Bản dịch của từ Immersing trong tiếng Việt

Immersing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersing(Verb)

ˈɨmɝsɨŋ
ˈɨmɝsɨŋ
01

Tham gia sâu vào một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

Involve oneself deeply in a particular activity or interest.

Ví dụ

Dạng động từ của Immersing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immerse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immersed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immersed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immerses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immersing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ