Bản dịch của từ Massive trong tiếng Việt
Massive
Massive (Adjective)
Khổng lồ.
The massive crowd gathered for the charity event.
Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện.
The massive increase in social media users is unprecedented.
Số lượng người dùng mạng xã hội tăng mạnh là chưa từng có.
The massive impact of social media on society cannot be ignored.
Không thể bỏ qua tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội.
The massive turnout at the protest surprised everyone.
Số lượng người tham gia biểu tình lớn làm bất ngờ mọi người.
The massive building project will create many job opportunities.
Dự án xây dựng lớn sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
The massive earthquake caused widespread destruction in the city.
Trận động đất lớn gây ra sự tàn phá lan rộng trong thành phố.
Đặc biệt lớn.
The massive turnout at the protest was impressive.
Sự tham gia đông đảo tại cuộc biểu tình rất ấn tượng.
The massive impact of social media on society is evident.
Tác động lớn của mạng xã hội đối với xã hội rõ ràng.
The massive population growth in urban areas poses challenges.
Sự tăng trưởng dân số lớn ở khu vực đô thị đặt ra thách thức.
(của đá hoặc lớp) không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng.
(of rocks or beds) having no discernible form or structure.
The massive rock formation was a landmark in the town.
Cấu trúc đá lớn là một điểm địa danh trong thị trấn.
The massive wall separated the two neighborhoods.
Bức tường lớn chia cắt hai khu phố.
The massive boulder blocked the entrance to the cave.
Tảng đá lớn chắn lối vào hang động.
Dạng tính từ của Massive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Massive Đồ sộ | More massive Lớn hơn | Most massive Đồ sộ nhất |
Massive (Noun)
The massive gathered at the club for a dance competition.
Nhóm trẻ tụ tập tại câu lạc bộ để tham gia cuộc thi nhảy.
The local massive organized a charity event to support dancers.
Nhóm trẻ địa phương tổ chức sự kiện từ thiện để ủng hộ các vũ công.
The massive's passion for dance music brought them together.
Niềm đam mê âm nhạc nhảy đã đưa nhóm trẻ lại gần nhau.
Họ từ
Từ "massive" là tính từ có nghĩa là lớn, đồ sộ hoặc nặng nề, thường chỉ kích thước và trọng lượng vượt trội so với bình thường. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "massive" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng để chỉ những điều quan trọng hoặc ấn tượng hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ khái niệm vật chất hơn.
Từ "massive" xuất phát từ tiếng Latin "massivus", có nghĩa là "có khối lượng lớn" hoặc "đồ sộ". Trong tiếng Pháp cổ, "massif" được sử dụng để chỉ những vật thể nặng nề và vững chãi. Sự phát triển của từ này hướng đến sự mô tả các đối tượng lớn lao, thể hiện cảm giác bền vững và vững chắc. Ngày nay, "massive" thường được dùng để mô tả quy mô to lớn cả về vật chất lẫn khái niệm, như áp lực hay sự tàn phá.
Từ "massive" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả các khái niệm hoặc sự kiện lớn và quan trọng. Trong bối cảnh khác, "massive" thường được sử dụng để diễn tả kích thước lớn, ảnh hưởng sâu rộng hay sự thay đổi mạnh mẽ, như trong các lĩnh vực khoa học, kinh tế hoặc văn hóa. Sự phong phú này làm cho từ ngữ này trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng học thuật và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp