Bản dịch của từ Rotor trong tiếng Việt
Rotor
Rotor (Noun)
The rotor in the wind turbine generates power for nearby homes.
Bộ phận quay trong tuabin gió tạo ra điện cho các ngôi nhà gần đó.
The rotor does not function well without regular maintenance.
Bộ phận quay không hoạt động tốt nếu không được bảo trì thường xuyên.
How does the rotor improve energy efficiency in social projects?
Bộ phận quay cải thiện hiệu suất năng lượng trong các dự án xã hội như thế nào?
Một trung tâm với một số cánh máy bay tỏa ra được quay trong một mặt phẳng gần như nằm ngang để cung cấp lực nâng cho trực thăng hoặc máy bay cánh quay khác.
A hub with a number of radiating aerofoils that is rotated in an approximately horizontal plane to provide the lift for a helicopter or other rotary wing aircraft.
The helicopter's rotor spun quickly during the rescue operation last week.
Cánh quạt của trực thăng quay nhanh trong cuộc cứu hộ tuần trước.
The rotor did not function properly during the social event demonstration.
Cánh quạt không hoạt động đúng cách trong buổi biểu diễn xã hội.
Did you see the rotor on that new helicopter at the fair?
Bạn có thấy cánh quạt trên chiếc trực thăng mới tại hội chợ không?
Một xoáy nước lớn trong đó không khí lưu thông quanh một trục nằm ngang, đặc biệt là ở vùng khuất gió của một ngọn núi.
A large eddy in which the air circulates about a horizontal axis, especially in the lee of a mountain.
The rotor caused strong winds during the social event last Saturday.
Rotor đã gây ra gió mạnh trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The rotor did not affect our discussions at the community meeting.
Rotor không ảnh hưởng đến các cuộc thảo luận tại cuộc họp cộng đồng.
How does the rotor impact social gatherings in mountainous areas?
Rotor ảnh hưởng như thế nào đến các buổi gặp gỡ xã hội ở vùng núi?
Dạng danh từ của Rotor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rotor | Rotors |
Họ từ
Từ "rotor" chỉ một thành phần quay tròn trong các thiết bị cơ khí hoặc điện, thường được sử dụng trong máy móc như động cơ, máy bay, và quạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "rotor" giữ nguyên hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, ví dụ, "rotor" trong kỹ thuật hàng không có thể liên quan đến cánh quạt của trực thăng, trong khi trong lĩnh vực điện, nó có thể đề cập đến phần quay của máy phát điện.
Từ "rotor" bắt nguồn từ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "quay". Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, thường được sử dụng trong ngành cơ khí và kỹ thuật để chỉ các bộ phận chuyển động trong máy móc, đặc biệt là trong động cơ quay. Sự kết hợp giữa hình ảnh chuyển động và chức năng của rotor trong các ứng dụng kỹ thuật hiện nay thể hiện rõ nét mối liên hệ giữa nguồn gốc từ vựng và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "rotor" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và viết, nơi mà các chủ đề liên quan đến kỹ thuật, cơ khí và giao thông vận tải có thể được thảo luận. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, "rotor" thường được sử dụng để chỉ phần quay của thiết bị, như quạt, máy bay trực thăng hoặc tuabin. Từ này thường được đề cập trong các tài liệu kỹ thuật và bài báo nghiên cứu, phản ánh tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp