Bản dịch của từ Immersion trong tiếng Việt
Immersion
Immersion (Noun)
The immersion of the cloth in water revealed its true color.
Việc ngâm vải trong nước đã làm lộ ra màu sắc thật của nó.
The immersion of the students in the local culture enriched their experience.
Sự ngâm cứu sinh viên vào văn hóa địa phương đã làm phong phú thêm kinh nghiệm của họ.
The immersion of the baby in the swimming pool was supervised by parents.
Việc ngâm bé trong hồ bơi được giám sát bởi các bậc phụ huynh.
The immersion of the moon behind the Earth is a beautiful sight.
Sự chìm của mặt trăng phía sau Trái Đất là một cảnh đẹp.
The immersion of the sun during a solar eclipse is fascinating.
Sự chìm của mặt trời trong một hiện tượng nhật thực rất hấp dẫn.
The immersion of stars in the night sky creates a magical atmosphere.
Sự chìm của các ngôi sao trên bầu trời đêm tạo ra một không khí kỳ diệu.
Sự tham gia sâu sắc của tinh thần vào một việc gì đó.
Language immersion programs help students learn new languages effectively.
Các chương trình ngữ ngữ giúp học sinh học ngôn ngữ mới hiệu quả.
Cultural immersion experiences allow individuals to deeply understand different traditions.
Các trải nghiệm ngập tràn văn hóa cho phép cá nhân hiểu sâu hơn về các truyền thống khác nhau.
Living abroad offers a unique form of immersion into foreign societies.
Sống ở nước ngoài mang lại một hình thức ngập tràn độc đáo vào xã hội nước ngoài.
Họ từ
Từ "immersion" chỉ trạng thái hoặc hành động của việc chìm đắm hoàn toàn vào một môi trường hoặc hoạt động nào đó, thường được sử dụng trong bối cảnh học ngôn ngữ, nơi người học được bao quanh và tham gia hoàn toàn vào ngôn ngữ cần học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không khác biệt, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào các phương pháp giáo dục truyền thống.
Từ "immersion" xuất phát từ tiếng Latinh "immergere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "mergere" có nghĩa là "nhúng, ngâm". Chữ này ban đầu chỉ quá trình ngâm mình vào nước hoặc chất lỏng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc chìm đắm hoàn toàn vào một hoạt động hoặc môi trường nào đó. Hiện nay, "immersion" thường được dùng trong giáo dục và ngôn ngữ, thể hiện sự tham gia sâu sắc để nâng cao khả năng học tập và trải nghiệm.
Từ "immersion" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kĩ năng Nghe và Nói, nơi nó thường được đề cập trong ngữ cảnh học ngôn ngữ và văn hóa. Trong phần Đọc và Viết, "immersion" liên quan đến việc tham gia sâu vào trải nghiệm hoặc hoạt động, chẳng hạn như học tập thực tế. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về giáo dục và phát triển ngôn ngữ, nhấn mạnh vai trò của môi trường học tập tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp