Bản dịch của từ Submerging trong tiếng Việt
Submerging
Submerging (Verb)
Ngập hoàn toàn trong nước.
Completely cover in water.
She enjoys submerging herself in books to relax after work.
Cô ấy thích ngâm mình trong sách để thư giãn sau giờ làm việc.
He avoids submerging his phone in water to prevent damage.
Anh ấy tránh ngâm điện thoại của mình trong nước để tránh hỏng hóc.
Do you think submerging yourself in social media is healthy?
Bạn nghĩ rằng ngâm mình trong mạng xã hội có lành mạnh không?
Dạng động từ của Submerging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Submerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Submerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Submerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Submerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Submerging |
Họ từ
Từ "submerging" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "submerge", mang nghĩa là làm chìm, nhấn chìm hoặc ngập trong nước hoặc chất lỏng khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến tự nhiên và khoa học, như sự ngập lụt hoặc tình trạng ngập nước. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng, nhưng về cơ bản, ý nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ không khác biệt đáng kể.
Từ "submerging" bắt nguồn từ gốc Latin "submergere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "mergere" có nghĩa là "nhấn chìm". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ hành động nhấn chìm một vật vào nước hoặc một chất lỏng khác. Theo thời gian, nghĩa của từ mở rộng để bao gồm cả nghĩa bóng, như trong "submerging oneself in an activity", phản ánh sự hòa nhập sâu sắc trong trải nghiệm hoặc cảm xúc.
Từ "submerging" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi người thí sinh thường dùng các từ đơn giản hơn để mô tả hành động ngập nước hoặc chìm. Tuy nhiên, từ này có thể được thấy trong các ngữ cảnh khoa học hoặc địa lý, liên quan đến môi trường, thủy văn, và hiện tượng tự nhiên, nơi việc mô tả sự ngập lụt hoặc sự chìm của các vật thể vào nước là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp