Bản dịch của từ Stalling trong tiếng Việt

Stalling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalling (Verb)

stˈɔlɪŋ
stˈɔlɪŋ
01

Ngừng tiến bộ để đạt được mục tiêu và không tiến xa hơn.

To stop making progress towards achieving a goal and go no further.

Ví dụ

Many people are stalling in their social skills development during the pandemic.

Nhiều người đang chững lại trong việc phát triển kỹ năng xã hội trong đại dịch.

They are not stalling their friendships, despite the challenges of isolation.

Họ không chững lại tình bạn của mình, bất chấp những thách thức của sự cô lập.

Are young adults stalling their social interactions due to online distractions?

Có phải người trưởng thành trẻ đang chững lại các tương tác xã hội vì sự phân tâm trực tuyến?

Dạng động từ của Stalling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stalling

Stalling (Noun Countable)

stˈɔlɪŋ
stˈɔlɪŋ
01

Hành động ngừng tiến bộ để đạt được mục tiêu và không tiến xa hơn.

The act of stopping making progress towards achieving a goal and going no further.

Ví dụ

Stalling during discussions can hinder social progress in our community.

Việc đình trệ trong các cuộc thảo luận có thể cản trở tiến bộ xã hội.

Stalling is not a solution for social issues like poverty.

Đình trệ không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Is stalling affecting our social initiatives in the city?

Liệu việc đình trệ có ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội của thành phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stalling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Vibrant historic energetic roadside tea rush hours blocks of building convenient scenery [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] The whole city itself is very familiar, neighbours caring for neighbours, roadside tea the memories that I have with it [...]Trích: Topic Hometown - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Stalling

Không có idiom phù hợp