Bản dịch của từ Inhaling trong tiếng Việt
Inhaling

Inhaling(Verb)
Dạng động từ của Inhaling (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "inhaling" (hít vào) chỉ hành động thu nhận không khí hoặc các chất khí qua đường hô hấp. Đây là một quá trình quan trọng cho việc cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ các khí thải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inhaling" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và nhấn âm ở các khu vực khác nhau.
Từ "inhaling" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "inhalare", trong đó "in-" mang nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". "Inhaling" đề cập đến hành động hít vào, liên quan đến quá trình thu nhận không khí hoặc hơi vào phổi. Đã từ lâu, từ này được sử dụng trong y học và khoa học để mô tả quá trình hô hấp, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa từ ngữ và hoạt động sinh lý của con người.
Từ "inhaling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi trình bày ý kiến hoặc mô tả quy trình. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "inhaling" còn được áp dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hành động hít thở, thường liên quan đến việc tiêu thụ các chất như thuốc lá hoặc các chất khí khác.
Họ từ
Từ "inhaling" (hít vào) chỉ hành động thu nhận không khí hoặc các chất khí qua đường hô hấp. Đây là một quá trình quan trọng cho việc cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ các khí thải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inhaling" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và nhấn âm ở các khu vực khác nhau.
Từ "inhaling" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "inhalare", trong đó "in-" mang nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". "Inhaling" đề cập đến hành động hít vào, liên quan đến quá trình thu nhận không khí hoặc hơi vào phổi. Đã từ lâu, từ này được sử dụng trong y học và khoa học để mô tả quá trình hô hấp, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa từ ngữ và hoạt động sinh lý của con người.
Từ "inhaling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi trình bày ý kiến hoặc mô tả quy trình. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "inhaling" còn được áp dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hành động hít thở, thường liên quan đến việc tiêu thụ các chất như thuốc lá hoặc các chất khí khác.
