Bản dịch của từ Submersion trong tiếng Việt
Submersion
Submersion (Noun)
The submersion of the community center improved local social activities significantly.
Việc ngập nước của trung tâm cộng đồng đã cải thiện các hoạt động xã hội.
The submersion of the park during floods caused many social issues.
Việc công viên bị ngập nước trong lũ đã gây ra nhiều vấn đề xã hội.
Did the submersion of the neighborhood affect social interactions?
Việc ngập nước của khu phố có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội không?
Submersion (Idiom)
Submersion therapy helps many people with anxiety in social situations.
Liệu pháp ngâm mình giúp nhiều người lo âu trong tình huống xã hội.
Submersion therapy does not work for everyone with social anxiety issues.
Liệu pháp ngâm mình không hiệu quả với tất cả mọi người lo âu xã hội.
Is submersion therapy effective for improving social skills in adults?
Liệu pháp ngâm mình có hiệu quả trong việc cải thiện kỹ năng xã hội cho người lớn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp