Bản dịch của từ Telephoning trong tiếng Việt
Telephoning
Telephoning (Verb)
Để liên lạc hoặc cố gắng liên lạc với (ai đó) qua điện thoại.
To communicate with or attempt to reach someone by telephone.
I enjoy telephoning my friends every weekend for a chat.
Tôi thích gọi điện cho bạn bè mỗi cuối tuần để trò chuyện.
She is not telephoning her family during the holiday season.
Cô ấy không gọi điện cho gia đình trong mùa lễ hội.
Are you telephoning your colleagues about the meeting tomorrow?
Bạn có gọi điện cho các đồng nghiệp về cuộc họp ngày mai không?
Dạng động từ của Telephoning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Telephone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Telephoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Telephoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Telephones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Telephoning |
Họ từ
Từ "telephoning" là danh từ và động từ, chỉ hành động gọi điện thoại để giao tiếp từ xa. Trong tiếng Anh, "telephoning" được sử dụng phổ biến trong cả British English và American English, mặc dù cách sử dụng và sắc thái có thể khác nhau. Ở British English, từ này thường gắn liền với việc sử dụng điện thoại cố định, trong khi ở American English, nó thường bao gồm cả điện thoại di động. Từ này nhấn mạnh tính chất của việc liên lạc qua điện thoại, có thể mang ý nghĩa công việc hoặc cá nhân.
Từ "telephoning" bắt nguồn từ tiếng Latin, cụ thể là từ "tele-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "tēle", nghĩa là "xa" và "phone", từ tiếng Hy Lạp "phōnē", nghĩa là "âm thanh" hoặc "tiếng nói". Hợp thành, thuật ngữ này chỉ việc truyền đạt âm thanh qua khoảng cách xa. Sự phát triển của công nghệ truyền thông vào thế kỷ 19 đã biến từ này thành một phần thiết yếu trong giao tiếp hiện đại, ám chỉ hành động gọi điện thoại để kết nối với người khác.
Từ "telephoning" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến gọi điện thoại để trao đổi thông tin, thiết lập cuộc hẹn hoặc thảo luận công việc. Khả năng sử dụng từ này có thể thấy ở các ngữ cảnh như phỏng vấn, dịch vụ khách hàng, hay trong môi trường công sở khi yêu cầu giao tiếp qua điện thoại.