Bản dịch của từ Inhalation trong tiếng Việt
Inhalation
Inhalation (Noun)
Proper inhalation is essential during yoga practice.
Việc hít thở đúng cách là quan trọng trong việc tập yoga.
His rapid inhalation of the medication surprised the doctor.
Việc hít thở nhanh chóng của anh ta khi uống thuốc làm bất ngờ cho bác sĩ.
Deep inhalation calmed her nerves before the speech.
Việc hít thở sâu làm dịu đi cảm xúc của cô trước bài diễn thuyết.
Họ từ
"Inhalation" là một quá trình sinh lý trong đó không khí hoặc khí khác được hít vào phổi thông qua đường hô hấp. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "inhalare", có nghĩa là "hít vào". Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng từ "inhalation", tuy nhiên, phổ biến hơn là "inhalation" trong Anh và "inhalation" trong Mỹ, không có sự khác biệt nào đáng kể về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Trong y học, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp thuốc qua đường hô hấp.
Từ "inhalation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "inhālāre", nghĩa là "hít vào". Từ này được cấu trúc từ tiền tố "in-" (vào) và "hālāre" (hít). Trong bối cảnh y học hiện đại, "inhalation" được sử dụng để chỉ quá trình hít vào không khí hoặc các chất khí khác vào phổi. Sự phát triển của từ này phản ánh sự quan trọng của quá trình hô hấp trong sinh lý học và y học, giữ vai trò thiết yếu cho sức khỏe con người.
Từ "inhalation" thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và y tế, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong phần Đọc, "inhalation" có thể được gặp trong các bài viết về sinh lý học hoặc y học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thảo luận về hô hấp, chất lượng không khí, và các vấn đề sức khỏe liên quan đến phổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp