Bản dịch của từ Immersing trong tiếng Việt

Immersing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immersing (Verb)

ˈɨmɝsɨŋ
ˈɨmɝsɨŋ
01

Tham gia sâu vào một hoạt động hoặc sở thích cụ thể.

Involve oneself deeply in a particular activity or interest.

Ví dụ

She enjoys immersing herself in volunteering at the community center.

Cô ấy thích đắm chìm vào việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

They are immersing in the local culture by attending traditional festivals.

Họ đang đắm chìm trong văn hóa địa phương bằng cách tham gia các lễ hội truyền thống.

Students are immersing themselves in learning about sustainable development goals.

Các sinh viên đang đắm chìm vào việc học về mục tiêu phát triển bền vững.

Dạng động từ của Immersing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immerse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immersed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immersed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immerses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immersing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immersing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I loved this experience because it allowed me to connect with nature in a unique and way [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] It was a wonderful opportunity to explore nature, myself in thrilling adventures, and create lasting memories [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I also read books, listened to music, and watched movies in those languages to myself in the culture [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] For example, when watching a video on YouTube, viewers are often interrupted by adverts that cannot be skipped, causing a break in concentration and [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023

Idiom with Immersing

Không có idiom phù hợp