Bản dịch của từ Massive trong tiếng Việt

Massive

Adjective Noun [U/C]

Massive (Adjective)

ˈmæs.ɪv
ˈmæs.ɪv
01

Khổng lồ.

Giant.

Ví dụ

The massive crowd gathered for the charity event.

Đám đông khổng lồ tụ tập cho sự kiện từ thiện.

The massive increase in social media users is unprecedented.

Số lượng người dùng mạng xã hội tăng mạnh là chưa từng có.

The massive impact of social media on society cannot be ignored.

Không thể bỏ qua tác động to lớn của mạng xã hội đối với xã hội.

02

Lớn và nặng hoặc rắn chắc.

Large and heavy or solid.

Ví dụ

The massive turnout at the protest surprised everyone.

Số lượng người tham gia biểu tình lớn làm bất ngờ mọi người.

The massive building project will create many job opportunities.

Dự án xây dựng lớn sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm.

The massive earthquake caused widespread destruction in the city.

Trận động đất lớn gây ra sự tàn phá lan rộng trong thành phố.

03

Đặc biệt lớn.

Exceptionally large.

Ví dụ

The massive turnout at the protest was impressive.

Sự tham gia đông đảo tại cuộc biểu tình rất ấn tượng.

The massive impact of social media on society is evident.

Tác động lớn của mạng xã hội đối với xã hội rõ ràng.

The massive population growth in urban areas poses challenges.

Sự tăng trưởng dân số lớn ở khu vực đô thị đặt ra thách thức.

04

(của đá hoặc lớp) không có hình dạng hoặc cấu trúc rõ ràng.

(of rocks or beds) having no discernible form or structure.

Ví dụ

The massive rock formation was a landmark in the town.

Cấu trúc đá lớn là một điểm địa danh trong thị trấn.

The massive wall separated the two neighborhoods.

Bức tường lớn chia cắt hai khu phố.

The massive boulder blocked the entrance to the cave.

Tảng đá lớn chắn lối vào hang động.

Dạng tính từ của Massive (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Massive

Đồ sộ

More massive

Lớn hơn

Most massive

Đồ sộ nhất

Massive (Noun)

mˈæsɪv
mˈæsɪv
01

Một nhóm thanh niên đến từ một khu vực cụ thể có chung sở thích về nhạc dance.

A group of young people from a particular area with a common interest in dance music.

Ví dụ

The massive gathered at the club for a dance competition.

Nhóm trẻ tụ tập tại câu lạc bộ để tham gia cuộc thi nhảy.

The local massive organized a charity event to support dancers.

Nhóm trẻ địa phương tổ chức sự kiện từ thiện để ủng hộ các vũ công.

The massive's passion for dance music brought them together.

Niềm đam mê âm nhạc nhảy đã đưa nhóm trẻ lại gần nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Massive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In the past Vietnamese people used to consume a amount of meat [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh, celebrity and TV chefs have a influence on what ordinary people cook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] First and foremost, when every nation comes under a single law to fight against environmental damages, it would result in a positive impact [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018
[...] Stories about ISIS slaughtering innocent citizens for example caused damage to people's mental states and instilled fear into their minds [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 cho đề thi ngày 24/5/2018

Idiom with Massive

Không có idiom phù hợp