Bản dịch của từ Camp trong tiếng Việt

Camp

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Camp(Noun)

kˈæmp
ˈkæmp
01

Adenosin monophosphate vòng là một chất truyền tín hiệu quan trọng trong nhiều quá trình sinh học.

A cyclic adenosine monophosphate a second messenger important in many biological processes

Ví dụ
02

Một phân tử điều tiết cụ thể trong các đường tín hiệu tế bào

A specific regulatory molecule in cellular signaling pathways

Ví dụ
03

Viết tắt của adenosine monophosphate vòng

An abbreviation for cyclic adenosine monophosphate

Ví dụ