Bản dịch của từ Cyclic trong tiếng Việt

Cyclic

AdjectiveNoun [U/C]

Cyclic (Adjective)

sˈɑɪklɪk
sˈɑɪklɪk
01

Được đặc trưng bởi, hoặc di chuyển theo chu kỳ, hoặc xảy ra đều đặn.

Characterized by or moving in cycles or happening at regular intervals.

Ví dụ

Cyclic events like birthdays and holidays are important in cultures worldwide.

Các sự kiện tuần hoàn như sinh nhật và ngày lễ quan trọng trong văn hóa toàn cầu.

She avoids cyclic arguments in her IELTS writing to maintain clarity.

Cô ấy tránh các cuộc tranh luận tuần hoàn trong bài viết IELTS của mình để duy trì sự rõ ràng.

Do you believe cyclic trends play a role in shaping societies?

Bạn có tin rằng các xu hướng tuần hoàn đóng vai trò trong việc định hình xã hội không?

02

(hình học, của đa giác) có thể nội tiếp trong một vòng tròn.

Geometry of a polygon able to be inscribed in a circle.

Ví dụ

The cyclic nature of the event was evident in its repetitive schedule.

Tính chu kỳ của sự kiện rõ ràng trong lịch trình lặp đi lặp lại của nó.

Her essay lacked depth as it failed to explore the cyclic relationship.

Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì không khám phá mối quan hệ chu kỳ.

Was the IELTS question about the cyclic patterns in human behavior?

Câu hỏi IELTS có về các mẫu hành vi chu kỳ trong con người không?

03

(thực vật học) có các bộ phận xếp thành vòng xoắn.

Botany having parts arranged in a whorl.

Ví dụ

Cyclic patterns in nature are fascinating.

Các mẫu vòng tròn trong thiên nhiên rất hấp dẫn.

Not all plants exhibit cyclic growth patterns.

Không phải tất cả các cây thể hiện mẫu tăng trưởng vòng tròn.

Are cyclic structures common in the plant kingdom?

Cấu trúc vòng tròn phổ biến trong vương quốc thực vật không?

Cyclic (Noun)

sˈɑɪklɪk
sˈɑɪklɪk
01

(hàng không) điều khiển chuyến bay được sử dụng để điều khiển hướng và tốc độ chuyển động ngang của trực thăng bằng cách nghiêng vectơ lực nâng của đĩa rôto chính của trực thăng.

Aviation the flight control used to control a helicopters direction and rate of horizontal movement by tilting the lift vector of the helicopters main rotor disk.

Ví dụ

The cyclic is crucial for controlling a helicopter's direction.

Cyclic quan trọng để điều khiển hướng của trực thăng.

Without the cyclic, the helicopter would have limited maneuverability.

Không có cyclic, trực thăng sẽ có khả năng di chuyển hạn chế.

Is the cyclic used to adjust the helicopter's horizontal movement?

Cyclic có được sử dụng để điều chỉnh chuyển động ngang của trực thăng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyclic

Không có idiom phù hợp