Bản dịch của từ Booth trong tiếng Việt

Booth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Booth(Noun)

bˈuɵ
bˈuɵ
01

Lều hoặc công trình nhỏ tạm thời ở chợ, hội chợ hoặc triển lãm, dùng để bán hàng hóa, cung cấp thông tin hoặc dàn dựng các buổi biểu diễn.

A small temporary tent or structure at a market fair or exhibition used for selling goods providing information or staging shows.

Ví dụ
02

Một ngăn kín mang lại sự riêng tư, chẳng hạn như khi gọi điện thoại, bỏ phiếu hoặc ngồi trong nhà hàng.

An enclosed compartment that allows privacy for example when telephoning voting or sitting in a restaurant.

Ví dụ

Dạng danh từ của Booth (Noun)

SingularPlural

Booth

Booths

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ