Bản dịch của từ Inhaling trong tiếng Việt
Inhaling
Inhaling (Verb)
People were inhaling the fresh air at the park.
Mọi người đang hít thở không khí trong lành ở công viên.
She was caught inhaling smoke from a cigarette.
Cô ấy bị bắt hít thở khói từ một điếu thuốc.
She was inhaling deeply the aroma of freshly baked bread.
Cô ấy đang hít thật sâu hương thơm của bánh nướng mới ra lò.
He was caught inhaling smoke in the non-smoking area.
Anh ta bị bắt hít khói trong khu vực cấm hút thuốc.
Inhaling (Adjective)
He demonstrated the correct inhaling technique during the yoga class.
Anh ấy đã thể hiện kỹ thuật hít đúng trong lớp yoga.
Proper inhaling exercises can help reduce stress and anxiety levels effectively.
Các bài tập hít đúng cách có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và lo âu hiệu quả.