Bản dịch của từ Stalling trong tiếng Việt
Stalling
Verb

Stalling(Verb)
stˈɔːlɪŋ
ˈstɔɫɪŋ
01
Trì hoãn một hành động hoặc quá trình bằng cách không tiến hành ngay lập tức.
Delay an action or process by not proceeding immediately
Ví dụ
Ví dụ
Stalling

Trì hoãn một hành động hoặc quá trình bằng cách không tiến hành ngay lập tức.
Delay an action or process by not proceeding immediately