Bản dịch của từ Drown trong tiếng Việt
Drown
Drown (Verb)
Chết do ngâm mình trong nước và hít phải nước.
Die through submersion in and inhalation of water.
Many people drown in swimming accidents every year.
Nhiều người chết đuối trong tai nạn bơi hàng năm.
The lifeguard saved a child from drowning in the pool.
Người cứu hộ đã cứu một đứa trẻ khỏi chết đuối trong hồ bơi.
He almost drowned when he fell into the deep river.
Anh ấy gần như chết đuối khi anh ấy rơi vào con sông sâu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Drown
Ngập đầu trong công việc
To experience an overabundance of something.
She's swimming in a sea of opportunities.
Cô ấy đang bơi trong biển cơ hội.
Thành ngữ cùng nghĩa: swim in something...