Bản dịch của từ Immersion trong tiếng Việt

Immersion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersion(Noun)

ɪmˈɝʒn̩
ɪmˈɝɹʒn̩
01

Sự tham gia sâu sắc của tinh thần vào một việc gì đó.

Deep mental involvement in something.

Ví dụ
02

Sự biến mất của một thiên thể trong bóng tối hoặc đằng sau một thiên thể khác.

The disappearance of a celestial body in the shadow of or behind another.

Ví dụ
03

Hành động nhúng ai đó hoặc vật gì đó vào chất lỏng.

The action of immersing someone or something in a liquid.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ