Bản dịch của từ Stalling trong tiếng Việt

Stalling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stalling(Verb)

stˈɔːlɪŋ
ˈstɔɫɪŋ
01

Trì hoãn một hành động hoặc quá trình bằng cách không tiến hành ngay lập tức.

Delay an action or process by not proceeding immediately

Ví dụ
02

Cố tình ngăn cản ai đó tiến bộ hoặc đạt được điều gì đó.

Deliberately prevent someone from making progress or achieving something

Ví dụ
03

Gây ra hoặc cho phép một phương tiện dừng lại do sự cố cơ khí.

Cause or allow a vehicle to stop through mechanical failure

Ví dụ