Bản dịch của từ Huge trong tiếng Việt
Huge
Huge (Adjective)
The huge turnout at the concert overwhelmed the venue.
Lượng khán giả đi xem buổi hòa nhạc khổng lồ đã áp đảo địa điểm.
Her huge social media following boosted her popularity.
Lượng người theo dõi khổng lồ trên mạng xã hội đã thúc đẩy sự nổi tiếng của cô ấy.
The huge impact of social media on society is undeniable.
Tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội là không thể phủ nhận.
The huge crowd gathered for the music festival was overwhelming.
Đám đông khổng lồ tụ tập cho lễ hội âm nhạc thật choáng ngợp.
The huge impact of social media on society cannot be underestimated.
Không thể đánh giá thấp tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội.
The huge number of volunteers made the charity event a success.
Số lượng tình nguyện viên khổng lồ đã làm cho sự kiện từ thiện thành công.
Dạng tính từ của Huge (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Huge Rất lớn | Huger Người ôm | Hugest Ôm nhất |
Kết hợp từ của Huge (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Pretty huge Khá lớn | The charity event attracted a pretty huge crowd. Sự kiện từ thiện thu hút một đám đông khá lớn. |
Really huge Rất lớn | The charity event attracted a really huge crowd. Sự kiện từ thiện thu hút một đám đông rất lớn. |
Potentially huge Tiềm ẩn lớn | The social media campaign has a potentially huge impact. Chiến dịch truyền thông xã hội có tác động tiềm năng lớn. |
Absolutely huge Cực kỳ lớn | The charity event attracted an absolutely huge crowd. Sự kiện từ thiện đã thu hút một đám đông cực kỳ lớn. |
Từ "huge" trong tiếng Anh có nghĩa là "to lớn" hoặc "khổng lồ", thường được dùng để diễn tả kích thước vượt trội của một vật thể hoặc khái niệm nào đó. "Huge" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về dạng viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được thay thế bằng "enormous" hoặc "vast" để thể hiện mức độ lớn hơn.
Từ "huge" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "uge", có nghĩa là "khổng lồ" và có liên hệ với dạng tiếng Latinh "udus", mang ý nghĩa là "ẩm ướt" hoặc "dày đặc". Khái niệm này biểu thị sự lớn lao, vượt trội về kích thước hoặc quy mô. Thông qua quá trình phát triển ngôn ngữ, "huge" đã được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc ý tưởng có tính chất vượt trội, tạo ra sự liên kết với ý nghĩa hiện tại về sự đồ sộ hoặc sự đồ sộ đáng kể.
Từ "huge" là một tính từ thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, với tần suất cao để mô tả kích thước lớn hoặc sự quan trọng của một vấn đề. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng được sử dụng để biểu thị sự ảnh hưởng hoặc quy mô trong các ngữ cảnh khác nhau như môi trường, kinh tế và xã hội. "Huge" thường được dùng trong các tình huống diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc nhấn mạnh sự khác biệt, kết quả hoặc những thành tựu lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp