Bản dịch của từ Disappearance trong tiếng Việt
Disappearance
Disappearance (Noun)
Sự biến mất.
Disappearance.
John's disappearance raised concerns among his friends and family.
Sự biến mất của John đã làm dấy lên mối lo ngại cho bạn bè và gia đình anh.
The disappearance of the document caused delays in the project timeline.
Sự biến mất của tài liệu đã gây ra sự chậm trễ trong tiến trình dự án.
The sudden disappearance of the famous painting shocked the art community.
Sự biến mất đột ngột của bức tranh nổi tiếng đã gây chấn động cộng đồng nghệ thuật.
Hành động biến mất hoặc biến mất.
The action of disappearing or vanishing.
The disappearance of Amelia Earhart remains a mystery.
Sự biến mất của Amelia Earhart vẫn là một bí ẩn.
The disappearance of the lost hiker sparked a search operation.
Sự biến mất của người đi bộ lạc đã kích động một cuộc tìm kiếm.
The disappearance of the ancient artifact puzzled historians.
Sự biến mất của hiện vật cổ đại làm rối bời các nhà sử học.
Dạng danh từ của Disappearance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disappearance | Disappearances |
Kết hợp từ của Disappearance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Abrupt disappearance Sự biến mất đột ngột | The celebrity's abrupt disappearance shocked her fans. Sự biến mất đột ngột của người nổi tiếng đã làm cho các fan của cô ấy bàng hoàng. |
Virtual disappearance Biến mất ảo | The virtual disappearance of physical events led to increased online interactions. Sự biến mất ảo của các sự kiện vật lý dẫn đến tăng cường tương tác trực tuyến. |
Gradual disappearance Sự biến mất dần | The gradual disappearance of traditional customs is impacting society. Sự biến mất dần dần của phong tục truyền thống đang ảnh hưởng đến xã hội. |
Mysterious disappearance Sự biến mất bí ẩn | The mysterious disappearance of emily sparked a community search. Sự biến mất bí ẩn của emily đã kích thích một cuộc tìm kiếm cộng đồng. |
Subsequent disappearance Sự biến mất liên tiếp | The social media post was followed by a subsequent disappearance. Bài đăng trên mạng xã hội được theo sau bởi sự biến mất sau này. |
Họ từ
Từ "disappearance" có nghĩa là sự biến mất hoặc không còn hiện diện. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc mất tích của con người, vật thể, hoặc điều gì có thể nhận thấy được. Trong tiếng Anh, "disappearance" được sử dụng với cùng một ý nghĩa trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường ám chỉ những trường hợp liên quan đến vấn đề xã hội hoặc điều tra, trong khi Mỹ có thể nhấn mạnh đến khía cạnh cá nhân hơn.
Từ "disappearance" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "disparitio", trong đó "dis-" có nghĩa là không, và "paritio" có nghĩa là sự xuất hiện hay sinh ra. Trong tiếng Pháp cổ, từ "disparition" được sử dụng để chỉ việc biến mất. Khái niệm này liên quan mật thiết đến trạng thái không còn hiện hữu hay không thể nhận thấy. Từ "disappearance" hiện nay phản ánh ý nghĩa này, thường chỉ sự mất tích của con người, sự vật hoặc hiện tượng trong đời sống hàng ngày.
Từ "disappearance" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và đọc, nơi có khả năng liên quan đến chủ đề về truyện trinh thám hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "disappearance" thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng mất tích, bao gồm người, động vật, hoặc sự kiện thiên nhiên. Từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về môi trường và sự biến mất của các loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp