Bản dịch của từ Massive trong tiếng Việt

Massive

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Massive(Adjective)

ˈmæs.ɪv
ˈmæs.ɪv
01

Khổng lồ.

Giant.

Ví dụ
02

Lớn và nặng hoặc rắn chắc.

Large and heavy or solid.

Ví dụ
03

Đặc biệt lớn.

Exceptionally large.

Ví dụ
04

(của đá hoặc lớp) không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng.

(of rocks or beds) having no discernible form or structure.

Ví dụ

Dạng tính từ của Massive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Massive

Đồ sộ

More massive

Lớn hơn

Most massive

Đồ sộ nhất

Massive(Noun)

mˈæsɪv
mˈæsɪv
01

Một nhóm thanh niên đến từ một khu vực cụ thể có chung sở thích về nhạc dance.

A group of young people from a particular area with a common interest in dance music.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ