Bản dịch của từ Inhaling trong tiếng Việt

Inhaling

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Inhaling (Verb)

ɪnhˈeilɪŋ
ɪnhˈeilɪŋ
01

Hít thở không khí hoặc chất khác.

To breathe in air or another substance.

Ví dụ

People were inhaling the fresh air at the park.

Mọi người đang hít thở không khí trong lành ở công viên.

She was caught inhaling smoke from a cigarette.

Cô ấy bị bắt hít thở khói từ một điếu thuốc.

Students were inhaling knowledge from the library books.

Các sinh viên đang hít thở kiến thức từ sách trong thư viện.

02

Hút thứ gì đó như khói thuốc lá hoặc mùi ngọt ngào vào phổi.

To draw something such as cigarette smoke or a sweet smell down into your lungs.

Ví dụ

She was inhaling deeply the aroma of freshly baked bread.

Cô ấy đang hít thật sâu hương thơm của bánh nướng mới ra lò.

He was caught inhaling smoke in the non-smoking area.

Anh ta bị bắt hít khói trong khu vực cấm hút thuốc.

The group of friends were inhaling the fresh air at the park.

Nhóm bạn đang hít không khí trong lành ở công viên.

Dạng động từ của Inhaling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Inhale

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Inhaled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Inhaled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Inhales

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Inhaling

Inhaling (Adjective)

ɪnhˈeilɪŋ
ɪnhˈeilɪŋ
01

Liên quan đến hoạt động hít vào.

Related to the action of breathing in.

Ví dụ

He demonstrated the correct inhaling technique during the yoga class.

Anh ấy đã thể hiện kỹ thuật hít đúng trong lớp yoga.

Proper inhaling exercises can help reduce stress and anxiety levels effectively.

Các bài tập hít đúng cách có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và lo âu hiệu quả.

The doctor emphasized the importance of slow inhaling for relaxation purposes.

Bác sĩ nhấn mạnh về sự quan trọng của việc hít chậm cho mục đích thư giãn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Inhaling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] On the one hand, smoking poses significant health risks, such as lung cancer, to both smokers and passive which is a convincing reason for its widespread prohibition in public spaces [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023

Idiom with Inhaling

Không có idiom phù hợp