Bản dịch của từ Tent trong tiếng Việt
Tent
Noun [U/C]

Tent(Noun)
tˈɛnt
ˈtɛnt
Ví dụ
02
Một trại hoặc chỗ ở tạm thời thường được sử dụng cho việc giải trí.
A camp or temporary dwelling typically used for recreation
Ví dụ
03
Một cấu trúc giống như lều thường được sử dụng cho các buổi biểu diễn hoặc hội họp.
A structure resembling a tent often used for performances or gatherings
Ví dụ
