Bản dịch của từ Rotor trong tiếng Việt

Rotor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rotor(Noun)

ɹˈoʊɾɚ
ɹˈoʊɾəɹ
01

Một trung tâm với một số cánh máy bay tỏa ra được quay trong một mặt phẳng gần như nằm ngang để cung cấp lực nâng cho trực thăng hoặc máy bay cánh quay khác.

A hub with a number of radiating aerofoils that is rotated in an approximately horizontal plane to provide the lift for a helicopter or other rotary wing aircraft.

Ví dụ
02

Một xoáy nước lớn trong đó không khí lưu thông quanh một trục nằm ngang, đặc biệt là ở vùng khuất gió của một ngọn núi.

A large eddy in which the air circulates about a horizontal axis, especially in the lee of a mountain.

Ví dụ
03

Bộ phận quay trong tuabin.

The rotating assembly in a turbine.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rotor (Noun)

SingularPlural

Rotor

Rotors

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ