Bản dịch của từ Huge trong tiếng Việt

Huge

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Huge(Adjective)

hjuːdʒ
hjuːdʒ
01

To lớn, đồ sộ.

Big, massive.

Ví dụ
02

Vô cùng lớn; lớn lao.

Extremely large; enormous.

Ví dụ

Dạng tính từ của Huge (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Huge

Rất lớn

Huger

Người ôm

Hugest

Ôm nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh