Bản dịch của từ Disappearing trong tiếng Việt
Disappearing
Disappearing (Verb)
People are disappearing from social media due to privacy concerns.
Mọi người đang biến mất khỏi mạng xã hội do lo ngại về quyền riêng tư.
The online group is disappearing slowly as members lose interest.
Nhóm trực tuyến đang biến mất từ từ khi các thành viên mất hứng thú.
The disappearing trend on social platforms worries marketing companies.
Xu hướng biến mất trên các nền tảng mạng xã hội làm lo lắng các công ty tiếp thị.
Dạng động từ của Disappearing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disappear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disappeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disappeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disappears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disappearing |
Họ từ
"Disappearing" là một động từ trình bày hành động trở nên không còn hoặc không thấy được nữa. Từ này là dạng hiện tại phân từ của động từ "disappear". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi để miêu tả sự vắng mặt đột ngột của một đối tượng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay cách phát âm, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "disappearing" có thể mang nghĩa ẩn dụ, mô tả sự suy giảm hoặc biến mất của một xu hướng hay sự kiện.
Từ "disappearing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dis" có nghĩa là "không" hoặc "rời xa", và "appear" xuất phát từ "apparere", có nghĩa là "hiện ra". Sự kết hợp giữa hai thành phần này cho thấy hành động ngừng hiện diện hoặc biến mất. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này thể hiện quá trình vật lý hoặc tinh thần không còn thấy được, gắn liền với các khái niệm về sự vô hình và sự mất mát trong văn hóa hiện đại.
Từ "disappearing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bối cảnh mô tả hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Nói, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề môi trường hoặc sự biến mất của các nền văn hóa. Trong Đọc và Viết, "disappearing" liên quan đến các bài viết nghiên cứu về sự suy giảm tài nguyên hoặc sự mất mát đa dạng sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp