Bản dịch của từ Inhalation trong tiếng Việt
Inhalation
Noun [U/C]
Inhalation (Noun)
ɪnəlˈeiʃn̩
ˌɪnhəlˈeiʃn̩
Ví dụ
Proper inhalation is essential during yoga practice.
Việc hít thở đúng cách là quan trọng trong việc tập yoga.
His rapid inhalation of the medication surprised the doctor.
Việc hít thở nhanh chóng của anh ta khi uống thuốc làm bất ngờ cho bác sĩ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Inhalation
Không có idiom phù hợp