Bản dịch của từ Stalling trong tiếng Việt
Stalling
Stalling (Verb)
Many people are stalling in their social skills development during the pandemic.
Nhiều người đang chững lại trong việc phát triển kỹ năng xã hội trong đại dịch.
They are not stalling their friendships, despite the challenges of isolation.
Họ không chững lại tình bạn của mình, bất chấp những thách thức của sự cô lập.
Are young adults stalling their social interactions due to online distractions?
Có phải người trưởng thành trẻ đang chững lại các tương tác xã hội vì sự phân tâm trực tuyến?
Dạng động từ của Stalling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stalling |
Stalling (Noun Countable)
Stalling during discussions can hinder social progress in our community.
Việc đình trệ trong các cuộc thảo luận có thể cản trở tiến bộ xã hội.
Stalling is not a solution for social issues like poverty.
Đình trệ không phải là giải pháp cho các vấn đề xã hội như nghèo đói.
Is stalling affecting our social initiatives in the city?
Liệu việc đình trệ có ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội của thành phố không?
Họ từ
Từ "stalling" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động ngừng hoạt động hoặc trì hoãn, thường được sử dụng để chỉ việc làm chậm lại một quá trình hoặc gây cản trở. Trong tiếng Anh Mỹ, "stalling" thường ám chỉ đến hành động trì hoãn trong giao tiếp hoặc quyết định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể dùng từ này trong cả ngữ cảnh giao thông (ngừng động cơ) và tâm lý (trì hoãn). Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa cơ bản.
Từ "stalling" bắt nguồn từ động từ "stall" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "stallare", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "ngăn chặn". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc dừng lại hoặc làm chậm tiến trình của một hoạt động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "stalling" thường chỉ hành động làm chậm hoặc hoãn lại một quyết định hoặc hành động nào đó, phản ánh sự trì hoãn trong các tình huống cần thiết.
Từ "stalling" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận hay phỏng vấn về quyết định chậm trễ. Trong phần Nói, "stalling" thường dùng trong các cuộc trò chuyện giao tiếp không chính thức, khi đề cập đến việc trì hoãn. Văn cảnh xuất hiện nhiều khi bàn về các chiến lược quản lý thời gian, hoặc trong các tình huống căng thẳng thường gặp trong kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp