Bản dịch của từ Inhalation trong tiếng Việt

Inhalation

Noun [U/C]

Inhalation (Noun)

ɪnəlˈeiʃn̩
ˌɪnhəlˈeiʃn̩
01

Hành động hít vào hoặc thở vào.

The action of inhaling or breathing in.

Ví dụ

Proper inhalation is essential during yoga practice.

Việc hít thở đúng cách là quan trọng trong việc tập yoga.

His rapid inhalation of the medication surprised the doctor.

Việc hít thở nhanh chóng của anh ta khi uống thuốc làm bất ngờ cho bác sĩ.

Deep inhalation calmed her nerves before the speech.

Việc hít thở sâu làm dịu đi cảm xúc của cô trước bài diễn thuyết.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhalation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Inhalation

Không có idiom phù hợp