Bản dịch của từ Submersion trong tiếng Việt
Submersion
Submersion (Noun)
The submersion of the community center improved local social activities significantly.
Việc ngập nước của trung tâm cộng đồng đã cải thiện các hoạt động xã hội.
The submersion of the park during floods caused many social issues.
Việc công viên bị ngập nước trong lũ đã gây ra nhiều vấn đề xã hội.
Did the submersion of the neighborhood affect social interactions?
Việc ngập nước của khu phố có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Submersion (Idiom)
Submersion therapy helps many people with anxiety in social situations.
Liệu pháp ngâm mình giúp nhiều người lo âu trong tình huống xã hội.
Submersion therapy does not work for everyone with social anxiety issues.
Liệu pháp ngâm mình không hiệu quả với tất cả mọi người lo âu xã hội.
Is submersion therapy effective for improving social skills in adults?
Liệu pháp ngâm mình có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội cho người lớn không?
Họ từ
Từ "submersion" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình hoặc trạng thái bị ngâm mình trong chất lỏng, thường ám chỉ sự hoàn toàn bị chìm dưới nước. Trong ngữ cảnh khoa học, nó có thể liên quan đến các nghiên cứu về thủy động lực học hoặc sinh thái học. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "submersion" với cùng một ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ.
Từ "submersion" xuất phát từ tiếng Latin "submersio", có nghĩa là "sự nhấn chìm". Phần gốc "sub-" có nghĩa là "dưới" và "mergere" nghĩa là "nhấn chìm". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình mô tả sự vật bị đè nén hoặc ngập nước. Hiện nay, "submersion" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ hành động hoặc trạng thái bị ngâm dưới nước hoặc chất lỏng khác.
Từ "submersion" xuất hiện chủ yếu trong các tình huống liên quan đến khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nhưng tần suất sử dụng không cao. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được ghi nhận trong các văn bản về môi trường hoặc vật lý. Trong phần Nói và Viết, nó thường xuất hiện khi thảo luận về nước, động vật dưới nước hoặc các thí nghiệm khoa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp