Bản dịch của từ Immersion trong tiếng Việt

Immersion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersion (Noun)

ɪmˈɝʒn̩
ɪmˈɝɹʒn̩
01

Hành động nhúng ai đó hoặc vật gì đó vào chất lỏng.

The action of immersing someone or something in a liquid.

Ví dụ

The immersion of the cloth in water revealed its true color.

Việc ngâm vải trong nước đã làm lộ ra màu sắc thật của nó.

The immersion of the students in the local culture enriched their experience.

Sự ngâm cứu sinh viên vào văn hóa địa phương đã làm phong phú thêm kinh nghiệm của họ.

The immersion of the baby in the swimming pool was supervised by parents.

Việc ngâm bé trong hồ bơi được giám sát bởi các bậc phụ huynh.

02

Sự biến mất của một thiên thể trong bóng tối hoặc đằng sau một thiên thể khác.

The disappearance of a celestial body in the shadow of or behind another.

Ví dụ

The immersion of the moon behind the Earth is a beautiful sight.

Sự chìm của mặt trăng phía sau Trái Đất là một cảnh đẹp.

The immersion of the sun during a solar eclipse is fascinating.

Sự chìm của mặt trời trong một hiện tượng nhật thực rất hấp dẫn.

The immersion of stars in the night sky creates a magical atmosphere.

Sự chìm của các ngôi sao trên bầu trời đêm tạo ra một không khí kỳ diệu.

03

Sự tham gia sâu sắc của tinh thần vào một việc gì đó.

Deep mental involvement in something.

Ví dụ

Language immersion programs help students learn new languages effectively.

Các chương trình ngữ ngữ giúp học sinh học ngôn ngữ mới hiệu quả.

Cultural immersion experiences allow individuals to deeply understand different traditions.

Các trải nghiệm ngập tràn văn hóa cho phép cá nhân hiểu sâu hơn về các truyền thống khác nhau.

Living abroad offers a unique form of immersion into foreign societies.

Sống ở nước ngoài mang lại một hình thức ngập tràn độc đáo vào xã hội nước ngoài.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immersion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, when watching a video on YouTube, viewers are often interrupted by adverts that cannot be skipped, causing a break in concentration and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I loved this experience because it allowed me to connect with nature in a unique and way [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, myself in thrilling adventures, and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also read books, listened to music, and watched movies in those languages to myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages

Idiom with Immersion

Không có idiom phù hợp