Bản dịch của từ Vanishing trong tiếng Việt
Vanishing

Vanishing(Verb)
Biến mất đột ngột và hoàn toàn.
Disappear suddenly and completely.
Dạng động từ của Vanishing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vanish |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vanished |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vanished |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vanishes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vanishing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Vanishing" là động từ hiện tại phân từ của "vanish", có nghĩa là biến mất, không còn tồn tại nữa. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự mất tích đột ngột hoặc không thể tìm thấy. Trong tiếng Anh Anh, "vanishing" không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau khiến từ này được phát âm khác đôi chút. Từ "vanishing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc diễn đạt hình ảnh.
Từ "vanishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vanire", có nghĩa là "biến mất" hoặc "trở nên trống rỗng". Tiền tố "van-" diễn tả trạng thái không còn tồn tại, liên quan đến sự tiêu tan hoặc giảm thiểu. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14, với nghĩa chỉ sự biến mất hoặc không còn hiện hữu. Ngày nay, "vanishing" thường được dùng để miêu tả sự mất tích đột ngột hoặc không thể nhìn thấy, thể hiện tính chất tạm thời và khả năng thoát ly khỏi hiện thực.
Từ "vanishing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt những khái niệm như sự biến mất, quá trình suy giảm hoặc thay đổi trong môi trường hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và khoa học để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện liên quan đến sự mất mát, rút lui hoặc không còn hiện diện.
Họ từ
"Vanishing" là động từ hiện tại phân từ của "vanish", có nghĩa là biến mất, không còn tồn tại nữa. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự mất tích đột ngột hoặc không thể tìm thấy. Trong tiếng Anh Anh, "vanishing" không có sự khác biệt rõ rệt so với tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ngữ nghĩa, mặc dù ngữ điệu có thể khác nhau khiến từ này được phát âm khác đôi chút. Từ "vanishing" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn chương hoặc diễn đạt hình ảnh.
Từ "vanishing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vanire", có nghĩa là "biến mất" hoặc "trở nên trống rỗng". Tiền tố "van-" diễn tả trạng thái không còn tồn tại, liên quan đến sự tiêu tan hoặc giảm thiểu. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã được sử dụng từ thế kỷ 14, với nghĩa chỉ sự biến mất hoặc không còn hiện hữu. Ngày nay, "vanishing" thường được dùng để miêu tả sự mất tích đột ngột hoặc không thể nhìn thấy, thể hiện tính chất tạm thời và khả năng thoát ly khỏi hiện thực.
Từ "vanishing" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thí sinh diễn đạt những khái niệm như sự biến mất, quá trình suy giảm hoặc thay đổi trong môi trường hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và khoa học để mô tả các hiện tượng hoặc sự kiện liên quan đến sự mất mát, rút lui hoặc không còn hiện diện.
