Bản dịch của từ Therapeutic trong tiếng Việt

Therapeutic

Adjective Noun [U/C]

Therapeutic (Adjective)

ɵˌɛɹəpjˈuɾɪk
ɵˌɛɹəpjˈuɾɪk
01

Liên quan đến việc chữa lành bệnh tật.

Relating to the healing of disease.

Ví dụ

Therapeutic activities help individuals recover from mental health issues.

Các hoạt động hỗ trợ giúp cá nhân hồi phục từ vấn đề tâm thần.

Therapeutic communities provide a supportive environment for those in need.

Cộng đồng hỗ trợ cung cấp môi trường ủng hộ cho những người cần.

Therapeutic interventions aim to improve overall well-being and quality of life.

Các can thiệp hỗ trợ nhằm mục tiêu cải thiện sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống.

Dạng tính từ của Therapeutic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Therapeutic

Trị liệu

-

-

Therapeutic (Noun)

ɵˌɛɹəpjˈuɾɪk
ɵˌɛɹəpjˈuɾɪk
01

Một phương pháp điều trị, trị liệu hoặc thuốc.

A treatment therapy or drug.

Ví dụ

She attends therapeutic sessions to manage anxiety.

Cô ấy tham dự các buổi hội thảo điều trị để kiểm soát lo lắng.

The therapist recommended a new therapeutic approach for depression.

Người trị liệu đã khuyến nghị một phương pháp điều trị mới cho trầm cảm.

The doctor prescribed a therapeutic drug to alleviate pain.

Bác sĩ kê đơn một loại thuốc điều trị để giảm đau.

02

Ngành y học liên quan đến việc điều trị bệnh và tác dụng của các thuốc chữa bệnh.

The branch of medicine concerned with the treatment of disease and the action of remedial agents.

Ví dụ

She studied therapeutic methods to help patients with mental health issues.

Cô ấy nghiên cứu các phương pháp chữa trị để giúp bệnh nhân với vấn đề sức khỏe tâm thần.

The therapeutic community center offers support to individuals struggling with addiction.

Trung tâm cộng đồng chữa trị cung cấp hỗ trợ cho những người đang vật lộn với nghiện.

He believes in the therapeutic power of art for mental well-being.

Anh ấy tin vào sức mạnh chữa trị của nghệ thuật đối với sức khỏe tinh thần.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Therapeutic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Therapeutic

Không có idiom phù hợp