Bản dịch của từ Immersion trong tiếng Việt

Immersion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersion (Noun)

ɪmˈɝʒn̩
ɪmˈɝɹʒn̩
01

Hành động nhúng ai đó hoặc vật gì đó vào chất lỏng.

The action of immersing someone or something in a liquid.

Ví dụ

The immersion of the cloth in water revealed its true color.

Việc ngâm vải trong nước đã làm lộ ra màu sắc thật của nó.

The immersion of the students in the local culture enriched their experience.

Sự ngâm cứu sinh viên vào văn hóa địa phương đã làm phong phú thêm kinh nghiệm của họ.

The immersion of the baby in the swimming pool was supervised by parents.

Việc ngâm bé trong hồ bơi được giám sát bởi các bậc phụ huynh.

02

Sự biến mất của một thiên thể trong bóng tối hoặc đằng sau một thiên thể khác.

The disappearance of a celestial body in the shadow of or behind another.

Ví dụ

The immersion of the moon behind the Earth is a beautiful sight.

Sự chìm của mặt trăng phía sau Trái Đất là một cảnh đẹp.

The immersion of the sun during a solar eclipse is fascinating.

Sự chìm của mặt trời trong một hiện tượng nhật thực rất hấp dẫn.