Bản dịch của từ Submerging trong tiếng Việt

Submerging

Verb

Submerging (Verb)

01

Ngập hoàn toàn trong nước.

Completely cover in water.

Ví dụ

She enjoys submerging herself in books to relax after work.

Cô ấy thích ngâm mình trong sách để thư giãn sau giờ làm việc.

He avoids submerging his phone in water to prevent damage.

Anh ấy tránh ngâm điện thoại của mình trong nước để tránh hỏng hóc.

Do you think submerging yourself in social media is healthy?

Bạn nghĩ rằng ngâm mình trong mạng xã hội có lành mạnh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submerging

Không có idiom phù hợp