Bản dịch của từ Disappearing trong tiếng Việt

Disappearing

Verb

Disappearing (Verb)

dˌɪsəpˈiɹɪŋ
dˌɪsəpˈɪɹɪŋ
01

Không còn được nhìn thấy.

To cease to be visible.

Ví dụ

People are disappearing from social media due to privacy concerns.

Mọi người đang biến mất khỏi mạng xã hội do lo ngại về quyền riêng tư.

The online group is disappearing slowly as members lose interest.

Nhóm trực tuyến đang biến mất từ từ khi các thành viên mất hứng thú.

The disappearing trend on social platforms worries marketing companies.

Xu hướng biến mất trên các nền tảng mạng xã hội làm lo lắng các công ty tiếp thị.

Dạng động từ của Disappearing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Disappear

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Disappeared

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Disappeared

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Disappears

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Disappearing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disappearing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Another one is that the of small companies might cause a loss in national revenues [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2 Topic Business - Phân tích ý tưởng, từ vựng và bài mẫu theo chủ đề
Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] You know, meeting someone new and two seconds later, poof, their name from my brain [...]Trích: Describe a childhood experience that you enjoyed - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
[...] Given that the ecosystem relies on the interrelationship of different living organisms, the of one group could cause considerable disruption for others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 01/07/2021 cho Task 1 và Task 2
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] However, these environmental factors are not the primary contributor to the of certain species nowadays [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal

Idiom with Disappearing

Không có idiom phù hợp