Bản dịch của từ Remedy trong tiếng Việt
Remedy

Remedy(Noun)
Dạng danh từ của Remedy (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Remedy | Remedies |
Remedy(Verb)
Đặt đúng (một tình huống không mong muốn)
Set right (an undesirable situation)
Dạng động từ của Remedy (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Remedy |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Remedied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Remedied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Remedies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Remedying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "remedy" có nghĩa là phương pháp hoặc biện pháp nhằm khắc phục một vấn đề hoặc chữa trị một căn bệnh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "remedy" thường liên quan đến các liệu pháp pháp lý hoặc cổ điển hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và thuốc.
Từ "remedy" xuất phát từ tiếng Latin "remedium", bao gồm "re-" (quay lại) và "mederi" (chữa trị). "Remedium" ban đầu chỉ việc chữa lành hoặc phục hồi tình trạng sức khỏe. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các biện pháp khắc phục vấn đề, không chỉ trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác như luật pháp và kinh tế. Sự kết hợp này phản ánh cách từ này vẫn duy trì ý nghĩa chữa trị và khắc phục trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "remedy" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chứa nhiều văn bản về sức khỏe, pháp lý và kinh tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ biện pháp khắc phục hoặc giải pháp cho vấn đề. Ngoài ra, "remedy" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, nơi nó ám chỉ đến thuốc hoặc phương pháp điều trị bệnh. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "remedy" có nghĩa là phương pháp hoặc biện pháp nhằm khắc phục một vấn đề hoặc chữa trị một căn bệnh. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng dưới dạng danh từ hoặc động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "remedy" thường liên quan đến các liệu pháp pháp lý hoặc cổ điển hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và thuốc.
Từ "remedy" xuất phát từ tiếng Latin "remedium", bao gồm "re-" (quay lại) và "mederi" (chữa trị). "Remedium" ban đầu chỉ việc chữa lành hoặc phục hồi tình trạng sức khỏe. Qua thời gian, nghĩa của từ mở rộng để chỉ các biện pháp khắc phục vấn đề, không chỉ trong y học mà còn trong các lĩnh vực khác như luật pháp và kinh tế. Sự kết hợp này phản ánh cách từ này vẫn duy trì ý nghĩa chữa trị và khắc phục trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "remedy" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chứa nhiều văn bản về sức khỏe, pháp lý và kinh tế. Trong bối cảnh học thuật, từ này được dùng để chỉ biện pháp khắc phục hoặc giải pháp cho vấn đề. Ngoài ra, "remedy" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh y tế, nơi nó ám chỉ đến thuốc hoặc phương pháp điều trị bệnh. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc tìm kiếm giải pháp hiệu quả trong nhiều lĩnh vực.
