Bản dịch của từ Immersing trong tiếng Việt
Immersing

Immersing (Verb)
She enjoys immersing herself in volunteering at the community center.
Cô ấy thích đắm chìm vào việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
They are immersing in the local culture by attending traditional festivals.
Họ đang đắm chìm trong văn hóa địa phương bằng cách tham gia các lễ hội truyền thống.
Students are immersing themselves in learning about sustainable development goals.
Các sinh viên đang đắm chìm vào việc học về mục tiêu phát triển bền vững.
Dạng động từ của Immersing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Immerse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Immersed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Immersed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Immerses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Immersing |
Họ từ
Từ "immersing" là dạng hiện tại phân từ của động từ "immerse", có nghĩa là nhúng, ngâm hoặc hòa mình vào một môi trường hoặc trải nghiệm nào đó. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách dùng trong ngữ cảnh xã hội. "Immersing" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như giáo dục, nghệ thuật hoặc văn hóa, thể hiện sự tham gia sâu sắc vào một hoạt động hoặc lĩnh vực cụ thể.
Từ "immersing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immergere", trong đó "in-" có nghĩa là "vào" và "mergere" mang nghĩa là "chìm". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ hành động nhấn chìm một vật vào một chất lỏng. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm cả việc đắm mình hoàn toàn vào một hoạt động hoặc trạng thái, phản ánh sự tham gia sâu sắc và toàn diện. Do đó, "immersing" hiện nay thường chỉ sự hòa nhập trong môi trường, hoạt động hay trải nghiệm một cách trọn vẹn.
Từ "immersing" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh như mô tả phương pháp học ngôn ngữ, trải nghiệm văn hóa và nghiên cứu sinh thái. Trong bài thi IELTS, từ này có thể thấy trong các phần Listening, Reading và Writing, thường liên quan đến các chủ đề như du lịch, giáo dục và môi trường. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Speaking, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày trở nên phổ biến hơn. "Immersing" thường gắn liền với việc tham gia sâu sắc vào một hoạt động hoặc ý tưởng, nhấn mạnh vai trò của sự trải nghiệm trong việc tiếp thu kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



