Bản dịch của từ Tent trong tiếng Việt

Tent

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tent(Noun)

tˈɛnt
ˈtɛnt
01

Một nơi trú ẩn di động làm từ vải hoặc chất liệu khác được căng lên trên một khung.

A portable shelter made of cloth or other material stretched over a frame

Ví dụ
02

Một trại hoặc chỗ ở tạm thời thường được sử dụng cho việc giải trí.

A camp or temporary dwelling typically used for recreation

Ví dụ
03

Một cấu trúc giống như lều thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc hội họp.

A structure resembling a tent often used for performances or gatherings

Ví dụ