Bản dịch của từ Polygon trong tiếng Việt
Polygon
Polygon (Noun)
The playground had a colorful polygon painted on the ground.
Sân chơi có một hình đa giác sặc sỡ được vẽ trên mặt đất.
The conference room table was in the shape of a polygon.
Bàn họp trong phòng họp có hình dạng của một hình đa giác.
The city planning department discussed the layout of the polygon park.
Bộ phận quy hoạch thành phố thảo luận về bố trí của công viên đa giác.
Dạng danh từ của Polygon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Polygon | Polygons |
Họ từ
Đường đa giác (polygon) là một hình phẳng được giới hạn bởi một chuỗi các đoạn thẳng nối tiếp nhau, với các điểm đầu và cuối trùng nhau. Đường đa giác có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau tùy theo số lượng cạnh, như tam giác (3 cạnh), tứ giác (4 cạnh), ngũ giác (5 cạnh) và v.v. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai vùng.
Từ "polygon" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được cấu thành từ hai thành tố: "poly" có nghĩa là "nhiều" và "gon" có nghĩa là "góc". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và hình học để chỉ những hình có nhiều cạnh, hạn chế ở mức tối thiểu là ba. Sự kết hợp này thể hiện rõ bản chất hình học của từ, tương ứng với định nghĩa hiện tại về các đa giác trong không gian hai chiều.
Từ "polygon" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh các chủ đề liên quan đến hình học và toán học. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc không gian hoặc trong các bài luận mô tả thiết kế. Ngoài ra, từ "polygon" cũng được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như kiến trúc và lập trình đồ họa, khi mô tả các hình dạng và đối tượng không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp