Bản dịch của từ Therapy trong tiếng Việt
Therapy
Therapy (Noun)
Group therapy sessions help individuals cope with social anxiety.
Các phiên thảo luận nhóm giúp cá nhân vượt qua lo âu xã hội.
Cognitive behavioral therapy is effective in treating social phobias.
Therapy hành vi nhận thức hiệu quả trong điều trị nỗi sợ xã hội.
Art therapy can be beneficial for enhancing social skills in children.
Therapy nghệ thuật có thể hữu ích trong việc nâng cao kỹ năng xã hội ở trẻ em.
Dạng danh từ của Therapy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Therapy | Therapies |
Kết hợp từ của Therapy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A form of therapy Một hình thức điều trị | Music therapy is a form of therapy that helps patients relax. Âm nhạc là một hình thức trị liệu giúp bệnh nhân thư giãn. |
Course of therapy Quá trình điều trị | The course of therapy helped john overcome his social anxiety. Quá trình điều trị đã giúp john vượt qua lo âu xã hội. |
Họ từ
Giải pháp "therapy" là một thuật ngữ chỉ các phương pháp chữa trị nhằm cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất của cá nhân. Trong tiếng Anh, "therapy" có thể được phân biệt thành "psychotherapy" (trị liệu tâm lý) và "physiotherapy" (vật lý trị liệu) với những mục đích và phương pháp khác nhau. Ở Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút; tại Anh, nó phát âm gần giống /ˈθɛrəpi/, trong khi ở Mỹ là /ˈθɛrəpi/.
Từ "therapy" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "therapeia", mang nghĩa là "chữa trị" hay "phục hồi". Từ này được hình thành từ "therapeutēs", có nghĩa là "người chữa bệnh". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các phương pháp điều trị tâm lý và thể chất. Ngày nay, "therapy" không chỉ đề cập đến điều trị y tế mà còn bao gồm các hình thức hỗ trợ tâm lý, phản ánh sự phát triển đa dạng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
Từ "therapy" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Ở từng phần, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm thần, điều trị y học, và kết nối xã hội. Trong các bài viết học thuật và thảo luận, "therapy" thường được trình bày trong các nghiên cứu và bài báo về các phương pháp điều trị khác nhau, phản ánh sự phát triển và xu hướng trong lĩnh vực này. Bên ngoài IELTS, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày liên quan đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe và cải thiện chất lượng sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp