Bản dịch của từ Immersion trong tiếng Việt
Immersion
Immersion (Noun)
The immersion of the cloth in water revealed its true color.
Việc ngâm vải trong nước đã làm lộ ra màu sắc thật của nó.
The immersion of the students in the local culture enriched their experience.
Sự ngâm cứu sinh viên vào văn hóa địa phương đã làm phong phú thêm kinh nghiệm của họ.
The immersion of the baby in the swimming pool was supervised by parents.
Việc ngâm bé trong hồ bơi được giám sát bởi các bậc phụ huynh.
The immersion of the moon behind the Earth is a beautiful sight.
Sự chìm của mặt trăng phía sau Trái Đất là một cảnh đẹp.
The immersion of the sun during a solar eclipse is fascinating.
Sự chìm của mặt trời trong một hiện tượng nhật thực rất hấp dẫn.