Bản dịch của từ Cyclic trong tiếng Việt
Cyclic
Cyclic (Adjective)
Cyclic events like birthdays and holidays are important in cultures worldwide.
Các sự kiện tuần hoàn như sinh nhật và ngày lễ quan trọng trong văn hóa toàn cầu.
She avoids cyclic arguments in her IELTS writing to maintain clarity.
Cô ấy tránh các cuộc tranh luận tuần hoàn trong bài viết IELTS của mình để duy trì sự rõ ràng.
Do you believe cyclic trends play a role in shaping societies?
Bạn có tin rằng các xu hướng tuần hoàn đóng vai trò trong việc định hình xã hội không?
The cyclic nature of the event was evident in its repetitive schedule.
Tính chu kỳ của sự kiện rõ ràng trong lịch trình lặp đi lặp lại của nó.
Her essay lacked depth as it failed to explore the cyclic relationship.
Bài tiểu luận của cô ấy thiếu sâu sắc vì không khám phá mối quan hệ chu kỳ.
Was the IELTS question about the cyclic patterns in human behavior?
Câu hỏi IELTS có về các mẫu hành vi chu kỳ trong con người không?
Cyclic patterns in nature are fascinating.
Các mẫu vòng tròn trong thiên nhiên rất hấp dẫn.
Not all plants exhibit cyclic growth patterns.
Không phải tất cả các cây thể hiện mẫu tăng trưởng vòng tròn.
Are cyclic structures common in the plant kingdom?
Cấu trúc vòng tròn phổ biến trong vương quốc thực vật không?
Cyclic (Noun)
(hàng không) điều khiển chuyến bay được sử dụng để điều khiển hướng và tốc độ chuyển động ngang của trực thăng bằng cách nghiêng vectơ lực nâng của đĩa rôto chính của trực thăng.
Aviation the flight control used to control a helicopters direction and rate of horizontal movement by tilting the lift vector of the helicopters main rotor disk.
The cyclic is crucial for controlling a helicopter's direction.
Cyclic quan trọng để điều khiển hướng của trực thăng.
Without the cyclic, the helicopter would have limited maneuverability.
Không có cyclic, trực thăng sẽ có khả năng di chuyển hạn chế.
Is the cyclic used to adjust the helicopter's horizontal movement?
Cyclic có được sử dụng để điều chỉnh chuyển động ngang của trực thăng không?
Họ từ
Từ "cyclic" chỉ các hiện tượng hoặc quá trình xảy ra theo chu kỳ, nghĩa là lặp đi lặp lại sau một khoảng thời gian nhất định. Trong lĩnh vực khoa học, đặc biệt là hóa học và toán học, từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc phân tử hoặc các chu trình số. Trong tiếng Anh, "cyclic" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ về tần suất sử dụng.
Từ "cyclic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyclicus", lấy cảm hứng từ tiếng Hy Lạp "kyklikos", có nghĩa là "bao quanh" hoặc "hình tròn". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc quá trình diễn ra theo chu kỳ, như trong thiên văn học hay toán học. Ý nghĩa hiện tại của "cyclic" nhằm chỉ các cấu trúc, hiện tượng hoặc hành động có tính chất tuần hoàn, phản ánh tính chất lặp lại của chúng trong tự nhiên và các lĩnh vực nghiên cứu khác.
Từ "cyclic" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Reading, nơi có khả năng xuất hiện các chủ đề khoa học tự nhiên hoặc xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "cyclic" thường được dùng để mô tả các quá trình lặp đi lặp lại như chu kỳ kinh tế, chu kỳ sinh học hoặc chu kỳ nhiệt độ, phản ánh tính chất tuần hoàn của các hiện tượng trong tự nhiên và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp