Bản dịch của từ Inhaling trong tiếng Việt
Inhaling
Inhaling (Verb)
People were inhaling the fresh air at the park.
Mọi người đang hít thở không khí trong lành ở công viên.
She was caught inhaling smoke from a cigarette.
Cô ấy bị bắt hít thở khói từ một điếu thuốc.
Students were inhaling knowledge from the library books.
Các sinh viên đang hít thở kiến thức từ sách trong thư viện.
She was inhaling deeply the aroma of freshly baked bread.
Cô ấy đang hít thật sâu hương thơm của bánh nướng mới ra lò.
He was caught inhaling smoke in the non-smoking area.
Anh ta bị bắt hít khói trong khu vực cấm hút thuốc.
The group of friends were inhaling the fresh air at the park.
Nhóm bạn đang hít không khí trong lành ở công viên.
Dạng động từ của Inhaling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Inhale |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Inhaled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Inhaled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Inhales |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Inhaling |
Inhaling (Adjective)
He demonstrated the correct inhaling technique during the yoga class.
Anh ấy đã thể hiện kỹ thuật hít đúng trong lớp yoga.
Proper inhaling exercises can help reduce stress and anxiety levels effectively.
Các bài tập hít đúng cách có thể giúp giảm mức độ căng thẳng và lo âu hiệu quả.
The doctor emphasized the importance of slow inhaling for relaxation purposes.
Bác sĩ nhấn mạnh về sự quan trọng của việc hít chậm cho mục đích thư giãn.
Họ từ
Từ "inhaling" (hít vào) chỉ hành động thu nhận không khí hoặc các chất khí qua đường hô hấp. Đây là một quá trình quan trọng cho việc cung cấp oxy cho cơ thể và loại bỏ các khí thải. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "inhaling" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng điệu và nhấn âm ở các khu vực khác nhau.
Từ "inhaling" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "inhalare", trong đó "in-" mang nghĩa là "vào trong" và "halare" có nghĩa là "thở". "Inhaling" đề cập đến hành động hít vào, liên quan đến quá trình thu nhận không khí hoặc hơi vào phổi. Đã từ lâu, từ này được sử dụng trong y học và khoa học để mô tả quá trình hô hấp, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa từ ngữ và hoạt động sinh lý của con người.
Từ "inhaling" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi trình bày ý kiến hoặc mô tả quy trình. Trong Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến sức khỏe, sinh học hoặc môi trường. Ngoài ra, "inhaling" còn được áp dụng trong ngữ cảnh y tế để mô tả hành động hít thở, thường liên quan đến việc tiêu thụ các chất như thuốc lá hoặc các chất khí khác.