Bản dịch của từ Immersing trong tiếng Việt
Immersing
Immersing (Verb)
She enjoys immersing herself in volunteering at the community center.
Cô ấy thích đắm chìm vào việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They are immersing in the local culture by attending traditional festivals.
Họ đang đắm chìm trong văn hóa địa phương bằng cách tham gia các lễ hội truyền thống.
Students are immersing themselves in learning about sustainable development goals.
Các sinh viên đang đắm chìm vào việc học về mục tiêu phát triển bền vững.
Dạng động từ của Immersing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp