Bản dịch của từ Camp trong tiếng Việt

Camp

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camp (Noun)

kˈæmp
kˈæmp
01

(thân mật) trại hè.

(informal) a summer camp.

Ví dụ

Every summer, Sarah attends a camp to make new friends.

Mỗi mùa hè, Sarah tham dự một trại để kết bạn mới.

The camp organized a bonfire for all the campers to enjoy.

Trại tổ chức đốt lửa trại cho tất cả các trại viên thưởng thức.

At the camp, children learn outdoor skills like fishing and hiking.

Tại trại, trẻ em học các kỹ năng ngoài trời như câu cá và đi bộ đường dài.

02

(lỗi thời) xung đột; trận chiến.

(obsolete) conflict; battle.

Ví dụ

The soldiers prepared for the camp against the enemy.

Những người lính chuẩn bị cho trại chống lại kẻ thù.

The camp resulted in a victory for the opposing side.

Trại mang lại chiến thắng cho phe đối lập.

The historical camp impacted the social dynamics of the community.

Trại lịch sử đã tác động đến động lực xã hội của cộng đồng.

During the civil war, many soldiers fought in the camp.

Trong cuộc nội chiến, nhiều binh sĩ đã chiến đấu trong trại.

The camp was a place of intense conflict and strategic planning.

Trại là nơi xảy ra xung đột gay gắt và hoạch định chiến lược.

03

(không phổ biến) khuôn viên trường.

(uncommon) campus.

Ví dụ

The students gathered at the camp for a social event.

Các sinh viên tập trung tại trại để tham gia một sự kiện xã hội.

Sarah visited the camp to meet her friends at the campus.

Sarah đến thăm trại để gặp gỡ bạn bè của cô ấy tại khuôn viên trường.

John's favorite place is the camp where he studies and socializes.

Địa điểm yêu thích của John là trại nơi anh ấy học tập và giao lưu.

The camp was buzzing with students preparing for the event.

Trại náo nhiệt với các sinh viên chuẩn bị cho sự kiện.

The new camp provided more facilities for social activities.

Trại mới cung cấp nhiều cơ sở vật chất hơn cho các hoạt động xã hội.

Dạng danh từ của Camp (Noun)

SingularPlural

Camp

Camps

Kết hợp từ của Camp (Noun)

CollocationVí dụ

Detention camp

Trại giam

The detention camp housed political prisoners for years.

Trại giam chứa tù nhân chính trị nhiều năm.

Opposing camp

Đối phương

The opposing camp disagreed with the proposed social reform.

Bên đối lập không đồng ý với cải cách xã hội đề xuất.

Refugee camp

Trại tị nạn

The refugee camp provided shelter for displaced families.

Trại tị nạn cung cấp nơi trú ẩn cho các gia đình bị di tản.

Sleepaway camp

Trại ngủ qua đêm

I made new friends at sleepaway camp.

Tôi đã kết bạn mới tại trại hè ngủ ở xa.

Prison camp

Trại giam

The prison camp was a harsh environment for political dissidents.

Trại giam là môi trường khắc nghiệt đối với những người chống đối chính trị.

Camp (Verb)

kˈæmp
kˈæmp
01

(nội động từ, lỗi thời) tranh cãi; tranh cãi.

(intransitive, obsolete) to wrangle; argue.

Ví dụ

At the meeting, they would camp over trivial matters.

Tại cuộc họp, họ sẽ cắm trại vì những vấn đề tầm thường.

The group would camp about the new policy endlessly.

Nhóm sẽ cắm trại về chính sách mới không ngừng nghỉ.

They often camp about politics, but rarely come to a conclusion.

Họ thường cắm trại về chính trị, nhưng hiếm khi đi đến kết luận.

02

Sống trong lều hoặc chỗ ở tạm thời tương tự.

To live in a tent or similar temporary accommodation.

Ví dụ

At the campsite, families enjoyed camping under the stars.

Tại khu cắm trại, các gia đình rất thích cắm trại dưới bầu trời sao.

During the summer, kids love to camp in the woods.

Vào mùa hè, trẻ em thích cắm trại trong rừng.

The group decided to camp by the lake for their retreat.

Nhóm quyết định cắm trại bên hồ để nghỉ dưỡng.

03

(chuyển tiếp, trò chơi điện tử) ở bên cạnh (cái gì đó) để đạt được lợi thế.

(transitive, video games) to stay beside (something) to gain an advantage.

Ví dụ

Players often camp near the enemy base to ambush opponents.

Người chơi thường cắm trại gần căn cứ địch để phục kích đối thủ.

Sarah decided to camp by the entrance to surprise her friends.

Sarah quyết định cắm trại ở lối vào để làm bạn bè ngạc nhiên.

Camping at the respawn point can be a strategic move in games.

Cắm trại tại điểm hồi sinh có thể là một bước đi chiến lược trong trò chơi.

Dạng động từ của Camp (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Camp

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Camped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Camped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Camps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Camping

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Camp cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] During the sweltering summer days, I always reminisce about my childhood summer experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer was always an exciting adventure filled with outdoor activities, friendships, and new experiences [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Summer provided the perfect escape from the heatwave, as we would spend our days participating in engaging activities and making lifelong friends [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021
[...] Approximately a quarter of all holiday-makers chose to when on holiday in 1988, but this became less and less popular reaching 12% by 2008 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/12/2021

Idiom with Camp

Không có idiom phù hợp