Bản dịch của từ Booth trong tiếng Việt
Booth
Booth (Noun)
The booth at the market fair sold handmade crafts.
Gian hàng tại hội chợ bán đồ thủ công.
The information booth provided details about the event schedule.
Gian hàng thông tin cung cấp chi tiết về lịch trình sự kiện.
The booth at the exhibition showcased innovative products.
Gian hàng tại triển lãm trưng bày sản phẩm sáng tạo.
Một ngăn kín mang lại sự riêng tư, chẳng hạn như khi gọi điện thoại, bỏ phiếu hoặc ngồi trong nhà hàng.
An enclosed compartment that allows privacy for example when telephoning voting or sitting in a restaurant.
The photo booth at the party was a hit with everyone.
Gian hàng chụp ảnh tại bữa tiệc đã thu hút mọi người.
She reserved a private booth for their dinner date at the restaurant.
Cô ấy đã đặt một gian hàng riêng tư cho buổi tối hẹn hò ở nhà hàng.
The voting booth was set up for the upcoming election.
Gian hàng bỏ phiếu đã được thiết lập cho cuộc bầu cử sắp tới.
Dạng danh từ của Booth (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Booth | Booths |
Kết hợp từ của Booth (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Telephone booth Cabin điện thoại | The telephone booth was a popular meeting spot in the town. Cabin điện thoại là nơi hẹn hò phổ biến ở thị trấn. |
Photo booth Gian hàng chụp ảnh | The wedding had a photo booth for guests to take pictures. Đám cưới có một gian ảnh để khách mời chụp hình. |
Voting booth Lều bỏ phiếu | People cast their votes at the voting booth. Mọi người bỏ phiếu tại gian bỏ phiếu. |
Ticket booth Quầy vé | The ticket booth at the charity event sold out quickly. Quầy vé tại sự kiện từ thiện bán hết nhanh chóng. |
Phone booth Tủ điện thoại | The phone booth was a popular meeting spot for teenagers. Cabin điện thoại là nơi hẹn gặp phổ biến cho thanh thiếu niên. |
Họ từ
Từ "booth" trong tiếng Anh chỉ một không gian nhỏ hoặc khu vực được phân định, thường dùng để bán hàng, giới thiệu sản phẩm hoặc phục vụ khách hàng. Trong ngữ cảnh thương mại, booth có thể chỉ gian hàng tại hội chợ, triển lãm. Trong tiếng Anh anh (British English), "booth" thường không có sự khác biệt về nghĩa so với tiếng Anh Mỹ (American English). Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, song không đáng kể.
Từ "booth" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōþ", có nghĩa là "nhà tranh" hoặc "chỗ ở tạm". Nó bắt nguồn từ gốc Germanic, liên quan đến từ "bōtō", chỉ về một không gian kín hoặc tách biệt. Qua thời gian, ý nghĩa của "booth" đã mở rộng để chỉ các khu vực tạm thời hoặc riêng biệt trong các bối cảnh như gian hàng tại triển lãm, quầy bán hàng, hay chỗ ngồi trong nhà hàng. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất linh hoạt và chức năng của không gian trong xã hội hiện đại.
Từ "booth" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về các sự kiện, triển lãm hoặc các buổi giới thiệu sản phẩm. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường được dùng để chỉ một gian hàng hoặc quầy hàng nơi diễn ra hoạt động quảng bá hoặc bán sản phẩm. Nó cũng được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như "photobooth" trong sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp