Bản dịch của từ Rotor trong tiếng Việt

Rotor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotor (Noun)

ɹˈoʊɾɚ
ɹˈoʊɾəɹ
01

Bộ phận quay trong tuabin.

The rotating assembly in a turbine.

Ví dụ

The rotor in the wind turbine generates power for nearby homes.

Bộ phận quay trong tuabin gió tạo ra điện cho các ngôi nhà gần đó.

The rotor does not function well without regular maintenance.

Bộ phận quay không hoạt động tốt nếu không được bảo trì thường xuyên.

How does the rotor improve energy efficiency in social projects?

Bộ phận quay cải thiện hiệu suất năng lượng trong các dự án xã hội như thế nào?

02

Một trung tâm với một số cánh máy bay tỏa ra được quay trong một mặt phẳng gần như nằm ngang để cung cấp lực nâng cho trực thăng hoặc máy bay cánh quay khác.

A hub with a number of radiating aerofoils that is rotated in an approximately horizontal plane to provide the lift for a helicopter or other rotary wing aircraft.

Ví dụ

The helicopter's rotor spun quickly during the rescue operation last week.

Cánh quạt của trực thăng quay nhanh trong cuộc cứu hộ tuần trước.

The rotor did not function properly during the social event demonstration.

Cánh quạt không hoạt động đúng cách trong buổi biểu diễn xã hội.

Did you see the rotor on that new helicopter at the fair?

Bạn có thấy cánh quạt trên chiếc trực thăng mới tại hội chợ không?

03

Một xoáy nước lớn trong đó không khí lưu thông quanh một trục nằm ngang, đặc biệt là ở vùng khuất gió của một ngọn núi.

A large eddy in which the air circulates about a horizontal axis, especially in the lee of a mountain.

Ví dụ

The rotor caused strong winds during the social event last Saturday.

Rotor đã gây ra gió mạnh trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The rotor did not affect our discussions at the community meeting.

Rotor không ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.

How does the rotor impact social gatherings in mountainous areas?

Rotor ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội ở vùng núi?

Dạng danh từ của Rotor (Noun)

SingularPlural

Rotor

Rotors

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rotor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rotor

Không có idiom phù hợp