết đuối trong tai nạn bơi hàng năm.
The lifeguard saved a child from drowning in the pool.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối trong hồ bơi.
He almost drowned when he fell into the deep river.
Anh ấy gần như chết đuối khi anh ấy rơi vào con sông sâu.
Dạng động từ của Drown (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drown |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drowned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drowned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drowns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drowning |
Họ từ
Từ “drown” có nghĩa là làm cho một người hoặc vật ngập nước đến mức không thể thở được, dẫn đến sự chết hoặc bất tỉnh. Trong tiếng Anh, “drown” không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ cả về phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nói về cách xử lý tai nạn, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, “drown” thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến an toàn nước.
Từ "drown" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "drūgan", mang nghĩa là "nhấn chìm" hoặc "đè nén". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Qua thời gian, "drown" đã phát triển để chỉ hành động làm chết người hoặc động vật bằng cách ngâm trong nước hoặc chất lỏng khác. Hiện nay, từ này còn có ý nghĩa biểu tượng, mô tả trạng thái áp lực hoặc choáng ngợp trong cảm xúc hoặc tình huống.
Từ "drown" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi chủ đề có thể liên quan đến an toàn và tình huống khẩn cấp. Trong khi đó, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả tai nạn hoặc thảo luận về môi trường. Ngoài ra, "drown" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nước, chẳng hạn như du lịch, thể thao dưới nước, và an toàn trong bể bơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drown
Ngập đầu trong công việc
To experience an overabundance of something.
She's swimming in a sea of opportunities.
Cô ấy đang bơi trong biển cơ hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: swim in something...