Bản dịch của từ Remedial trong tiếng Việt

Remedial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Remedial (Adjective)

ɹimˈidil
ɹɪmˈidil
01

Đưa ra hoặc dự định như một phương pháp chữa trị hoặc chữa bệnh.

Giving or intended as a remedy or cure.

Ví dụ

The remedial program helped students improve their grades significantly.

Chương trình học phục hồi giúp học sinh cải thiện điểm số đáng kể.

The remedial measures taken by the government reduced poverty in the community.

Các biện pháp hỗ trợ phục hồi của chính phủ giảm nghèo trong cộng đồng.

She attended a remedial workshop to enhance her social skills.

Cô tham gia một hội thảo phục hồi để nâng cao kỹ năng xã hội của mình.

Dạng tính từ của Remedial (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Remedial

Khắc phục lỗi

More remedial

Thêm giải pháp

Most remedial

Khắc phục hậu quả nhiều nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Remedial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This essay will present the causes as well as the to this situation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
[...] On the other hand, education serves as a for the origin of crimes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 30/1/2016
IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] If this is not properly, this burden will weigh on them throughout adulthood [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020
[...] It is necessary to conduct studies on new medicines and in order to improve people's health as well as cure their illnesses [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Health ngày 04/06/2020

Idiom with Remedial

Không có idiom phù hợp