Bản dịch của từ Remedial trong tiếng Việt
Remedial
Remedial (Adjective)
The remedial program helped students improve their grades significantly.
Chương trình học phục hồi giúp học sinh cải thiện điểm số đáng kể.
The remedial measures taken by the government reduced poverty in the community.
Các biện pháp hỗ trợ phục hồi của chính phủ giảm nghèo trong cộng đồng.
She attended a remedial workshop to enhance her social skills.
Cô tham gia một hội thảo phục hồi để nâng cao kỹ năng xã hội của mình.
Dạng tính từ của Remedial (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Remedial Khắc phục lỗi | More remedial Thêm giải pháp | Most remedial Khắc phục hậu quả nhiều nhất |
Họ từ
Từ "remedial" có nguồn gốc từ động từ "remedy", có nghĩa là khắc phục hoặc chữa trị. Trong ngữ cảnh giáo dục, "remedial" thường chỉ các chương trình hoặc khóa học nhằm hỗ trợ học sinh yếu kém, giúp họ cải thiện kỹ năng học tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh nhiều hơn vào giáo dục bổ trợ trong hệ thống trường học.
Từ "remedial" xuất phát từ động từ tiếng Latin "remediare", có nghĩa là "khắc phục" hoặc "sửa chữa". Từ này liên quan trực tiếp đến danh từ "remedium", ám chỉ một phương thuốc hoặc biện pháp chữa trị. Trong lịch sử, "remedial" đã được sử dụng để mô tả các biện pháp giúp cải thiện hoặc khắc phục một tình trạng không thuận lợi, và ngày nay, nó chủ yếu được áp dụng trong giáo dục để chỉ các chương trình nhằm hỗ trợ học sinh gặp khó khăn.
Từ "remedial" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chương trình giáo dục hoặc biện pháp khắc phục. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh y tế khi nói đến liệu pháp điều trị nhằm cải thiện tình trạng sức khỏe. "Remedial" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc biện pháp nhằm khắc phục hoặc cải thiện tình hình, do đó hiện diện trong cả ngữ cảnh học thuật và thực tế xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp