Bản dịch của từ Camp trong tiếng Việt
Camp
Camp (Noun)
Every summer, Sarah attends a camp to make new friends.
Mỗi mùa hè, Sarah tham dự một trại để kết bạn mới.
The camp organized a bonfire for all the campers to enjoy.
Trại tổ chức đốt lửa trại cho tất cả các trại viên thưởng thức.
At the camp, children learn outdoor skills like fishing and hiking.
Tại trại, trẻ em học các kỹ năng ngoài trời như câu cá và đi bộ đường dài.
The soldiers prepared for the camp against the enemy.
Những người lính chuẩn bị cho trại chống lại kẻ thù.
The camp resulted in a victory for the opposing side.
Trại mang lại chiến thắng cho phe đối lập.
The historical camp impacted the social dynamics of the community.
Trại lịch sử đã tác động đến động lực xã hội của cộng đồng.
During the civil war, many soldiers fought in the camp.
Trong cuộc nội chiến, nhiều binh sĩ đã chiến đấu trong trại.
The camp was a place of intense conflict and strategic planning.
Trại là nơi xảy ra xung đột gay gắt và hoạch định chiến lược.
(không phổ biến) khuôn viên trường.
(uncommon) campus.
The students gathered at the camp for a social event.
Các sinh viên tập trung tại trại để tham gia một sự kiện xã hội.
Sarah visited the camp to meet her friends at the campus.
Sarah đến thăm trại để gặp gỡ bạn bè của cô ấy tại khuôn viên trường.
John's favorite place is the camp where he studies and socializes.
Địa điểm yêu thích của John là trại nơi anh ấy học tập và giao lưu.
The camp was buzzing with students preparing for the event.
Trại náo nhiệt với các sinh viên chuẩn bị cho sự kiện.
The new camp provided more facilities for social activities.
Trại mới cung cấp nhiều cơ sở vật chất hơn cho các hoạt động xã hội.
Dạng danh từ của Camp (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Camp | Camps |
Kết hợp từ của Camp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detention camp Trại giam | The detention camp housed political prisoners for years. Trại giam chứa tù nhân chính trị nhiều năm. |
Opposing camp Đối phương | The opposing camp disagreed with the proposed social reform. Bên đối lập không đồng ý với cải cách xã hội đề xuất. |
Refugee camp Trại tị nạn | The refugee camp provided shelter for displaced families. Trại tị nạn cung cấp nơi trú ẩn cho các gia đình bị di tản. |
Sleepaway camp Trại ngủ qua đêm | I made new friends at sleepaway camp. Tôi đã kết bạn mới tại trại hè ngủ ở xa. |
Prison camp Trại giam | The prison camp was a harsh environment for political dissidents. Trại giam là môi trường khắc nghiệt đối với những người chống đối chính trị. |
Camp (Verb)
(nội động từ, lỗi thời) tranh cãi; tranh cãi.
(intransitive, obsolete) to wrangle; argue.
At the meeting, they would camp over trivial matters.
Tại cuộc họp, họ sẽ cắm trại vì những vấn đề tầm thường.
The group would camp about the new policy endlessly.
Nhóm sẽ cắm trại về chính sách mới không ngừng nghỉ.
They often camp about politics, but rarely come to a conclusion.
Họ thường cắm trại về chính trị, nhưng hiếm khi đi đến kết luận.
Sống trong lều hoặc chỗ ở tạm thời tương tự.
To live in a tent or similar temporary accommodation.
At the campsite, families enjoyed camping under the stars.
Tại khu cắm trại, các gia đình rất thích cắm trại dưới bầu trời sao.
During the summer, kids love to camp in the woods.
Vào mùa hè, trẻ em thích cắm trại trong rừng.
The group decided to camp by the lake for their retreat.
Nhóm quyết định cắm trại bên hồ để nghỉ dưỡng.
Players often camp near the enemy base to ambush opponents.
Người chơi thường cắm trại gần căn cứ địch để phục kích đối thủ.
Sarah decided to camp by the entrance to surprise her friends.
Sarah quyết định cắm trại ở lối vào để làm bạn bè ngạc nhiên.
Camping at the respawn point can be a strategic move in games.
Cắm trại tại điểm hồi sinh có thể là một bước đi chiến lược trong trò chơi.
Dạng động từ của Camp (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Camp |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Camped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Camped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Camps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Camping |
Họ từ
Từ "camp" có nghĩa chung là hành động cắm trại hoặc nơi trú ẩn tạm thời, thường liên quan đến hoạt động vui chơi ngoài trời. Trong tiếng Anh Mỹ, "camp" thường được sử dụng để chỉ cả hoạt động cắm trại và địa điểm, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể nhấn mạnh hơn vào trải nghiệm cắm trại dưới hình thức lưu trú bất thường. Một số biến thể của từ này cũng thể hiện sự khác biệt trong sắc thái và bối cảnh sử dụng.
Từ "camp" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "campus", có nghĩa là "cánh đồng" hoặc "không gian mở". Trong thế kỷ 14, từ này được dùng để chỉ các khu vực ngoài trời phục vụ cho quân đội, nơi mà họ đóng quân hoặc tổ chức hoạt động. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng để bao hàm bất kỳ hình thức lưu trú tạm thời ngoài trời, như cắm trại, và hiện tại còn được sử dụng để chỉ các sự kiện và hoạt động mang tính tổ chức trong không gian tự nhiên.
Từ "camp" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường thảo luận về các hoạt động ngoài trời và du lịch. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về giáo dục thể chất, sinh thái, và trải nghiệm văn hóa. Ngoài ra, "camp" cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo, triển lãm, và các hoạt động tình nguyện, thể hiện một lối sống hòa nhập và khám phá tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp