Bản dịch của từ Remedy trong tiếng Việt
Remedy
Remedy (Noun)
The government implemented a remedy to address social inequality issues.
Chính phủ thực hiện một biện pháp để giải quyết vấn đề bất bình đẳng xã hội.
The remedy proposed by the community leader was well-received by residents.
Biện pháp được đề xuất bởi lãnh đạo cộng đồng được người dân chào đón nồng nhiệt.
A local charity organization provided a remedy for the homeless population.
Một tổ chức từ thiện địa phương cung cấp một biện pháp cho cư dân vô gia cư.
Access to affordable remedies is crucial for public health.
Việc tiếp cận các biện pháp chữa trị phải chăng là quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
The government provided free remedies for the local clinic.
Chính phủ cung cấp các biện pháp chữa trị miễn phí cho phòng khám địa phương.
Traditional remedies are still widely used in some communities.
Các biện pháp chữa trị truyền thống vẫn được sử dụng rộng rãi trong một số cộng đồng.
Dạng danh từ của Remedy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Remedy | Remedies |
Kết hợp từ của Remedy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Rights and remedies remedy Quyền lợi và biện pháp khắc phục | Legal rights and remedies are essential in a fair society. Quyền lợi và biện pháp đề phòng pháp lý là cần thiết trong một xã hội công bằng. |
Dose of remedy Liều lượng phương pháp | She took a dose of remedy for her cough. Cô ấy uống một liều phương thuốc cho ho của cô ấy. |
Remedy (Verb)
Đặt đúng (một tình huống không mong muốn)
Set right (an undesirable situation)
She remedied the issue by organizing a community meeting.
Cô ấy đã khắc phục vấn đề bằng cách tổ chức một cuộc họp cộng đồng.
The government remedied the poverty problem with new welfare programs.
Chính phủ đã khắc phục vấn đề nghèo đói bằng các chương trình phúc lợi mới.
They remedied the lack of education in rural areas through scholarships.
Họ đã khắc phục vấn đề thiếu học vấn ở vùng nông thôn thông qua học bổng.
Dạng động từ của Remedy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remedy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remedied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remedied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remedies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remedying |
Kết hợp từ của Remedy (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seek to remedy Tìm cách khắc phục | Social workers seek to remedy inequality in marginalized communities. Công tác xã hội tìm cách khắc phục sự bất bình đẳng trong cộng đồng bị xã hội đẩy vào vị trí thấp kém. |
Try to remedy Cố gắng khắc phục | She tried to remedy the situation by offering an apology. Cô ấy cố gắng khắc phục tình hình bằng cách xin lỗi. |
Attempt to remedy Cố gắng khắc phục | The community made an attempt to remedy the lack of educational resources. Cộng đồng đã cố gắng khắc phục thiếu hụt tài nguyên giáo dục. |
Take steps to remedy Thực hiện biện pháp khắc phục | The government should take steps to remedy social inequality issues. Chính phủ nên thực hiện các bước để khắc phục vấn đề bất bình đẳng xã hội. |
Họ từ
Từ "remedy" có nghĩa là phương pháp hoặc biện pháp nhằm khắc phục một vấn đề hoặc chữa trị một căn bệnh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "remedy" thường liên quan đến các liệu pháp pháp lý hoặc cổ điển hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và thuốc.
Từ "remedy" xuất phát từ tiếng Latin "remedium", bao gồm "re-" (quay lại) và "mederi" (chữa trị). "Remedium" ban đầu chỉ việc chữa lành hoặc phục hồi tình trạng sức khỏe. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các biện pháp khắc phục vấn đề, không chỉ trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác như luật pháp và kinh tế. Sự kết hợp này phản ánh cách từ này vẫn duy trì ý nghĩa chữa trị và khắc phục trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "remedy" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chứa nhiều văn bản về sức khỏe, pháp lý và kinh tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ biện pháp khắc phục hoặc giải pháp cho vấn đề. Ngoài ra, "remedy" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, nơi nó ám chỉ đến thuốc hoặc phương pháp điều trị bệnh. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp